1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a number of
Nghĩa: nhiều. Ví dụ: A number of attendees were absent from the meeting. (Một số người tham dự đã vắng mặt tại cuộc họp.)
the number of
Nghĩa: số lượng. Ví dụ: The number of applicants has increased significantly. (Số lượng ứng viên tăng lên đáng kể.)
dozens of
Nghĩa: nhiều. Ví dụ: Dozens of books were donated to the school library. (Nhiều đầu sách được tặng cho thư viện trường.)
a host of
Nghĩa: nhiều. Ví dụ: The website has a host of resources for language learners. (Trang web có nhiều nguồn tài liệu cho người học ngôn ngữ.)
a series of
Nghĩa: một chuỗi, một loạt. Ví dụ: The company faced a series of challenges. (Công ty phải đối mặt với hàng loạt thách thức.)
a range of
Nghĩa: nhiều, đa dạng. Ví dụ: The company offers a range of services. (Công ty cung cấp đa dạng các dịch vụ.)
a variety of
Nghĩa: nhiều, đa dạng. Ví dụ: We tasted a variety of dishes at the food festival. (Chúng tôi đã được thử đa dạng món ăn tại lễ hội ẩm thực.)
majority of
Nghĩa: đa số. Ví dụ: The majority of voters supported the new policy. (Đa số cử tri ủng hộ chính sách mới.)
minority of
Nghĩa: thiểu số. Ví dụ: Only a minority of workers disagreed with the proposal. (Chỉ một số ít nhân viên không đồng tình với đề xuất này.)
a handful of
Nghĩa: số ít. Ví dụ: Only a handful of people showed up to the meeting. (Chỉ có một số ít người đến cuộc họp.)
a couple of
Nghĩa: một vài. Ví dụ: I’ll be back in a couple of minutes. (Tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa.)
a pair of
Nghĩa: một cặp, một đôi. Ví dụ: She bought a pair of shoes for the event. (Cô ấy đã mua một đôi giày cho sự kiện.)
amount of
Nghĩa: lượng. Ví dụ: The amount of sugar in this drink is too high. (Lượng đường trong thức uống này quá cao.)
volume of
Nghĩa: lượng. Ví dụ: The volume of traffic is high during rush hour. (Lưu lượng xe cộ đông đúc vào giờ cao điểm.)
a great/ good deal of
Nghĩa: một lượng lớn. Ví dụ: He invested a great deal of time in his startup. (Anh ấy đầu tư lượng lớn thời gian vào công việc khởi nghiệp.)
level of
Nghĩa: lượng, mức độ. Ví dụ: The level of noise inside was unacceptable. (Độ ồn bên trong không thể chấp nhận được.)
a degree of
Nghĩa: mức độ. Ví dụ: There was a degree of uncertainty in his answer. (Có một mức độ không chắc chắn trong câu trả lời của anh ấy.)
a/ the lack of
Nghĩa: thiếu. Ví dụ: The lack of clean water is a serious problem. (Thiếu nước sạch đang là vấn đề nghiêm trọng.)
a piece of
Nghĩa: một phần, một mẫu. Ví dụ: He gave me a piece of advice that changed my life. (Ông cho tôi một lời khuyên làm thay đổi cuộc đời tôi.)
a wealth of
Nghĩa: nhiều, dồi dào. Ví dụ: The museum offers a wealth of information about local history. (Bảo tàng cung cấp nhiều thông tin về lịch sử địa phương.)
a quantity of
Nghĩa: lượng. Ví dụ: A large quantity of water was wasted. (Một lượng lớn nước đã bị lãng phí.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )
a/ the portion of
Nghĩa: phần. Ví dụ: The baby only ate a small portion of his meal. (Bé chỉ ăn một phần nhỏ của bữa.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )
a/ the proportion/ percentage of
Nghĩa: tỷ lệ. Ví dụ: A high percentage of students passed the exam. (Một tỷ lệ lớn học sinh đã vượt kỳ thi.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )
an abundance of
Nghĩa: rất nhiều, dồi dào. Ví dụ: Vietnam has an abundance of natural resources. (Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )
plenty of
Nghĩa: nhiều. Ví dụ: There is plenty of time to finish the project. (Còn nhiều thời gian để hoàn thành dự án.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )
a scarcity of
Nghĩa: thiếu. Ví dụ: There is a scarcity of affordable housing in Hanoi. (Hà Nội đang khan hiếm nhà giá rẻ.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )
a load/ loads of
Nghĩa: nhiều. Ví dụ: She has loads of homework to do tonight. (Tối nay cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )