1/38
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

您 好
Chào ngài ( hàm ý kính trọng)


你
Bạn, cậu

我
Tôi, tớ
他
Anh ấy
她
Cô ấy
是
Động từ
Là
留 学 生
Du học sinh
吗
Không, à
叫
Động từ
Gọi, tên là
什 么
Cái gì
名 字
Tên

你 好
Xin chào

认 识
Động từ
Quen, biết
很
Rất
高 兴
Động từ, tính từ
Vui , phấn khích, cao hứng
也
Cũng
请
Động từ
Mời, thỉnh cầu
问
Động từ
Hỏi
贵 姓
Quý danh
姓
Họ
哪
Nào
人
Người
美 国
Nước mỹ
中国
Trung quốc
介 绍
Động từ
Giới thiệu
看 见
Nhìn thấy
老 师
Giáo viên
学生
Học sinh
不 客 气
Đừng khách sáo
好
Tốt
再 见
Tạm biệt
汉 语
Tiếng trung
不
Không, chẳng ,chả
教
Giảng dạy
王
Vương
大 卫
David
麦 克
Mike
张东
Trương Đông
张 红
Trương Hồng