des b2 unit6 p2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

Break down

Hỏng

2
New cards

Carry out

Tiến hành

3
New cards

Come off

Thành công

4
New cards

Come on

Cố lên, phát triển, tiến bộ

5
New cards

Come up with

Nghĩ ra

6
New cards

Cut off

Cắt nguồn cung cấp cái gì(điện,nước)

7
New cards

Find out

Tìm ra

8
New cards

Give off

Toả ra

9
New cards

Narrow down

Thu hẹp

10
New cards

Plug in

Cắm điện

11
New cards

Put through

Nối máy

12
New cards

Turn into

Chuyển thành

13
New cards

Turn off

Tắt

14
New cards

Work out

Tìm ra cách giải quyết

15
New cards

Cause sth/sb (to do)

Gây ra việc gì, khiến ai đó làm gì

16
New cards

Consider sth/doing

Xem xét điều gì ,việc gì

17
New cards

Consider if/whether

Cân nhắc nếu

18
New cards

Consider sb for sth

Xem xét ai đó về điều gì

19
New cards

Discuss sth /doing (with sb)

Thảo luận điều gì/ làm gì với ai

20
New cards

Intend to do/doing

Có ý định làm gì

21
New cards

Know(about)sth/doing

Biết về điều gì/làm gì

22
New cards

Know of sb

Biết về ai

23
New cards

Look for sth/sb

Tìm kiếm điều gì/ai

24
New cards

Be know as sth

Đc biết như điều gì

25
New cards

Look at/for sth/sb

Nhìn điều gì/ai

26
New cards

Look forward to sth/doing

Mong chờ điều gì/việc gì

27
New cards

Manage to do

Thu xếp để làm gì

28
New cards

Plan sth

Kế hoạch cho việc gì

29
New cards

Plan to do

Có kế hoạch làm gì

30
New cards

Possible (for sb)to do

Có thể (cho ai) làm gì

31
New cards

Find sth possible

Thấy điều gì khả thi

32
New cards

Find it impossible to do

Thấy 0 thể làm gì

33
New cards

Result of sth/sb doing

Có kết quả của điều gì/việc gì

34
New cards

Result in(your) doing

Có mà từ điều gì/việc gì

35
New cards

Result from sth /doing

Có mà từ điều gì/việc gì

36
New cards

As a result of sth

Như một mà của điều gì

37
New cards

Wonder about sth/doing

Băn khoăn về điều gì/ việc gì

38
New cards

Wonder if/whether/why

Băn khoăn nếu /vì /vì sao

39
New cards

Nightmare

Cơn ác mộng

40
New cards

Result in sth

Có kq trong việc gì

41
New cards

Estimate

(và) ước lượng

42
New cards

Calculate

(v) tính toán

43
New cards

Electric

(adj) liên quan đến điện

44
New cards

Electronic

(adj) liên quan đến thiết bị điện

45
New cards

Invent

(v) phát minh

46
New cards

Discover

(và) khám phá

47
New cards

Research

(v,n) nghiên cứu

48
New cards

Experiment

(n) cuộc thí nghiệm (nghiêng về khoa học)

49
New cards

Progress

Phát triển

50
New cards

Development

(n) sự phát triển (sự thay đổi,lớn lên,đạt đc những thành tựu to lớn)

51
New cards

Modern

(adj) hiện đại

52
New cards

New

(adj) mới

53
New cards

Industry

(n) nghành, công nghiệp

54
New cards

Factory

(n) nhà máy

55
New cards

Award

(n ) giải thưởng đc người khác trao tặng

56
New cards
57
New cards

Reward

(n) phần thưởng nhận đc từ những điều mình đã làm

58
New cards

Take place=occur

(n) diễn ra

59
New cards
60
New cards