HSK4-第一课:简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

法律

pháp luật; luật

2
New cards

(hạng) Lượng từ: hạng, điều, khoản, mục, môn

3
New cards

hai; đôi(Số từ)

4
New cards

印象

ấn tượng; hình ảnh

5
New cards

sâu sắc

6
New cards

熟悉

hiểu rõ, quen thuộc, quen

7
New cards

不仅

không chỉ; không phải chỉ thế

8
New cards

性格

tính cách; tính nết

9
New cards

从来

chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ, đó giờ

10
New cards

共同

chung; cộng đồng, giống nhau

11
New cards

适合

phù hợp; hợp; thích hợp

12
New cards

浪漫

lãng mạn; trữ tình; mơ mộng

13
New cards

缺点

khuyết điểm; thiếu sót

14
New cards

接受

(tiếp thụ)··· nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý

15
New cards

羡慕

ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị, ngưỡng mộ

16
New cards

爱情

ái tình; tình yêu

17
New cards

星星

đốm nhỏ; chấm nhỏ, sao, ngôi sao, hằng tinh

18
New cards

即使

cho dù; dù cho, kể cả (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)

19
New cards

sáng; bóng

20
New cards

自然

tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên

21
New cards

原因

nguyên nhân

22
New cards

吸引

hấp dẫn; thu hút

23
New cards

幽默

hài hước; hóm hỉnh; dí dỏm

24
New cards

脾气

tính tình; tính cách; tính khí

25
New cards

几乎

hầu như

26
New cards

邻居

(lân cư). Ý nghĩa là: hàng xóm; láng giềng

27
New cards

交道

[ jiāodào ] giao đạo ] qua lại; liên hệ

28
New cards

遇到

ngộ đáo. Ý nghĩa là: gặp phải; đụng phải; chạm mặt

29
New cards

(tọa) khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

1. tòa; ngọn; hòn; ngôi; nóc; đập; cây

30
New cards

丈夫

husband

31
New cards

聊天

(liêu thiên). Ý nghĩa là: talk

32
New cards

熟悉

(thục tất). Ý nghĩa là: hiểu rõ, quen thuộc

33
New cards

环境

(hoàn cảnh). Ý nghĩa là: môi trường; hoàn cảnh

34
New cards

你为什么刚才没说,现在刚说呢?

sao mày vừa nãy không nói, giờ mới nói?

35
New cards

幸福

(hạnh phúc)

36
New cards

嫁给

Kết hôn

37
New cards

解决

(giải quyết). Ý nghĩa là: xử lý; giải quyết

38
New cards

会话

()hội thoại). Ý nghĩa là: hội thoại

39
New cards

接受

(tiếp thụ). Ý nghĩa là: tiếp thu; nhận;chấp nhận; chịu đựng

40
New cards

感动

(cảm động)

41
New cards

理解

lǐjiě (lí giải). Ý nghĩa là: rõ; hiểu; nắm rõ

42
New cards

优点

(ưu điểm) 》《 缺点

Explore top flashcards