1/53
Occupations (Danh từ)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
business
kinh doanh
accountant
kế toán
businessman
nam doanh nhân
businesswoman
nữ doanh nhân
salesperson
nhân viên bán hàng
office worker
nhân viên văn phòng
actress
nữ diễn viên
actor
nam diễn viên
secretary
thư ký
artist
họa sĩ
author
nhà văn
musician
nhạc sĩ
photographer
nhiếp ảnh gia
model
người mẫu
dancer
diễn viên múa
singer
ca sĩ
editor
biên tập viên
journalist
nhà báo
poet
nhà thơ
sculptor
nhà điêu khắc
choreographer
biên đạo múa
entertainment
giải trí
health
y tế
dentist
nha khoa
midwife
nữ hộ sinh
pharmacist
dược sĩ
optician
bác sĩ mắt
director
đạo diễn
disc jockey(DJ)
người phối nhạc
master of ceremonies (MC)
người dẫn chương trình
roofer
thợ lợp mái
plumber
thợ sửa ống nước
plasterer
thợ trát vữa
glazier
thợ lắp kính
electrician
thợ điện
carpenter
thợ mộc
bricklayer
thợ nề, phụ hồ
architect
kiến trúc sư
construction
xây dựng
lecturer
giảng viên đại học
teaching assistant
trợ giảng
scientist
nhà khoa học
biologist
nhà sinh học
botanist
nhà thực vật học
chemist
nhà hóa học
service
dịch vụ
bartender
người pha chế rượu
barista
người pha chế cà phê
cook
đầu bếp
chef
bếp trưởng
bellboy
nhân viên khuân đồ tại khách sạn
waiter
bồi bàn nam
waitress
bồi bàn nữ
baker
thợ làm bánh