Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B1 UNIT 39 VOCA | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

amusing /əˈmjuːzɪŋ/

thú vị

<p>thú vị</p>
2
New cards

annoy /əˈnɔɪ/

làm phiền, quấy rầy

<p>làm phiền, quấy rầy</p>
3
New cards

attitude /ˈætɪtjuːd/

thái độ, quan điểm

<p>thái độ, quan điểm</p>
4
New cards

bad-tempered /ˌbæd ˈtempəd/

nóng giận

5
New cards

behave /bɪˈheɪv/

hành xử, cư xử

<p>hành xử, cư xử</p>
6
New cards

bully /ˈbʊli/

bắt nạt

<p>bắt nạt</p>
7
New cards

calm /kɑːm/

bình tĩnh

8
New cards

celebrate /ˈselɪbreɪt/

tổ chức

9
New cards

character /ˈkærəktər/

nhân vật

<p>nhân vật</p>
10
New cards

depressed /dɪˈprest/

chán nản

<p>chán nản</p>
11
New cards

embarrassing /ɪmˈbærəsɪŋ/

ngượng ngùng, xấu hổ

<p>ngượng ngùng, xấu hổ</p>
12
New cards

emotion /ɪˈməʊʃn/

cảm xúc

<p>cảm xúc</p>
13
New cards

enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

nhiệt tình, nhiệt huyết

14
New cards

feeling /ˈfiːlɪŋ/

cảm giác

15
New cards

glad /ɡlæd/

vui vẻ, hài lòng

<p>vui vẻ, hài lòng</p>
16
New cards

hurt /hɜːt/

làm bị thương, bị thương

<p>làm bị thương, bị thương</p>
17
New cards

miserable /ˈmɪzrəbl/

khổ sở

<p>khổ sở</p>
18
New cards

naughty /ˈnɔːti/

nghịch ngợm

19
New cards

noisy /ˈnɔɪzi/

ồn ào, náo nhiệt

<p>ồn ào, náo nhiệt</p>
20
New cards

polite /pəˈlaɪt/

lịch sự

<p>lịch sự</p>
21
New cards

react /riˈækt/

phản ứng lại

<p>phản ứng lại</p>
22
New cards

regret /rɪˈɡret/

hối tiếc

<p>hối tiếc</p>
23
New cards

ridiculous /rɪˈdɪkjələs/

nực cười

<p>nực cười</p>
24
New cards

romantic /rəʊˈmæntɪk/

lãng mạn

<p>lãng mạn</p>
25
New cards

rude /ruːd/

thô lỗ

<p>thô lỗ</p>
26
New cards

humour /ˈhjuːmər/

hài hước

<p>hài hước</p>
27
New cards

shy /ʃaɪ/

ngại, e thẹn, nhút nhát

<p>ngại, e thẹn, nhút nhát</p>
28
New cards

stress /stres/

áp lực

<p>áp lực</p>
29
New cards

joke /dʒəʊk/

đùa, sự trêu đùa

<p>đùa, sự trêu đùa</p>
30
New cards

upset /ˌʌpˈset/

buồn, thất vọng

<p>buồn, thất vọng</p>
31
New cards

calm down

bình tĩnh

32
New cards

cheer up

cổ vũ

<p>cổ vũ</p>
33
New cards

come on

nhanh lên

<p>nhanh lên</p>
34
New cards

go on

tiếp tục

<p>tiếp tục</p>
35
New cards

hang on

chờ đợi

36
New cards

run away (from)

