1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
benefit (n)
/ˈbenɪfɪt/ lợi ích
bond (n)
/bɒnd/ sự gắn bó, kết nối
breadwinner (n)
/ˈbredwɪnə/ người trụ cột đi làm nuôi gia đình
character (n)
/ˈkærəktə/ tính cách
cheer up (v)
/ˌtʃɪə ˈʌp/ cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
damage (v)
/ˈdæmɪdʒ/ phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại
gratitude (n)
/ˈɡrætɪtjuːd/ sự biết ơn, lòng biết ơn
grocery (n)
/ˈɡrəʊsəri/ thực phẩm, tạp hoá
heavy lifting (n)
/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ sự mang vác nặng
homemaker (n)
/ˈhəʊmmeɪkə/ người nội trợ
laundry (n)
/ˈlɔːndri/ quần áo, đồ giặt là
manner (n)
/ˈmænə/ tác phong, cách ứng xử
responsibility (n)
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm
routine (n)
/ruːˈtiːn/ lệ thường, công việc hằng ngày
rubbish (n)
/ˈrʌbɪʃ/ rác rưởi
spotlessly (adv)
/ˈspɒtləsli/ không tì vết
strengthen (v)
/ˈstreŋθn/ củng cố, làm mạnh thêm
support (n, v)
/səˈpɔːt/ ủng hộ, hỗ trợ
truthful (adj)
/ˈtruːθfl/ trung thực
value (n)
/ˈvæljuː/ giá trị
washing-up (n)
/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ việc rửa chén bát