ngữ pháp for tri

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

~んです

1 / 4

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

5 Terms

1

~んです

[Thể thường (普通形)] + んです。(「~だ」→ なんです)

1. Thể hiện sự quan tâm đến người đối diện, muốn hỏi thêm thông tin hoặc cần lời giải thích về vấn đề gì đó.

2. Đặt câu hỏi về nguyên nhân, lý do của việc gì đó & trả lời cho câu hỏi đó.

3. Bổ sung, giải thích thêm cho thông tin mình đưa ra.

4. Mở đầu câu chuyện, thu hút sự chú ý của người đối diện trước khi vào chủ đề chính.

New cards
2

~ながら

Mẫu câu này diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với một hành động khác. Hành động được miêu tả ở  vế 「~ながら」đứng trước, hành động ở vế sau là hành động chính.

<p><strong>Mẫu câu này diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với một hành động khác. Hành động được miêu tả ở &nbsp;vế 「~ながら」đứng trước, hành động ở vế sau là hành động chính.</strong></p>
New cards
3

~のが、~のは、~のに

Mẫu câu 1: 「の」 giống với 「こと」, dùng thay thế được cho nhau.

単語を覚えるのは大変です。

Mẫu câu 2: Chỉ dùng 「の」 không dùng 「こと」私が生まれたのは京都ではありません。

Mẫu câu 3: Mẫu câu này dùng khi nói đến mục đích sử dụng.爪切りは爪を切るのに使います。

New cards
4

可能性形:ことができる

  • う → える

  • る → られる

  • する → できる、  来る (くる) → こられる

<ul><li><p><strong><span>う → える</span></strong></p></li><li><p><strong><span>る → られる</span></strong></p></li><li><p>する → できる、  来る (くる) → こられる</p></li></ul>
New cards
5

とりに

  • [Động từ thể từ điển/ thể た] + とおりに

  • [Danh từ + の] + とおりに

    Mẫu câu diễn tả việc làm một điều gì đó, theo như/ dựa theo một hành động, lời nói, hay một nội dụng nào đó có sẵn.

<ul><li><p><strong><span>[Động từ thể từ điển/ thể た]</span> + とおりに</strong></p></li><li><p><strong><span>[Danh từ + の]</span> + とおりに</strong></p><p><span>Mẫu câu diễn tả việc làm một điều gì đó, theo như/ dựa theo một hành động, lời nói, hay một nội dụng nào đó có sẵn.</span></p></li></ul>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 113 people
... ago
4.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (102)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 135 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (110)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
robot