Thẻ ghi nhớ: ĐỀ HSG HÀ TĨNH - 2019/2020 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

What + S + V

điều mà đây ( cụm danh từ / ko đảo tobe/aux)

2
New cards

drive to the verge of extinction

đẩy đến bờ vực tuyệt chủng

3
New cards

Đảo ngữ ĐKL3

Had + S+V3/ed , S + Would / Could have + V3/ed

4
New cards

stagnant (a)

trì trệ , chậm chạp , ứ , đọng ( nước)

5
New cards

assure (v)

bảo đảm ( trấn an) - nói với ai điều gì chắc chắn đúng/xảy ra khi nghi ngờ

6
New cards

ensure (v)

đảm bảo cái gì chắc chắn xảy ra / làm gì

7
New cards

insure (v)

bảo hiểm ( cho ai / tài sản )

8
New cards

reassure (v)

nói hoặc làm gì đó khiến ai bớt sợ / lo lắng

9
New cards

prospect (n)

viễn cảnh

10
New cards

lose sight of

quên đi 1 ý tưởng hay sự kiện quan trọng vì đang nghĩ nhiều về thứ khác

11
New cards

be charged with

bị buộc tội

12
New cards

accuse sb of sth doing sth

buộc tội , tố cáo ai

13
New cards

sue (v)

kiện , khiếu nại

14
New cards

All + N ( số nhiều / ko đếm đc)

tất cả

15
New cards

Most + N ( số nhiều / ko xác định)

hầu hết

16
New cards

Entire (a)

toàn bộ , đứng trước N ( không đếm được số ít) - đứng trước entire là Đại từ / mạo từ

17
New cards

Whole (a) = entire

toàn bộ , đứng trước N ( không đếm được số ít) - đứng trước whole là Đại từ /mạo từ

18
New cards

board-sailing (n)

tàu buồm

19
New cards

Vế đầu Ving -> vế sau chủ động

Vế đầu Ved -> vế sau bị động

mệnh đề trạng ngữ rút gọn

20
New cards

throw out the baby with bath water

vứt bỏ cái gì quý báu vì cái mà mình không thích / đừng vội từ bỏ

21
New cards

cry one's heart out

khóc sướt mướt

22
New cards

not one of them = none of them

không có

23
New cards

preservation (n)

sự bảo quản , gìn giữ ( ở trạng thái ban đầu / tốt)

24
New cards

conservation (n)

sự bảo tồn ( thực/động vật , công trình khỏi tác động con người )

25
New cards

have an eye for sth

nhận biết tốt , biết đánh giá

26
New cards

come in for

nhận chỉ trích

27
New cards

come down to

điều quan trọng nhất

28
New cards

come up on

tình cờ

29
New cards

folding chải

ghế gấp

30
New cards

in name only

chỉ trên danh nghĩa thôi

31
New cards

intinerary (n)

kế hoạch chi tiết / lộ trình

32
New cards

crossing (n)

cuộc hành trình qua biển / con sông rộng

33
New cards

cruise (n)

đi du thuyền

34
New cards

voyage (n)

đi tàu biển / máy bay

35
New cards

trip (n)

chuyến đi ngắn 1 ngày

36
New cards

the entire day = all day long

cả ngày dài

37
New cards

wipe out = destroy completely

phá hủy hoàn toàn

38
New cards

die for

muốn thứ gì đó rất nhiều

39
New cards

die from

chết vì bệnh ( tác nhân bên ngoài )

40
New cards

die off

chết lần lượt cho đến khi không còn ai

41
New cards

die out

tuyệt chủng , biến mất

42
New cards

alter = modify (v)

thay đổi

43
New cards

off the record = not yet official

không chính thức, không được công bố

44
New cards

invertebrate >< with backbones (n)

