BTTV 2 (PHẦN 2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

longstanding (a)

Get a hint
Hint

lâu đời/ lâu dài/ từ lâu

Get a hint
Hint

among (prep)

Get a hint
Hint

trong số/ giữa/ bao quanh bởi

Card Sorting

1/24

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

longstanding (a)

lâu đời/ lâu dài/ từ lâu

2
New cards

among (prep)

trong số/ giữa/ bao quanh bởi

3
New cards

coastal (a)

thuộc về bờ biển/ ven biển

4
New cards

elder (a/n)(also older)

lớn tuổi/ già hơn/ người lớn hơn

5
New cards

pass on/pass sth on to sb

chuyển, chuyển cái gì lại cho ai, qua đời

6
New cards

immerse (v)

nhúng, đắm chìm

7
New cards

immerse oneself in sth (v.phr)

đắm chìm hoàn toàn vào việc gì đó

8
New cards

comer (n)

người mới đến

9
New cards

goer (n)(n+goer)

người đi đến một địa điểm

10
New cards

mover (n)

người di chuyển, người vận chuyển

11
New cards

breaking plates (n)

tục đập bể dĩa

12
New cards

heritage (n)

di sản

13
New cards

deeply (adv)

sâu sắc

14
New cards

belief (n)

niềm tin, tín ngưỡng

15
New cards

practise/practice

phong tục/ thói quen/ cách làm/ thực hành

16
New cards

habitual (a)

thường xuyên, theo thói

17
New cards

martial (a)

liên quan đến chiến tranh, quân sự, võ thuật

18
New cards

religious (a)

thuộc về tôn giáo

19
New cards

regional

thuộc về vùng miền

20
New cards

industry (n)

công nghiệp

21
New cards

translate sth into sth

dịch cái gì sang cái gì

22
New cards

reconnect (v)

kết nối lại

23
New cards

ceremony (n)

nghi lễ

24
New cards

celebration

sự ăn mừng, lễ kỷ niệm

25
New cards

custom ( từ này nhiều nghĩa mà chủ yếu là nghĩa 1)

phong tục tập quán