1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
controversy
(n) sự tranh luận
protest
(v) phản đối
factsheet
(n) bảng dữ kiện
demonstration
(n) cuộc biểu tình, sự minh họa
headquarter
(n) trụ sở chính
constant
(a) liên tục
hem
(n) đường viền (áo, quần)
urban
(a) thuộc thành phố
suburban
(a) thuộc ngoại ô
rural
(a) thuộc nông thôn, vùng quê
smog
(n) sương khói do ô nhiễm
fog
(n) sương mù
smoke
(n) khói do cái gì cháy tạo nên
mist
(n) sương mù (ít hơn fog)
weather
(n) thời tiết (có thể thay đổi)
climate
(n) khí hậu (thường ổn định trong ngày)
forecast
(n) dự báo *thời tiết, kinh tế)
prediction
(n) tiên đoán (về chuyện gì có thể xảy ra)
waste
(n) chất thải (thường từ nhà máy, công trình)
litter
(n) rác thải (sinh hoạt, nơi công cộng)
rubbish
(n) rác (những thứ không dùng được nữa)
pour
(v) mưa như trút nước
drizzle
(v) mưa lâm râm
shower
(v) mưa rào, mưa rải rác
surroundings
(n) khu vực sống xung quanh
thunder
(n) sấm
lightning
(n) sét
reservoir
(n) hồ chứa, thường là nhân tạo do con người đào để dự trữ nước
lake
(n) hồ tự nhiên
puddle
(n) vũng nước đọng sau cơn mưa
global
(a) toàn cầu (ảnh hưởng toàn thế giới)
worldwide
(a) toàn cầu (ảnh hưởng rộng khắp trên thế giới)
call for
(ph) yêu cầu, đòi hỏi
call off
(ph) hủy
clear up
(ph) quang đãng hơn, trong xanh hơn (thời tiết)
cut off
(ph) cô lập, ngăn cách, cắt điện nước
die down
(ph) dịu đi, nhẹ đi (thời tiết, bão)
do up
(ph) sửa chữa (sơn và nâng cấp)
face up to
(ph) đối mặt với
get down
(ph) làm cho ai đó thấy buồn hoặc mất hy vọng
put down to
(ph) cho rằng điều gì đó là nguyên nhân
put out
(ph) dập lửa
set in
(ph) bắt đầu và duy trì
stand for
(ph) thay thế cho, viết tắt cho, đại diện cho
tear down
(ph) phá hủy, loại bỏ (tòa nhà, bức tượng)
throw away
(ph) ném đi, bỏ đi
make a fuss about
(kh) làm ầm ĩ về việc gì
a rain shower
(kh) mưa rào
a light shower of rain
(kh) mưa rào nhỏ (>< heavy…)
caught sight of
(kh) thoáng thấy
lose sight of
(kh) mất dấu
extremity
(n) bước đường cùng
councilor
(n) ủy viên hội đồng
scheme
(n) kế hoạch
outweigh
(v) quan trọng hơn, nhiều tác dụng hơn
hamlet
(n) xóm, thôn, ấp
wellington boots
(n) đôi ủng cao (để đi nơi có bùn)
financial incentive
(n) khuyến khích về tài chính
stir
(n) sự náo động, sự huyên náo / (v) khuấy
entitle
(v) lập đầu đề
presumptuous
(a) quá táo bạo, quá tự tin, tự phụ
chimney
(n) ống khói
leaded petrol
(n) xăng pha chì
biodegradable
(n) phân hủy sinh học
steer the boat
(kh) chèo lái con thuyền
so-called
(kh) cái được gọi là
notorious
(a) khét tiếng
perished
(a) chết, không chịu nổi
faultline
(n) đường nứt
seismologist
(n) nhà địa chất học
meteorologist
(n) nhà khí tượng học
eclipse
(n) nhật thực
pose threat
(kh) đặt ra mối đe dọa
crisis
(n) cuộc khủng hoảng
badger
(n) con lửng
fault
(n) đứt đoạn (địa chất, khu vực hay có động đất)