1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
environment (n)
môi trường; điều kiện sống
environmental (a)
thuộc về môi trường
environmentalist (n)
nhà môi trường học
environmentally friendly
thân thiện với môi trường
danger (n)
sự nguy hiểm
endanger (v)
gây nguy hiểm
endangered (a)
có nguy cơ tuyệt chủng
be in danger
lâm vào cảnh nguy hiểm
be under threat
lâm vào cảnh nguy hiểm
be in jeopardy
lâm vào cảnh nguy hiểm
be at risk/stake
lâm vào cảnh nguy hiểm
be out of danger
thoát nạn
in danger of extinction
có nguy cơ tuyệt chủng
destroy (v)
phá hoại
destruction (n)
sự phá hoại, phá hủy, tàn phá
destructive (a)
phá hoại; tiêu cực, không mang tính xây dựng xây dựng
harm (n/v)
tác hại/gây hại
cause/ do/ harm to sb/st
gây thiệt hại đối với ai/ cái gì
influence (n, v)
sự ảnh hưởng; làm ảnh hưởng
have a influence/impact/ effect on somebody
có ảnh hưởng đối với
under the influence of
chịu ảnh hưởng của/ do ảnh hưởng của
damage (n, v)
sự tổn hại, gây tổn hại
cause/ do damage to....
gây nhiều thiệt hại cho...
property (n)
vật chất
compensate (v)
bồi thường
compensation (n)
sự bồi thường
waste (n, a, v)
chất thải/ lãng phí
domestic/household/ indoor waste
rác thải sinh hoạt/ gia đình
dispose of/ dump/ get rid of waste
thải/ xả/ vứt rác
waste recycling
tái chế rác thải
waste collection
thu gom rác thải
waste disposal
xử lý rác thải
haste makes waste (idiom)
dục tốc bất đạt.
habitat (n)
môi trường sống
natural/native/ wildlife habitat
môi trường sống tự nhiên/ hoang dã
endangered = threatened
bị đe dọa
pollute (v)
ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc
pollution (n)
sự ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc
polluted = contaminated (a)
bị ô nhiễm, ô uế
pollutant (n)
chất gây ô nhiễm
water/air/ soil/food/ environmental pollution
ô nhiễm nước/ không khí/ đất/ thức ăn
combat/control/fight/tackle pollution/contamination
kiểm soát/ giải quyết vấn đề ô nhiễm
preserve (v)
bảo quản, giữ gìn (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)
preservation (n)
sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
environmental/food preservation
bảo vệ môi trường / thực phẩm
well preserved
bảo quản tốt; không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)
adapt (v)
thích nghi, thích ứng
adaption (n)
sự thích nghi, thích ứng
make adaptation to
thích nghi với
the process of adaptation to
quá trình thích nghi với
disaster (n)
tai họa, thảm họa, điều bất hạnh
disastrous (a)
tai họa, tai hại, tai ương
natural disaster
thảm họa thiên nhiên
synthetic = artificial
giả
throw away/out = discard = dispose
ném đi, vứt đi
Thành thạo (55)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!