1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
distribution (n)
phân phối, phân phát
cereal (n)
ngũ cốc
surplus (n/adj)
dư thừa
channel (n/v)
kênh; dẫn, truyền
reliant (adj)
phụ thuộc vào
sow (v)
gieo hạt
fertilizer (n)
phân bón
cultivate (v)
canh tác, bón
breeding (n)
sinh sản; chăn nuôi
plough (n/v)
cái cày; cày ruộng
conquer (v)
chinh phục, chiếm giữ