1/8
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.

공부하다
(động từ) học
한국어를 공부해요.
Học tiếng Hàn

밥을 먹다
( động từ ) ăn cơm
밥을 먹어요.
Ăn cơm.

숙제를 하다
(động từ) làm bài tập
숙제를 해요.
Tôi làm bài tập.

영화를 보다
(động từ) xem phim
(영화: phim)
영화를 봐요.
Xem phim.