Thẻ ghi nhớ: nhật DonE 15.9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

ンソ

n so - nờ sô

2
New cards

かさ

cái ô

3
New cards

かばん

cặp sách, túi sách

4
New cards

つくえ

机 bàn

5
New cards

いす

cái ghế

6
New cards

なん

cái gì ?

7
New cards

ボールペン

bút bi

8
New cards

シャープペンシル

bút chì kim

9
New cards

カセットテープ

băng cassette

10
New cards

じゃありません。

dạng phủ định của です (thường dùng trong hội thoại)

11
New cards

おはようございます

chào buổi sáng

12
New cards

こんにちは

chào buổi chiều

13
New cards

こんばんは

chào buổi tối

14
New cards

ありがとう

Cảm ơn

15
New cards

おばさん

"cô/dì/bác (gái)"

"phụ nữ trung niên"

16
New cards

おばあさん

17
New cards

わたし

Tôi

18
New cards

わたしたち (わたし-たち)

chúng tôi

19
New cards

あなた

bạn

20
New cards

あのひと

người kia, người đó

21
New cards

あのかた

vị kia (là cách nói lịch sự của あのひと )

22
New cards

みなさん

các bạn, quý vị, mọi người

23
New cards

~さん

anh, chị, em, ông bà (gọi lịch sự - không phân biệt tuổi)

24
New cards

~ちゃん

em gái, bạn gái (tuổi, chức vụ lớn hơn hoặc bằng)

25
New cards

~くん

bé trai (tuổi, chức vụ lớn hơn hoặc bằng)

26
New cards

~じん

người nước

27
New cards

せんせい

Thầy / Cô giáo - kiểu thầy A, cô B

28
New cards

きょ う し

giáo viên ( nghề nghiệp)

29
New cards

びょういん

病院

bệnh viện

30
New cards

いしゃ

医者

bác sĩ

31
New cards

だいがく

trường Đại học

大学

32
New cards

がくせい

học sinh

33
New cards

か い しゃ い ん

Nhân viên công ty nói chung (dùng để chỉ nghề nghiệp)

34
New cards

しゃいん

nhân viên công ty ~ (dùng kèm theo tên công ty; ví dụ 「IMCの しゃいん」)

35
New cards

ぎんこういん

銀行員 nhân viên ngân hàng (nghề nghiệp)

36
New cards

けんきゅうしゃ

nhà nghiên cứu

37
New cards

インジニア

kỹ sư

38
New cards

はい

vâng, dạ

39
New cards

いいえ

Không, không phải

40
New cards

でんき

電気 điện, đèn điện

41
New cards

だれ ?

ai? ( ai đó)

42
New cards

どなた

Vị nào (kính ngữ - trang trọng hơn)

43
New cards

~さい

tuổi (歳 TUẾ)

44
New cards

なんさい

mấy tuổi, bao nhiêu tuổi

45
New cards

おいくつ

Mấy tuổi (Lịch sự hơn)

46
New cards

N1 は N2 です。

N1 là N2

かれはエンジニアです。

エレベーターはそこです。

→ Thang máy ở chỗ đó

47
New cards

N1 は N2 じゃありません。

N1 không phải là N2

きむさんはにほんじんじゃありません。

→ Kim không phải là người Nhật.

thay じゃ = では : trang trọng hơn, dùng trong cuộc họp

48
New cards

N1 は N2 ですか

N1 có phải là N2 không?

ミラーさんは先生ですか? anh mira có phải giáo viên k

せんせい = 先生

- はい, ミラーさん です。

- いいえ, ミラーさん じゃありません。

49
New cards

あのひと は だれ ですか

Người kia là ai ?

-> はい, あのひと は ミラーさん です

50
New cards

N1 も N2 です

N1 cũng là N2

わたし も がくせい です

tôi cũng là học sinh

51
New cards

N1 の N2

N2 của N1

ほんだ の しゃいん

わたし ほ ほんだ の しゃいん です

わたし の えんぴつ bút chì của t

これ ほ わたし の です này là của t

これ ほ わたし の えんぴつ です

52
New cards

これ

cái này, đây (vật ở gần người nói)

53
New cards

それ

cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

54
New cards

あれ

cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)

55
New cards

この~

Cái ~ này ( gần ng nói )

その~ CÁI ~ ĐÓ ( gần ng nghe)

あの~ CÁI ~ KIA ( xa ng nói + nghe)

56
New cards

ほん

本 sách

57
New cards

じしょ

辞書 Từ điển

58
New cards

ざっし

雑誌 tạp chí

chữ っ viết bé : t :Zasshi

59
New cards

しんぶん

báo, tờ báo

60
New cards

ノート

quyển vở

61
New cards

てちょう

手帳 Sổ tay

62
New cards

めいし

名刺 Danh thiếp

63
New cards

えんぴつ

鉛筆 Bút chì

64
New cards

かぎ

Chìa khoá

65
New cards

とけい

時計 đồng hồ

66
New cards

コンピューター

máy tính

67
New cards

チョコレート

socola

68
New cards

テープレコーダー

máy ghi âm

69
New cards

コーヒー

cà phê

70
New cards

じどうしゃ

ô tô, xe hơi

***Nghĩa Kanji

=>

自 : tự (Nghĩa : tự do, tự kỉ, tự thân) ;

動 : động (Nghĩa : hoạt động, chuyển động) ; 車 : xa (Nghĩa : xe cộ, xa lộ)

71
New cards

くろま

xe hơi

72
New cards

えいご

英語 Tiếng Anh

73
New cards

にほんご

日本語 Tiếng Nhật

74
New cards

ベトナムご

ベトナム語

Tiếng việt

75
New cards

~ご

tiếng

76
New cards

そう

Đúng vậy

77
New cards

そうですか

Thế à.

Vậy à.

これ は めいし ですか

- はい, そうです。

- いいえ,そうじゃありません。

- いいえ,ちがいます。

78
New cards

ちがいます

(違います)

Không phải./ Không đúng./ Sai rồi.

79
New cards

それ は えんぴつ ですか, シャープペンシル ですか ?

Đó là bút chì thường hay bút chì kim?

- (これ は) シャープペンシル です