HSK1- Bài 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards
<p>您 好</p>

您 好

Chào ngài ( hàm ý kính trọng)

<p>Chào ngài ( hàm ý kính trọng)</p>
2
New cards
<p>你</p>

Bạn, cậu

<p>Bạn, cậu</p>
3
New cards

Tôi, tớ

4
New cards

Anh ấy

5
New cards

Cô ấy

6
New cards

Động từ

7
New cards

留 学 生

Du học sinh

8
New cards

Không, à

9
New cards

Động từ

Gọi, tên là

10
New cards

什 么

Cái gì

11
New cards

名 字

Tên

12
New cards
<p class="has-focus is-empty is-editor-empty">你 好</p>

你 好

Xin chào

<p>Xin chào</p>
13
New cards

认 识

Động từ

Quen, biết

14
New cards

Rất

15
New cards

高 兴

Động từ, tính từ

Vui , phấn khích, cao hứng

16
New cards

Cũng

17
New cards

Động từ

Mời, thỉnh cầu

18
New cards

Động từ

Hỏi

19
New cards

贵 姓

Quý danh

20
New cards

Họ

21
New cards

Nào

22
New cards

Người

23
New cards

美 国

Nước mỹ

24
New cards

中国

Trung quốc

25
New cards

介 绍

Động từ

Giới thiệu

26
New cards

看 见

Nhìn thấy

27
New cards

老 师

Giáo viên

28
New cards

学生

Học sinh

29
New cards

不 客 气

Đừng khách sáo

30
New cards

Tốt

31
New cards

再 见

Tạm biệt

32
New cards

汉 语

Tiếng trung

33
New cards

Không, chẳng ,chả

34
New cards

Giảng dạy

35
New cards

Vương

36
New cards

大 卫

David

37
New cards

麦 克

Mike

38
New cards

张东

Trương Đông

39
New cards

张 红

Trương Hồng