1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
populate
(v) cư trú, sinh sống
paradise
(n) thiên đường
hypothesis
(n) giả thuyết
population
(n) dân số
tolerate
(v) chịu đựng, khoan dung
barren
(adj) cằn cỗi, khô cằn
harsh
(adj) khắc nghiệt
trap
(n) cái bẫy
account
(n) tài khoản ngân hàng
fossil
(n) hóa thạch
sea level
(n) mực nước biển
glacier
(n) sông băng
substitute
(v) thay thế
preserve
(v) bảo tồn
reconstruct
(v) xây dựng lại
computational
(adj) thuộc tính toán
recur
(v) tái diễn
radiation
(n) bức xạ
current
(adj) hiện tại
aspect
(n) khía cạnh
be composed of
(phrase) bao gồm
solar
(adj) thuộc mặt trời
geology
(n) địa chất học
potency
(n) hiệu lực, sức mạnh
excess
(n) sự dư thừa
decay
(v) phân rã, mục nát
accounts
(n) sổ sách kế toán
abundant
(adj) phong phú
characterize
(v) đặc trưng
predictable
(adj) có thể đoán trước được
reverse
(v) đảo ngược
humid
(adj) ẩm ướt
equator
(n) xích đạo
vary
(v) thay đổi, khác nhau
absorb
(v) hấp thụ
potential
(adj) tiềm năng
emission
(n) sự phát ra (khí, ánh sáng…)
emit
(v) phát ra
retain
(v) giữ lại
driving
(n) việc lái xe
shift
(v) chuyển dịch
cycle
(n) xe đạp
variability
(n) sự biến động
anomaly
(n) điều bất thường
factor
(n) yếu tố
dramatically
(adv) một cách đột ngột
the atmosphere
(phrase) khí quyển