1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pride
n.
/praid/
Niềm tự hào, sự kiêu hãnh
airport
n.
/ˈerpɔːrt/
sân bay
fee
n.
/fi:/
Phí, lệ phí
peak
n.
/pi:k/
đỉnh cao, đỉnh núi
chamber
n.
/ˈtʃeɪmbər/
buồng, phòng, buồng ngủ
steady
adj.
/'stedi/
vững chắc, vững vàng, kiến định
observe
v.
/əbˈzɜːrv/
quan sát, theo dõi
evil
/'i:vl/
adj. xấu, ác
n. điều xấu, điều ác
device
n.
/di'vais/
thiết bị, dụng cụ, máy móc
remote
/rɪˈməʊt/
adj. xa xôi, hẻo lánh
n. điều khiển từ xa