động vật không xương sống >< động vật có xương sống

45
New cards

exaggerated >< undestate (v)

phóng đại >< nói bớt

46
New cards

advance >< hold back (v)

ngăn cản không cho ai làm gì

47
New cards

hold to

ép buộc ai thực hiện nghĩa vụ

48
New cards

inordinate >< limited (a)

quá mức >< hạn chế

49
New cards

excessive (a)

quá mức

50
New cards

bat an eye

không tỏ bất ngờ / lo lắng

51
New cards

didn't show surprise >< didn't bat an eye

không bất ngờ >< lo lắng

52
New cards

fellow (n)

bạn , đồng chí, đồng bào

53
New cards

contemporary (n)

cùng thời , người đương thời

54
New cards

peer (n)

ngang hàng , cùng địa vị

55
New cards

evident (a)

rõ ràng , hiển nhiên

56
New cards

marked (a)

dễ nhận thấy

57
New cards

without doubts

chắc chắn , không còn nghi ngờ

58
New cards

in all

tổng cộng

59
New cards

by far

vượt trội hơn hẳn

60
New cards

above all

trên hết , quan trọng nhất

61
New cards

spoil (v)

làm hư hỏng / tính cách ( đứa trẻ ,..)

62
New cards

vanish (v)

biến mất

63
New cards

egoism (n)

chủ nghĩa vị kỷ ( thực tế bạn nghĩ rằng bạn tốt hơn hoặc quan trọng hơn bất kì ai )

64
New cards

self-esteem (n)

lòng tự trọng , lòng tự tôn

65
New cards

determine with

xác định với

66
New cards

in use

được dùng , thông dụng

67
New cards

come to light

đưa ra ánh sáng , thấy được

68
New cards

up to

nhỏ hơn / bằng / giá trị / số lượng / mức độ , thời gian đã nêu

69
New cards

rather than

hơn là

70
New cards

cấu trúc enough

S+ tobe + adj + enough + noun + ( for sb) + to V-inf

71
New cards

from scratch = from the very beginning

bắt đầu lại từ đầu

72
New cards

make-shift

dùng thay thế tạm thời

73
New cards

consistent (a) = uniform

kiên định , nhất quán, cố định

74
New cards

apply someone's self

chuyên tâm

75
New cards

liken someone/something to someone/something

để nói rằng ai đó giống / có những phẩm chất giống như người khác

76
New cards

be supposed to

có nghĩa là , được cho là , bổn phận làm gì

77
New cards

object to + Ving

phản đối việc làm gì

78
New cards

have / get butterflies in someone's stomach

cảm giác bồn chồn , lo lắng về việc bạn phải làm

79
New cards

The more + S1 + V1 , the more + S2 + V2

càng......., càng.....

80
New cards

cấu trúc nhượng bộ

Adj/ adv + as/though + S + tobe , clause

81
New cards

sold out

bán hết sạch hàng

82
New cards

out of + N

hết cái gì rồi

83
New cards

in addition to + Ving

thêm vào đó

84
New cards

Without + N/Ving , S + would / could (not) + have + V3/ed

Nếu không có ......., thì ........

85
New cards

mortgage (n)

sự cầm cố , sự thế chấp / tiền thế chấp

86
New cards

deposit (v)

gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi

87
New cards

bribery (n)

sự hối lỗi

88
New cards

throw out (v)

vứt cái gì

89
New cards

condense (v)

làm ngưng tụ ( nước )

90
New cards

censorship (n)

cơ quan kiểm duyệt

91
New cards

haphazard (a)

bừa bãi , vô tổ chức

92
New cards

utmost (a)

hết sức , tột bậc

93
New cards

landower (n)

điền chủ

94
New cards

emerge from (v)

xuất hiện , ló ra

95
New cards

utilize (v)

dùng , sử dụng

96
New cards

clarify (v)

làm sáng tỏ

97
New cards

innate (a)

bẩm sinh

98
New cards

essence (n)

thực chất , bản chất

99
New cards

heyday (n)

thời vàng son

100
New cards

thespian (a)

diễn xuất , sân khấu