Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG & CỤM TỪ VỀ GIA ĐÌNH | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

family

( danh từ ) gia đình

2
New cards

father

( danh từ ) cha

3
New cards

mother

( danh từ ) mẹ

4
New cards

parents

( danh từ ) cha mẹ

5
New cards

son

( danh từ ) con trai

6
New cards

daughter

( danh từ ) con gái

7
New cards

brother

( danh từ ) anh/em trai

8
New cards

sister

( danh từ ) chị/em gái

9
New cards

sibling

( danh từ ) anh/chị/em ruột

10
New cards

grandparent

( danh từ ) ông bà

11
New cards

grandfather

( danh từ ) ông

12
New cards

grandmother

( danh từ ) bà

13
New cards

grandchild

( danh từ ) cháu (của ông bà)

14
New cards

uncle

( danh từ ) chú/cậu/bác trai

15
New cards

aunt

( danh từ ) cô/dì/bác gái

16
New cards

cousin

( danh từ ) anh/chị/em họ

17
New cards

niece

( danh từ ) cháu gái (con của anh chị em)

18
New cards

nephew

( danh từ ) cháu trai (con của anh chị em)

19
New cards

spouse

( danh từ ) vợ hoặc chồng

20
New cards

husband

( danh từ ) chồng

21
New cards

wife

( danh từ ) vợ

22
New cards

stepfather

( danh từ ) cha dượng

23
New cards

stepmother

( danh từ ) mẹ kế

24
New cards

stepson

( danh từ ) con trai riêng của vợ/chồng

25
New cards

stepdaughter

( danh từ ) con gái riêng của vợ/chồng

26
New cards

half-brother

( danh từ ) anh/em trai cùng cha khác mẹ...

27
New cards

half-sister

( danh từ ) chị/em gái cùng cha khác mẹ...

28
New cards

twin

( danh từ ) sinh đôi

29
New cards

only child

( danh từ ) con một

30
New cards

in-laws

( danh từ ) gia đình bên vợ/chồng

31
New cards

father-in-law

( danh từ ) bố vợ/bố chồng

32
New cards

mother-in-law

( danh từ ) mẹ vợ/mẹ chồng

33
New cards

son-in-law

( danh từ ) con rể

34
New cards

daughter-in-law

( danh từ ) con dâu

35
New cards

family tree

( danh từ ) cây gia phả

36
New cards

generation

( danh từ ) thế hệ

37
New cards

household

( danh từ ) hộ gia đình

38
New cards

close-knit

( tính từ ) gắn bó khăng khít (gia đình)

39
New cards

support

( động từ ) hỗ trợ

40
New cards

respect

( danh từ ) sự tôn trọng

41
New cards

get along with

( phrasal verb ) hòa thuận với ai

42
New cards

take after (someone)

( phrasal verb ) giống ai đó trong gia đình (ngoại hình...)

43
New cards

run in the family

( idiom ) là đặc điểm di truyền trong gia đình

44
New cards

bring up (a child)

( phrasal verb ) nuôi dưỡng (con cái)

45
New cards

fall out with (someone)

( phrasal verb ) cãi nhau và nghỉ chơi

46
New cards

blood is thicker than water

( idiom ) một giọt máu đào hơn ao nước

47
New cards

nuclear family

( collocation ) gia đình hạt nhân (cha, mẹ, con)

48
New cards

extended family

( collocation ) đại gia đình (bao gồm ông bà, cô chú...)

49
New cards

family gathering

( collocation ) cuộc họp mặt gia đình

50
New cards

quality time

( collocation ) thời gian chất lượng bên gia đình