1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
valid(a)=reasonable=substainable
chính đáng
retain=preserve=uphold
giữ lại
admit=confess=profess=own up=come clean
thừa nhận
expletive
a string of expletives(1 tràng lời chửi rủa)
lời chửi rủa
avant-garde (a)
tiên phong
tactics
chiến lược, biện pháp
woe(n)
tai ương, tai nạn
congestion woes
nạn ùn tắc
vehicle-clogged
ùn tắc
radical measures
bp triệt để
maddening(a)
gây khó chịu
unleash(v)
tuôn ra, trút ra, giải phóng
downgrade(v)
giảm bớt
collide(v)
va chạm
shuttle
xe đưa đón
courtesy(a)
lịch sự, nhã nhặn
courtesy shuttle
xe đưa đón miễn phí
overburden(v)
quá tải, đè nặng
pressurize(v)
gây áp lực
encumber(v)
gây khó khăn, cản trở
compel(v)
bắt buộc
traffic violation
vi phạm giao thông
nasal congestion
ngạt mũi
cargo congestion
tắc nghẽn hàng hóa
collapse(v)=crash=prostration
đổ sập
original=fresh=initial
đầu tiên, ban đầu
purify=filter=refine =make sth free from contamination=get rid of sth
thanh lọc, làm sạch
backbone(n)
then chốt
swift(a)
nhanh
conveyance(n)
sự vận chuyển, chuyên chở
commodity=cargo=freight
hàng hóa
identificable(a)
có thể xác định, có thể nhận biết
frequency(n)
tần suất
capital(n)
tiền vốn
terminus (n)
bến cuối
mass transit
giao thông công cộng
proscription
sự bài xích, cấm đoán
statutory(a)
do luật định, theo qđpl
public consultation
cố vấn công cộng
ground transportation >< marine transportation
vận tải đường bộ><biển
public enterprise
doanh nghiệp quốc doanh
airfare
vé máy bay
stellar(a)
thuộc tinh tú, ưu tú, xuất sắc, chính
maritime provinces
tỉnh gần biển
conclusion=end=termination =stopping point
sự chấm dứt, phần cuối
shift=transformation=transmutation><status quo
sự thay đổi=>< sự ổn định
prehistoric
thuộc thời tiền sử
genteel(a)
thượng lưu, quý phái/chau chuốt, tinh tế
indicator
xi nhan
astonishing
đáng kinh ngạc
critical (a)
then chốt, dụng cụ chỉ cho biết
fabricate(v)
chế tạo, lắp ráp
streamlined(a)
có dáng thuôn, dc sắp xếp hợp lí, đơn giản hóa
canalisation
sự đào kênh, mở rộng kênh
bedlam(n)
sự náo loạn, hỗn độn
boatload
tải trọng
bestow (v)
dành tặng
population density
mật độ dân số
export growth
tăng trưởng xuất khẩu