bỏ đi

<p>bỏ đi</p>
37
New cards

shut up

im lặng

<p>im lặng</p>
38
New cards

speak up

nói lớn tiếng

<p>nói lớn tiếng</p>
39
New cards

at first

đầu tiên, lúc đầu

<p>đầu tiên, lúc đầu</p>
40
New cards

at least

ít nhất

<p>ít nhất</p>
41
New cards

at times

thỉnh thoảng

<p>thỉnh thoảng</p>
42
New cards

in secret

bí mật

<p>bí mật</p>
43
New cards

in spite of

mặc dù

<p>mặc dù</p>
44
New cards

in tears

khóc lóc

<p>khóc lóc</p>
45
New cards

ashamed of

xấu hổ

<p>xấu hổ</p>
46
New cards

embarrassed about

xấu hổ, ngượng ngùng

<p>xấu hổ, ngượng ngùng</p>
47
New cards

frightened of

sợ cái gì

48
New cards

happy about/with

vui về, vui với

<p>vui về, vui với</p>
49
New cards

nervous about

lo lắng về

<p>lo lắng về</p>
50
New cards

scared of

sợ cái gì

<p>sợ cái gì</p>
51
New cards

sorry about/for

lấy làm tiếc về

<p>lấy làm tiếc về</p>
52
New cards

surprised at/by

ngạc nhiên với

<p>ngạc nhiên với</p>
53
New cards

tired of

mệt mỏi về

<p>mệt mỏi về</p>
54
New cards

congratulate sb on

chúc mừng ai vì điều gì

<p>chúc mừng ai vì điều gì</p>
55
New cards

laugh at

cười nhạo

<p>cười nhạo</p>
56
New cards

a joke about

trò hề về, pha trò về

<p>trò hề về, pha trò về</p>
57
New cards

bore /bɔːr/

làm chán nản

58
New cards

boring /ˈbɔːrɪŋ/

chán nản

<p>chán nản</p>
59
New cards

bored /bɔːd/

bị chán nản

<p>bị chán nản</p>
60
New cards

comedy /ˈkɒmədi/

hài kịch, phim hài

<p>hài kịch, phim hài</p>
61
New cards

comedian /kəˈmiːdiən/

diễn viên hài, người hài hước

<p>diễn viên hài, người hài hước</p>
62
New cards

emotion /i'məʊʃn/

cảm xúc, sự xúc động, sự xúc cảm

63
New cards

emotional /ɪˈməʊʃənl/

xúc động, cảm động

64
New cards

energy /ˈenədʒi/

năng lượng, sinh lực, nghị lực

65
New cards

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/

mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực

<p>mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực</p>
66
New cards

excite /ɪkˈsaɪt/

kích thích, khích động

<p>kích thích, khích động</p>
67
New cards

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

đầy hứng thú

<p>đầy hứng thú</p>
68
New cards

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

đầy hứng khởi

<p>đầy hứng khởi</p>
69
New cards

excitement /ɪkˈsaɪtmənt/

sự kích thích, sự khuấy động

<p>sự kích thích, sự khuấy động</p>
70
New cards

feel /fiːl/

cảm thấy

<p>cảm thấy</p>
71
New cards

felt /felt/

V2 của feel

<p>V2 của feel</p>
72
New cards

feeling /ˈfiːlɪŋ/

cảm xúc, cảm giác

<p>cảm xúc, cảm giác</p>
73
New cards

happy /ˈhæpi/

vui vẻ, hạnh phúc

74
New cards

unhappy /ʌnˈhæpi/

không vui, không hạnh phúc

75
New cards

happiness /ˈhæpinəs/

sự hạnh phúc

<p>sự hạnh phúc</p>
76
New cards

unhappiness /ʌnˈhæpinəs/

sự bất hạnh

77
New cards

hate /heɪt/

ghét

<p>ghét</p>
78
New cards

hatred /ˈheɪtrɪd/

lòng căm ghét

79
New cards

noise /nɔɪz/

tiếng ồn

<p>tiếng ồn</p>
80
New cards

noisy /ˈnɔɪzi/

ồn ào, náo nhiệt

<p>ồn ào, náo nhiệt</p>
81
New cards

noisily /ˈnɔɪzɪli/

một cách ồn ào

82
New cards

sympathy /ˈsɪmpəθi/

sự cảm thông

83
New cards

sympathise /ˈsɪmpəθaɪz/

thông cảm

84
New cards

sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/

đồng cảm, dễ mến

<p>đồng cảm, dễ mến</p>