1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Packing tips
Mẹo sắp xếp hành lý
Packing
Sắp xếp , đóng gói ( hành lý )
Jacket
Áo khoác, vét (n)
Shirt
Áo sơ mi (n)
Skirt
Chân váy (n)
Dress
Váy dài (n)
Coat
Áo choàng (n)
Scarf
Khăn choàng (n)
Glove
Găng tay (n)
Boots
Đôi Bốt (n)
Sweatshirt
Áo nỉ (n)
Sneaker
Giày thể thao (n)
Shorts
Quần đùi (n)
Hat
Mũ (n)
T - shirt
Áo phông (n)
Socks
Đôi Tất (n)
Tie
Cà vạt (n)
Suit
Com - lê , vét (n)
Swimsuit
Áo tắm (n)
Sandal
Dép xăng - đan (n)
High tourist season
Mùa cao điểm du lịch (n,p)
Low tourist season
Mùa thấp điểm du lịch (n,p)
Baggy
Rộng , thùng thình (a)
swim trunks = swim shorts
quần bơi (cho nam)