Thẻ ghi nhớ: Unit 1 : Family Life | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 6 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

benefit (n)

/ˈbenɪfɪt/ lợi ích

2
New cards

bond (n)

/bɒnd/ sự gắn bó, kết nối

3
New cards

breadwinner (n)

/ˈbredwɪnə/ người trụ cột đi làm nuôi gia đình

4
New cards

character (n)

/ˈkærəktə/ tính cách

5
New cards

cheer up (v)

/ˌtʃɪə ˈʌp/ cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

6
New cards

damage (v)

/ˈdæmɪdʒ/ phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại

7
New cards

gratitude (n)

/ˈɡrætɪtjuːd/ sự biết ơn, lòng biết ơn

8
New cards

grocery (n)

/ˈɡrəʊsəri/ thực phẩm, tạp hoá

9
New cards

heavy lifting (n)

/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ sự mang vác nặng

10
New cards

homemaker (n)

/ˈhəʊmmeɪkə/ người nội trợ

11
New cards

laundry (n)

/ˈlɔːndri/ quần áo, đồ giặt là

12
New cards

manner (n)

/ˈmænə/ tác phong, cách ứng xử

13
New cards

responsibility (n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm

14
New cards

routine (n)

/ruːˈtiːn/ lệ thường, công việc hằng ngày

15
New cards

rubbish (n)

/ˈrʌbɪʃ/ rác rưởi

16
New cards

spotlessly (adv)

/ˈspɒtləsli/ không tì vết

17
New cards

strengthen (v)

/ˈstreŋθn/ củng cố, làm mạnh thêm

18
New cards

support (n, v)

/səˈpɔːt/ ủng hộ, hỗ trợ

19
New cards

truthful (adj)

/ˈtruːθfl/ trung thực

20
New cards

value (n)

/ˈvæljuː/ giá trị

21
New cards

washing-up (n)

/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ việc rửa chén bát