1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Break down
Hỏng
Carry out
Tiến hành
Come off
Thành công
Come on
Cố lên, phát triển, tiến bộ
Come up with
Nghĩ ra
Cut off
Cắt nguồn cung cấp cái gì(điện,nước)
Find out
Tìm ra
Give off
Toả ra
Narrow down
Thu hẹp
Plug in
Cắm điện
Put through
Nối máy
Turn into
Chuyển thành
Turn off
Tắt
Work out
Tìm ra cách giải quyết
Cause sth/sb (to do)
Gây ra việc gì, khiến ai đó làm gì
Consider sth/doing
Xem xét điều gì ,việc gì
Consider if/whether
Cân nhắc nếu
Consider sb for sth
Xem xét ai đó về điều gì
Discuss sth /doing (with sb)
Thảo luận điều gì/ làm gì với ai
Intend to do/doing
Có ý định làm gì
Know(about)sth/doing
Biết về điều gì/làm gì
Know of sb
Biết về ai
Look for sth/sb
Tìm kiếm điều gì/ai
Be know as sth
Đc biết như điều gì
Look at/for sth/sb
Nhìn điều gì/ai
Look forward to sth/doing
Mong chờ điều gì/việc gì
Manage to do
Thu xếp để làm gì
Plan sth
Kế hoạch cho việc gì
Plan to do
Có kế hoạch làm gì
Possible (for sb)to do
Có thể (cho ai) làm gì
Find sth possible
Thấy điều gì khả thi
Find it impossible to do
Thấy 0 thể làm gì
Result of sth/sb doing
Có kết quả của điều gì/việc gì
Result in(your) doing
Có mà từ điều gì/việc gì
Result from sth /doing
Có mà từ điều gì/việc gì
As a result of sth
Như một mà của điều gì
Wonder about sth/doing
Băn khoăn về điều gì/ việc gì
Wonder if/whether/why
Băn khoăn nếu /vì /vì sao
Nightmare
Cơn ác mộng
Result in sth
Có kq trong việc gì
Estimate
(và) ước lượng
Calculate
(v) tính toán
Electric
(adj) liên quan đến điện
Electronic
(adj) liên quan đến thiết bị điện
Invent
(v) phát minh
Discover
(và) khám phá
Research
(v,n) nghiên cứu
Experiment
(n) cuộc thí nghiệm (nghiêng về khoa học)
Progress
Phát triển
Development
(n) sự phát triển (sự thay đổi,lớn lên,đạt đc những thành tựu to lớn)
Modern
(adj) hiện đại
New
(adj) mới
Industry
(n) nghành, công nghiệp
Factory
(n) nhà máy
Award
(n ) giải thưởng đc người khác trao tặng
Reward
(n) phần thưởng nhận đc từ những điều mình đã làm
Take place=occur
(n) diễn ra