1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
又
yòu-lại
游戏
yóuxì - trò chơi
用
yòng -dùng
影响
yǐngxiǎng - ảnh hưởng , sự ảnh hưởng
应该
yīnggāi - nên, phải
饮料
yǐnliào -đồ uống
银行
yínháng - ngân hàng
音乐
yīnyuè - âm nhạc
以前
yǐqián - trước đây, trước kia
一直
yīzhí - luôn luôn, thẳng
一边
yī biān - mặt bên, một mặt, vừa
一般
yìbān - bình thường, phổ biến
一样
yíyàng - giống như
一会儿
yíhuìr -một lát, một chốc
一共
yígòng - tổng cộng
一定
yídìng - chắc chắn, nhất định
爷爷
yéye - ông nội
遇到
yùdào - gặp mặt
元
yuán - đồng
愿意
yuànyì - sẵn lòng,mong muốn
月亮
yuèliang - mặt trăng
越。。。越。。。
yuè。。。yuè - càng... càng
站 (V)
zhàn- đứng or dừng lại
站 (N or NM)
zhàn - trạm,ga or khoảng cách giữa 2 trạm
张 (V or Nm)
zhāng- mở trang
Số đếm cho vật có mặt phẳng
照顾
zhàogù - chăm sóc
照片
zhàopiàn - bức ảnh
照相机
zhàoxiàngjī - máy chụp ảnh
只
zhǐ- chỉ
中间
zhōngjiān - ở giữa, trung tâm
中文
zhōngwén - tiếng trung
终于
zhōngyú - cuối cùng
种
zhǒng - loại, kiểu,giống
重要
zhòngyào - quan trọng
周末
zhōumò - cuối tuần
主要
zhǔyào - chủ yếu,chính
注意
zhùyì - chú ý
着急
zháojí - sốt ruột, lo lắng
自己
zìjǐ - tự mình, bản thân
总是
zǒngshì - luôn luôn,lúc nào cũng,
嘴
zuǐ - miệng, mồm
最近
zuìjìn- gần đây, dạo này
作业
zuòyè - bài tập
作用
zuòyòng - tác dụng,vai trò, công dụng
认为
rènwéi - cho rằng, nghĩ rằng
容易
róngyì - dễ, dễ dàng
伞
sǎn - chiếc ô
生气
shēngqì - giận, tức giận
声音
shēngyīn - âm thanh, tiếng
世界
shìjiè - thế giới