1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
family
( danh từ ) gia đình
father
( danh từ ) cha
mother
( danh từ ) mẹ
parents
( danh từ ) cha mẹ
son
( danh từ ) con trai
daughter
( danh từ ) con gái
brother
( danh từ ) anh/em trai
sister
( danh từ ) chị/em gái
sibling
( danh từ ) anh/chị/em ruột
grandparent
( danh từ ) ông bà
grandfather
( danh từ ) ông
grandmother
( danh từ ) bà
grandchild
( danh từ ) cháu (của ông bà)
uncle
( danh từ ) chú/cậu/bác trai
aunt
( danh từ ) cô/dì/bác gái
cousin
( danh từ ) anh/chị/em họ
niece
( danh từ ) cháu gái (con của anh chị em)
nephew
( danh từ ) cháu trai (con của anh chị em)
spouse
( danh từ ) vợ hoặc chồng
husband
( danh từ ) chồng
wife
( danh từ ) vợ
stepfather
( danh từ ) cha dượng
stepmother
( danh từ ) mẹ kế
stepson
( danh từ ) con trai riêng của vợ/chồng
stepdaughter
( danh từ ) con gái riêng của vợ/chồng
half-brother
( danh từ ) anh/em trai cùng cha khác mẹ...
half-sister
( danh từ ) chị/em gái cùng cha khác mẹ...
twin
( danh từ ) sinh đôi
only child
( danh từ ) con một
in-laws
( danh từ ) gia đình bên vợ/chồng
father-in-law
( danh từ ) bố vợ/bố chồng
mother-in-law
( danh từ ) mẹ vợ/mẹ chồng
son-in-law
( danh từ ) con rể
daughter-in-law
( danh từ ) con dâu
family tree
( danh từ ) cây gia phả
generation
( danh từ ) thế hệ
household
( danh từ ) hộ gia đình
close-knit
( tính từ ) gắn bó khăng khít (gia đình)
support
( động từ ) hỗ trợ
respect
( danh từ ) sự tôn trọng
get along with
( phrasal verb ) hòa thuận với ai
take after (someone)
( phrasal verb ) giống ai đó trong gia đình (ngoại hình...)
run in the family
( idiom ) là đặc điểm di truyền trong gia đình
bring up (a child)
( phrasal verb ) nuôi dưỡng (con cái)
fall out with (someone)
( phrasal verb ) cãi nhau và nghỉ chơi
blood is thicker than water
( idiom ) một giọt máu đào hơn ao nước
nuclear family
( collocation ) gia đình hạt nhân (cha, mẹ, con)
extended family
( collocation ) đại gia đình (bao gồm ông bà, cô chú...)
family gathering
( collocation ) cuộc họp mặt gia đình
quality time
( collocation ) thời gian chất lượng bên gia đình