1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
What + S + V
điều mà đây ( cụm danh từ / ko đảo tobe/aux)
drive to the verge of extinction
đẩy đến bờ vực tuyệt chủng
Đảo ngữ ĐKL3
Had + S+V3/ed , S + Would / Could have + V3/ed
stagnant (a)
trì trệ , chậm chạp , ứ , đọng ( nước)
assure (v)
bảo đảm ( trấn an) - nói với ai điều gì chắc chắn đúng/xảy ra khi nghi ngờ
ensure (v)
đảm bảo cái gì chắc chắn xảy ra / làm gì
insure (v)
bảo hiểm ( cho ai / tài sản )
reassure (v)
nói hoặc làm gì đó khiến ai bớt sợ / lo lắng
prospect (n)
viễn cảnh
lose sight of
quên đi 1 ý tưởng hay sự kiện quan trọng vì đang nghĩ nhiều về thứ khác
be charged with
bị buộc tội
accuse sb of sth doing sth
buộc tội , tố cáo ai
sue (v)
kiện , khiếu nại
All + N ( số nhiều / ko đếm đc)
tất cả
Most + N ( số nhiều / ko xác định)
hầu hết
Entire (a)
toàn bộ , đứng trước N ( không đếm được số ít) - đứng trước entire là Đại từ / mạo từ
Whole (a) = entire
toàn bộ , đứng trước N ( không đếm được số ít) - đứng trước whole là Đại từ /mạo từ
board-sailing (n)
tàu buồm
Vế đầu Ving -> vế sau chủ động
Vế đầu Ved -> vế sau bị động
mệnh đề trạng ngữ rút gọn
throw out the baby with bath water
vứt bỏ cái gì quý báu vì cái mà mình không thích / đừng vội từ bỏ
cry one's heart out
khóc sướt mướt
not one of them = none of them
không có
preservation (n)
sự bảo quản , gìn giữ ( ở trạng thái ban đầu / tốt)
conservation (n)
sự bảo tồn ( thực/động vật , công trình khỏi tác động con người )
have an eye for sth
nhận biết tốt , biết đánh giá
come in for
nhận chỉ trích
come down to
điều quan trọng nhất
come up on
tình cờ
folding chải
ghế gấp
in name only
chỉ trên danh nghĩa thôi
intinerary (n)
kế hoạch chi tiết / lộ trình
crossing (n)
cuộc hành trình qua biển / con sông rộng
cruise (n)
đi du thuyền
voyage (n)
đi tàu biển / máy bay
trip (n)
chuyến đi ngắn 1 ngày
the entire day = all day long
cả ngày dài
wipe out = destroy completely
phá hủy hoàn toàn
die for
muốn thứ gì đó rất nhiều
die from
chết vì bệnh ( tác nhân bên ngoài )
die off
chết lần lượt cho đến khi không còn ai
die out
tuyệt chủng , biến mất
alter = modify (v)
thay đổi
off the record = not yet official
không chính thức, không được công bố
invertebrate >< with backbones (n)
động vật không xương sống >< động vật có xương sống
exaggerated >< undestate (v)
phóng đại >< nói bớt
advance >< hold back (v)
ngăn cản không cho ai làm gì
hold to
ép buộc ai thực hiện nghĩa vụ
inordinate >< limited (a)
quá mức >< hạn chế
excessive (a)
quá mức
bat an eye
không tỏ bất ngờ / lo lắng
didn't show surprise >< didn't bat an eye
không bất ngờ >< lo lắng
fellow (n)
bạn , đồng chí, đồng bào
contemporary (n)
cùng thời , người đương thời
peer (n)
ngang hàng , cùng địa vị
evident (a)
rõ ràng , hiển nhiên
marked (a)
dễ nhận thấy
without doubts
chắc chắn , không còn nghi ngờ
in all
tổng cộng
by far
vượt trội hơn hẳn
above all
trên hết , quan trọng nhất
spoil (v)
làm hư hỏng / tính cách ( đứa trẻ ,..)
vanish (v)
biến mất
egoism (n)
chủ nghĩa vị kỷ ( thực tế bạn nghĩ rằng bạn tốt hơn hoặc quan trọng hơn bất kì ai )
self-esteem (n)
lòng tự trọng , lòng tự tôn
determine with
xác định với
in use
được dùng , thông dụng
come to light
đưa ra ánh sáng , thấy được
up to
nhỏ hơn / bằng / giá trị / số lượng / mức độ , thời gian đã nêu
rather than
hơn là
cấu trúc enough
S+ tobe + adj + enough + noun + ( for sb) + to V-inf
from scratch = from the very beginning
bắt đầu lại từ đầu
make-shift
dùng thay thế tạm thời
consistent (a) = uniform
kiên định , nhất quán, cố định
apply someone's self
chuyên tâm
liken someone/something to someone/something
để nói rằng ai đó giống / có những phẩm chất giống như người khác
be supposed to
có nghĩa là , được cho là , bổn phận làm gì
object to + Ving
phản đối việc làm gì
have / get butterflies in someone's stomach
cảm giác bồn chồn , lo lắng về việc bạn phải làm
The more + S1 + V1 , the more + S2 + V2
càng......., càng.....
cấu trúc nhượng bộ
Adj/ adv + as/though + S + tobe , clause
sold out
bán hết sạch hàng
out of + N
hết cái gì rồi
in addition to + Ving
thêm vào đó
Without + N/Ving , S + would / could (not) + have + V3/ed
Nếu không có ......., thì ........
mortgage (n)
sự cầm cố , sự thế chấp / tiền thế chấp
deposit (v)
gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi
bribery (n)
sự hối lỗi
throw out (v)
vứt cái gì
condense (v)
làm ngưng tụ ( nước )
censorship (n)
cơ quan kiểm duyệt
haphazard (a)
bừa bãi , vô tổ chức
utmost (a)
hết sức , tột bậc
landower (n)
điền chủ
emerge from (v)
xuất hiện , ló ra
utilize (v)
dùng , sử dụng
clarify (v)
làm sáng tỏ
innate (a)
bẩm sinh
essence (n)
thực chất , bản chất
heyday (n)
thời vàng son
thespian (a)
diễn xuất , sân khấu