1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
法律
pháp luật; luật
项
(hạng) Lượng từ: hạng, điều, khoản, mục, môn
俩
hai; đôi(Số từ)
印象
ấn tượng; hình ảnh
深
sâu sắc
熟悉
hiểu rõ, quen thuộc, quen
不仅
không chỉ; không phải chỉ thế
性格
tính cách; tính nết
从来
chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ, đó giờ
共同
chung; cộng đồng, giống nhau
适合
phù hợp; hợp; thích hợp
浪漫
lãng mạn; trữ tình; mơ mộng
缺点
khuyết điểm; thiếu sót
接受
(tiếp thụ)··· nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý
羡慕
ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị, ngưỡng mộ
爱情
ái tình; tình yêu
星星
đốm nhỏ; chấm nhỏ, sao, ngôi sao, hằng tinh
即使
cho dù; dù cho, kể cả (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)
亮
sáng; bóng
自然
tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên
原因
nguyên nhân
吸引
hấp dẫn; thu hút
幽默
hài hước; hóm hỉnh; dí dỏm
脾气
tính tình; tính cách; tính khí
几乎
hầu như
邻居
(lân cư). Ý nghĩa là: hàng xóm; láng giềng
交道
[ jiāodào ] giao đạo ] qua lại; liên hệ
遇到
ngộ đáo. Ý nghĩa là: gặp phải; đụng phải; chạm mặt
座
(tọa) khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
1. tòa; ngọn; hòn; ngôi; nóc; đập; cây
丈夫
husband
聊天
(liêu thiên). Ý nghĩa là: talk
熟悉
(thục tất). Ý nghĩa là: hiểu rõ, quen thuộc
环境
(hoàn cảnh). Ý nghĩa là: môi trường; hoàn cảnh
你为什么刚才没说,现在刚说呢?
sao mày vừa nãy không nói, giờ mới nói?
幸福
(hạnh phúc)
嫁给
Kết hôn
解决
(giải quyết). Ý nghĩa là: xử lý; giải quyết
会话
()hội thoại). Ý nghĩa là: hội thoại
接受
(tiếp thụ). Ý nghĩa là: tiếp thu; nhận;chấp nhận; chịu đựng
感动
(cảm động)
理解
lǐjiě (lí giải). Ý nghĩa là: rõ; hiểu; nắm rõ
优点
(ưu điểm) 》《 缺点