1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
きょうしつ
phòng học
しょくどう
phòng ăn
じむしょ
văn phòng
かいぎしつ
phòng họp
うけつけ
quầy lễ tân
ロビー
phòng đợi
へや
căn phòng
トイレ
toilet
おてあらい
nhà vệ sinh
かいだん
cầu thang
エレベーター
thang máy
エスカレーター
thang cuốn
[お]くに
quốc gia
かいしゃ
công ty
うち
nhà
でんわ
điện thoại
くつ
giày
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
たばこ
thuốc lá
うりば
quầy
ちか
tầng ngầm
かい(がい)
tầng ~
なんがい
tầng mấy
えん
yên (đơn vị tiền Nhật)
いくら
giá bao nhiêu
ひゃく
100
せん
1000
まん
10000
すみません
Xin lỗi
きょうしつ
phòng học
しょくど
nhà ăn
じむしょ
Văn phòng
かいぎしつ
phòng họp
うけつけ
tiếp tân, quầy tiếp tân
へや
phòng
おてあらい
nhà vệ sinh
かいだn
cầu thang
おくに
Đất nước, quốc gia
会社
công ty
でんわ
điện thoại
靴
giày (kanji)
うりば
quầy bán hàng
なんがい
tầng mấy
百
100 (kanji)
千
1000 (kanji)
まn
10000 (kanji)