Thẻ ghi nhớ: 27/6/2025 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

yòu-lại

2
New cards

游戏

yóuxì - trò chơi

3
New cards

yòng -dùng

4
New cards

影响

yǐngxiǎng - ảnh hưởng , sự ảnh hưởng

5
New cards

应该

yīnggāi - nên, phải

6
New cards

饮料

yǐnliào -đồ uống

7
New cards

银行

yínháng - ngân hàng

8
New cards

音乐

yīnyuè - âm nhạc

9
New cards

以前

yǐqián - trước đây, trước kia

10
New cards

一直

yīzhí - luôn luôn, thẳng

11
New cards

一边

yī biān - mặt bên, một mặt, vừa

12
New cards

一般

yìbān - bình thường, phổ biến

13
New cards

一样

yíyàng - giống như

14
New cards

一会儿

yíhuìr -một lát, một chốc

15
New cards

一共

yígòng - tổng cộng

16
New cards

一定

yídìng - chắc chắn, nhất định

17
New cards

爷爷

yéye - ông nội

18
New cards

遇到

yùdào - gặp mặt

19
New cards

yuán - đồng

20
New cards

愿意

yuànyì - sẵn lòng,mong muốn

21
New cards

月亮

yuèliang - mặt trăng

22
New cards

越。。。越。。。

yuè。。。yuè - càng... càng

23
New cards

站 (V)

zhàn- đứng or dừng lại

24
New cards

站 (N or NM)

zhàn - trạm,ga or khoảng cách giữa 2 trạm

25
New cards

张 (V or Nm)

zhāng- mở trang

Số đếm cho vật có mặt phẳng

26
New cards

照顾

zhàogù - chăm sóc

27
New cards

照片

zhàopiàn - bức ảnh

28
New cards

照相机

zhàoxiàngjī - máy chụp ảnh

29
New cards

zhǐ- chỉ

30
New cards

中间

zhōngjiān - ở giữa, trung tâm

31
New cards

中文

zhōngwén - tiếng trung

32
New cards

终于

zhōngyú - cuối cùng

33
New cards

zhǒng - loại, kiểu,giống

34
New cards

重要

zhòngyào - quan trọng

35
New cards

周末

zhōumò - cuối tuần

36
New cards

主要

zhǔyào - chủ yếu,chính

37
New cards

注意

zhùyì - chú ý

38
New cards

着急

zháojí - sốt ruột, lo lắng

39
New cards

自己

zìjǐ - tự mình, bản thân

40
New cards

总是

zǒngshì - luôn luôn,lúc nào cũng,

41
New cards

zuǐ - miệng, mồm

42
New cards

最近

zuìjìn- gần đây, dạo này

43
New cards

作业

zuòyè - bài tập

44
New cards

作用

zuòyòng - tác dụng,vai trò, công dụng

45
New cards

认为

rènwéi - cho rằng, nghĩ rằng

46
New cards

容易

róngyì - dễ, dễ dàng

47
New cards

sǎn - chiếc ô

48
New cards

生气

shēngqì - giận, tức giận

49
New cards

声音

shēngyīn - âm thanh, tiếng

50
New cards

世界

shìjiè - thế giới