longstanding (a)
lâu đời/ lâu dài/ từ lâu
among (prep)
trong số/ giữa/ bao quanh bởi
1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
longstanding (a)
lâu đời/ lâu dài/ từ lâu
among (prep)
trong số/ giữa/ bao quanh bởi
coastal (a)
thuộc về bờ biển/ ven biển
elder (a/n)(also older)
lớn tuổi/ già hơn/ người lớn hơn
pass on/pass sth on to sb
chuyển, chuyển cái gì lại cho ai, qua đời
immerse (v)
nhúng, đắm chìm
immerse oneself in sth (v.phr)
đắm chìm hoàn toàn vào việc gì đó
comer (n)
người mới đến
goer (n)(n+goer)
người đi đến một địa điểm
mover (n)
người di chuyển, người vận chuyển
breaking plates (n)
tục đập bể dĩa
heritage (n)
di sản
deeply (adv)
sâu sắc
belief (n)
niềm tin, tín ngưỡng
practise/practice
phong tục/ thói quen/ cách làm/ thực hành
habitual (a)
thường xuyên, theo thói
martial (a)
liên quan đến chiến tranh, quân sự, võ thuật
religious (a)
thuộc về tôn giáo
regional
thuộc về vùng miền
industry (n)
công nghiệp
translate sth into sth
dịch cái gì sang cái gì
reconnect (v)
kết nối lại
ceremony (n)
nghi lễ
celebration
sự ăn mừng, lễ kỷ niệm
custom ( từ này nhiều nghĩa mà chủ yếu là nghĩa 1)
phong tục tập quán