1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
act out
đóng vai,đóng kịch
account for
chiếm bao nhiêu phần trăm
giải thích
ask for sth
hỏi về cgi
ask about
hỏi về
ask after
hỏi thăm
ask out
mời ai đi ăn
breakdown
chia nhỏ
hỏng hóc
ngất xỉu
break into
đột nhập vào
break out
nổ ra
bùng phát
break up
chia tay
bring sb up
nuôi nấng ai
bring out
làm nổi bật ,
sản xuất
xuất bản
bring about
gây ra ,
mang lại
bring back
mang lại
gợi nhớ
bring in
ban hành luật
kiếm đc số tiền nhất định
blow out
thổi tắt
build up
tăng lên
ca ngợi
burst out
bật ra,phát ra
breath in =take in =inhale
hít vào
catch on
trở nên phổ biến
catch up with
đuổi kịp ,theo kịp
clear for
cuốn xéo
dọn dẹp
care for
chăm sóc
thích
care about
quan tâm
close down
đóng cửa
phá sản
call for
cần
đòi hỏi
yêu cầu
call out
gọi to
hét to
call off
huỷ
call up
gọi cho ai
carry on
tiếp tục
carry out
tiến hành
thực hiện
carry away
phấn khích, kích động
carry over
chuyển vào,đi vào
cut down
chặt
cut off
cắt ,ngừng cung cấp
cut in
xen vào ,ngắt lời
cut down on
cắt giảm
cope with = deal with
đối phó,đương đầu với ai
crop up
xảy ra 1 cách bất ngờ
come up with=hit on=hit upon
nảy ra ý tưởng
come into
thừa kế
come up
xảy ra
come up
lộ ra .tung ra,phát hành
come off
thành công
come across
tình cờ gặp
come in
bước vào
come in for
chuốc lấy,nhận lấy
come around
tỉnh lại
come up to
đạt tới
come down
đi xuống ,rơi xuống
come over
ghé chơi
đột nhiên cảm thấy điều gì
come along with sb
đi cùng với ai
check on sb
kiểm tra ai đó
check out
thanh toán
trả phòng
xác minh
cheer sb up
cổ vũ,làm cho ai đó tươi tỉnh
dip into
đọc lướt
die out
tuyệt trủng
die of
chết vì bệnh gì
drop out of
bỏ cuộc
drop in on =pay a short vist
ghé qua
eat out
ăn ngoài
end up
kết thúc
fall over
đỏ sụp xuống,ngã ,phá sản
fall for
mê tít ,yêu ai
fall behind
tụt lại,chậm lại
fall back on
phải dùng tới
fall out with
cãi cọ với
fill in
điền vào
fill up
đổ đầy , làm đầy
fill out
mập ra,béo ra,điền vào mẫu đơn
go through
trải qua
give off
toả ra
give in
nhân nhượng
give out
cạn kiệt
show off
khoe khoang
show up
đến ,xuất hiện
take off
cất cánh,thành công
take in
hấp thụ,hít vào,hiểu