1/5
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
waste
(n) rác thải, sự lãng phí
(v) lãng phí
wasteful
(adj) hoang phí
wastefully
(adv) một cách hoang phí
waster
(n-p) người lãng phí
wastrel
(n-p) người lười biếng vô tích sự
wastage
(n) sự hao hụt, sự thiệt hại [do lãng phí]