B2 - UNIT 19+20

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

controversy

(n) sự tranh luận

2
New cards

protest

(v) phản đối

3
New cards

factsheet

(n) bảng dữ kiện

4
New cards

demonstration

(n) cuộc biểu tình, sự minh họa

5
New cards

headquarter

(n) trụ sở chính

6
New cards

constant

(a) liên tục

7
New cards

hem

(n) đường viền (áo, quần)

8
New cards
9
New cards
10
New cards
11
New cards

urban

(a) thuộc thành phố

12
New cards

suburban

(a) thuộc ngoại ô

13
New cards

rural

(a) thuộc nông thôn, vùng quê

14
New cards

smog

(n) sương khói do ô nhiễm

15
New cards

fog

(n) sương mù

16
New cards

smoke

(n) khói do cái gì cháy tạo nên

17
New cards

mist

(n) sương mù (ít hơn fog)

18
New cards

weather

(n) thời tiết (có thể thay đổi)

19
New cards

climate

(n) khí hậu (thường ổn định trong ngày)

20
New cards

forecast

(n) dự báo *thời tiết, kinh tế)

21
New cards

prediction

(n) tiên đoán (về chuyện gì có thể xảy ra)

22
New cards

waste

(n) chất thải (thường từ nhà máy, công trình)

23
New cards

litter

(n) rác thải (sinh hoạt, nơi công cộng)

24
New cards

rubbish

(n) rác (những thứ không dùng được nữa)

25
New cards

pour

(v) mưa như trút nước

26
New cards

drizzle

(v) mưa lâm râm

27
New cards

shower

(v) mưa rào, mưa rải rác

28
New cards

surroundings

(n) khu vực sống xung quanh

29
New cards

thunder

(n) sấm

30
New cards

lightning

(n) sét

31
New cards

reservoir

(n) hồ chứa, thường là nhân tạo do con người đào để dự trữ nước

32
New cards

lake

(n) hồ tự nhiên

33
New cards

puddle

(n) vũng nước đọng sau cơn mưa

34
New cards

global

(a) toàn cầu (ảnh hưởng toàn thế giới)

35
New cards

worldwide

(a) toàn cầu (ảnh hưởng rộng khắp trên thế giới)

36
New cards

call for

(ph) yêu cầu, đòi hỏi

37
New cards

call off

(ph) hủy

38
New cards

clear up

(ph) quang đãng hơn, trong xanh hơn (thời tiết)

39
New cards

cut off

(ph) cô lập, ngăn cách, cắt điện nước

40
New cards

die down

(ph) dịu đi, nhẹ đi (thời tiết, bão)

41
New cards

do up

(ph) sửa chữa (sơn và nâng cấp)

42
New cards

face up to

(ph) đối mặt với

43
New cards

get down

(ph) làm cho ai đó thấy buồn hoặc mất hy vọng

44
New cards

put down to

(ph) cho rằng điều gì đó là nguyên nhân

45
New cards

put out

(ph) dập lửa

46
New cards

set in

(ph) bắt đầu và duy trì

47
New cards

stand for

(ph) thay thế cho, viết tắt cho, đại diện cho

48
New cards

tear down

(ph) phá hủy, loại bỏ (tòa nhà, bức tượng)

49
New cards

throw away

(ph) ném đi, bỏ đi

50
New cards

make a fuss about

(kh) làm ầm ĩ về việc gì

51
New cards

a rain shower

(kh) mưa rào

52
New cards

a light shower of rain

(kh) mưa rào nhỏ (>< heavy…)

53
New cards

caught sight of

(kh) thoáng thấy

54
New cards

lose sight of

(kh) mất dấu

55
New cards

extremity

(n) bước đường cùng

56
New cards

councilor

(n) ủy viên hội đồng

57
New cards

scheme

(n) kế hoạch

58
New cards

outweigh

(v) quan trọng hơn, nhiều tác dụng hơn

59
New cards

hamlet

(n) xóm, thôn, ấp

60
New cards

wellington boots

(n) đôi ủng cao (để đi nơi có bùn)

61
New cards

financial incentive

(n) khuyến khích về tài chính

62
New cards

stir

(n) sự náo động, sự huyên náo / (v) khuấy

63
New cards

entitle

(v) lập đầu đề

64
New cards

presumptuous

(a) quá táo bạo, quá tự tin, tự phụ

65
New cards

chimney

(n) ống khói

66
New cards

leaded petrol

(n) xăng pha chì

67
New cards

biodegradable

(n) phân hủy sinh học

68
New cards

steer the boat

(kh) chèo lái con thuyền

69
New cards

so-called

(kh) cái được gọi là

70
New cards

notorious

(a) khét tiếng

71
New cards

perished

(a) chết, không chịu nổi

72
New cards

faultline

(n) đường nứt

73
New cards

seismologist

(n) nhà địa chất học

74
New cards

meteorologist

(n) nhà khí tượng học

75
New cards

eclipse

(n) nhật thực

76
New cards

pose threat

(kh) đặt ra mối đe dọa

77
New cards

crisis

(n) cuộc khủng hoảng

78
New cards

badger

(n) con lửng

79
New cards

fault

(n) đứt đoạn (địa chất, khu vực hay có động đất)