Theme 2: Lượng từ và cụm từ chỉ lượng ( NN24 )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

a number of

Nghĩa: nhiều. Ví dụ: A number of attendees were absent from the meeting. (Một số người tham dự đã vắng mặt tại cuộc họp.)

2
New cards

the number of

Nghĩa: số lượng. Ví dụ: The number of applicants has increased significantly. (Số lượng ứng viên tăng lên đáng kể.)

3
New cards

dozens of

Nghĩa: nhiều. Ví dụ: Dozens of books were donated to the school library. (Nhiều đầu sách được tặng cho thư viện trường.)

4
New cards

a host of

Nghĩa: nhiều. Ví dụ: The website has a host of resources for language learners. (Trang web có nhiều nguồn tài liệu cho người học ngôn ngữ.)

5
New cards

a series of

Nghĩa: một chuỗi, một loạt. Ví dụ: The company faced a series of challenges. (Công ty phải đối mặt với hàng loạt thách thức.)

6
New cards

a range of

Nghĩa: nhiều, đa dạng. Ví dụ: The company offers a range of services. (Công ty cung cấp đa dạng các dịch vụ.)

7
New cards

a variety of

Nghĩa: nhiều, đa dạng. Ví dụ: We tasted a variety of dishes at the food festival. (Chúng tôi đã được thử đa dạng món ăn tại lễ hội ẩm thực.)

8
New cards

majority of

Nghĩa: đa số. Ví dụ: The majority of voters supported the new policy. (Đa số cử tri ủng hộ chính sách mới.)

9
New cards

minority of

Nghĩa: thiểu số. Ví dụ: Only a minority of workers disagreed with the proposal. (Chỉ một số ít nhân viên không đồng tình với đề xuất này.)

10
New cards

a handful of

Nghĩa: số ít. Ví dụ: Only a handful of people showed up to the meeting. (Chỉ có một số ít người đến cuộc họp.)

11
New cards

a couple of

Nghĩa: một vài. Ví dụ: I’ll be back in a couple of minutes. (Tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa.)

12
New cards

a pair of

Nghĩa: một cặp, một đôi. Ví dụ: She bought a pair of shoes for the event. (Cô ấy đã mua một đôi giày cho sự kiện.)

13
New cards

amount of

Nghĩa: lượng. Ví dụ: The amount of sugar in this drink is too high. (Lượng đường trong thức uống này quá cao.)

14
New cards

volume of

Nghĩa: lượng. Ví dụ: The volume of traffic is high during rush hour. (Lưu lượng xe cộ đông đúc vào giờ cao điểm.)

15
New cards

a great/ good deal of

Nghĩa: một lượng lớn. Ví dụ: He invested a great deal of time in his startup. (Anh ấy đầu tư lượng lớn thời gian vào công việc khởi nghiệp.)

16
New cards

level of

Nghĩa: lượng, mức độ. Ví dụ: The level of noise inside was unacceptable. (Độ ồn bên trong không thể chấp nhận được.)

17
New cards

a degree of

Nghĩa: mức độ. Ví dụ: There was a degree of uncertainty in his answer. (Có một mức độ không chắc chắn trong câu trả lời của anh ấy.)

18
New cards

a/ the lack of

Nghĩa: thiếu. Ví dụ: The lack of clean water is a serious problem. (Thiếu nước sạch đang là vấn đề nghiêm trọng.)

19
New cards

a piece of

Nghĩa: một phần, một mẫu. Ví dụ: He gave me a piece of advice that changed my life. (Ông cho tôi một lời khuyên làm thay đổi cuộc đời tôi.)

20
New cards

a wealth of

Nghĩa: nhiều, dồi dào. Ví dụ: The museum offers a wealth of information about local history. (Bảo tàng cung cấp nhiều thông tin về lịch sử địa phương.)

21
New cards

a quantity of

Nghĩa: lượng. Ví dụ: A large quantity of water was wasted. (Một lượng lớn nước đã bị lãng phí.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )

22
New cards

a/ the portion of

Nghĩa: phần. Ví dụ: The baby only ate a small portion of his meal. (Bé chỉ ăn một phần nhỏ của bữa.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )

23
New cards

a/ the proportion/ percentage of

Nghĩa: tỷ lệ. Ví dụ: A high percentage of students passed the exam. (Một tỷ lệ lớn học sinh đã vượt kỳ thi.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )

24
New cards

an abundance of

Nghĩa: rất nhiều, dồi dào. Ví dụ: Vietnam has an abundance of natural resources. (Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )

25
New cards

plenty of

Nghĩa: nhiều. Ví dụ: There is plenty of time to finish the project. (Còn nhiều thời gian để hoàn thành dự án.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )

26
New cards

a scarcity of

Nghĩa: thiếu. Ví dụ: There is a scarcity of affordable housing in Hanoi. (Hà Nội đang khan hiếm nhà giá rẻ.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )

27
New cards

a load/ loads of

Nghĩa: nhiều. Ví dụ: She has loads of homework to do tonight. (Tối nay cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm.) ( đi với danh từ số nhiều và không đếm được )