Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: ENVIRONMENT | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

environment (n)

môi trường; điều kiện sống

2
New cards

environmental (a)

thuộc về môi trường

3
New cards

environmentalist (n)

nhà môi trường học

4
New cards

environmentally friendly

thân thiện với môi trường

5
New cards

danger (n)

sự nguy hiểm

6
New cards

endanger (v)

gây nguy hiểm

7
New cards

endangered (a)

có nguy cơ tuyệt chủng

8
New cards

be in danger

lâm vào cảnh nguy hiểm

9
New cards

be under threat

lâm vào cảnh nguy hiểm

10
New cards

be in jeopardy

lâm vào cảnh nguy hiểm

11
New cards

be at risk/stake

lâm vào cảnh nguy hiểm

12
New cards

be out of danger

thoát nạn

13
New cards

in danger of extinction

có nguy cơ tuyệt chủng

14
New cards

destroy (v)

phá hoại

15
New cards

destruction (n)

sự phá hoại, phá hủy, tàn phá

16
New cards

destructive (a)

phá hoại; tiêu cực, không mang tính xây dựng xây dựng

17
New cards

harm (n/v)

tác hại/gây hại

18
New cards

cause/ do/ harm to sb/st

gây thiệt hại đối với ai/ cái gì

19
New cards

influence (n, v)

sự ảnh hưởng; làm ảnh hưởng

20
New cards

have a influence/impact/ effect on somebody

có ảnh hưởng đối với

21
New cards

under the influence of

chịu ảnh hưởng của/ do ảnh hưởng của

22
New cards

damage (n, v)

sự tổn hại, gây tổn hại

23
New cards

cause/ do damage to....

gây nhiều thiệt hại cho...

24
New cards

property (n)

vật chất

25
New cards

compensate (v)

bồi thường

26
New cards

compensation (n)

sự bồi thường

27
New cards

waste (n, a, v)

chất thải/ lãng phí

28
New cards

domestic/household/ indoor waste

rác thải sinh hoạt/ gia đình

29
New cards

dispose of/ dump/ get rid of waste

thải/ xả/ vứt rác

30
New cards

waste recycling

tái chế rác thải

31
New cards

waste collection

thu gom rác thải

32
New cards

waste disposal

xử lý rác thải

33
New cards

haste makes waste (idiom)

dục tốc bất đạt.

34
New cards

habitat (n)

môi trường sống

35
New cards

natural/native/ wildlife habitat

môi trường sống tự nhiên/ hoang dã

36
New cards

endangered = threatened

bị đe dọa

37
New cards

pollute (v)

ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc

38
New cards

pollution (n)

sự ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc

39
New cards

polluted = contaminated (a)

bị ô nhiễm, ô uế

40
New cards

pollutant (n)

chất gây ô nhiễm

41
New cards

water/air/ soil/food/ environmental pollution

ô nhiễm nước/ không khí/ đất/ thức ăn

42
New cards

combat/control/fight/tackle pollution/contamination

kiểm soát/ giải quyết vấn đề ô nhiễm

43
New cards

preserve (v)

bảo quản, giữ gìn (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)

44
New cards

preservation (n)

sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì

45
New cards

environmental/food preservation

bảo vệ môi trường / thực phẩm

46
New cards

well preserved

bảo quản tốt; không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)

47
New cards

adapt (v)

thích nghi, thích ứng

48
New cards

adaption (n)

sự thích nghi, thích ứng

49
New cards

make adaptation to

thích nghi với

50
New cards

the process of adaptation to

quá trình thích nghi với

51
New cards

disaster (n)

tai họa, thảm họa, điều bất hạnh

52
New cards

disastrous (a)

tai họa, tai hại, tai ương

53
New cards

natural disaster

thảm họa thiên nhiên

54
New cards

synthetic = artificial

giả

55
New cards

throw away/out = discard = dispose

ném đi, vứt đi

56
New cards

Thành thạo (55)

Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!