1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
だんせい
Đàn ông 男性
じょせい
nữ giới(女性)
こうれい
cao tuổi (高齢)
としうえ
lớn tuổi hơn(年上)
めうえ
người trên (目上)
せんぱい
tiền bối (先輩)
こうはい
hậu bối (後輩)
じょうし
cấp trên (上司)
あいて
đối tác, đối thủ(相手)
しりあい
người quen(知り合い)
ゆうじん
bạn bè(友人)
なか
quan hệ(仲)
せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh(生年月日)
たんじょう
ra đời(誕生)
とし
năm, tuổi(年)
しゅっしん
xuất thân, quê quán(出身)
こきょう
quê quán(故郷)
せいちょう
trưởng thành(成長)
せいじん
người trưởng thành(成人)
ごうかく
thi đỗ, đậu(合格)
しんがく
vào đại học(進学)
たいがく
bỏ học(退学)
しゅうしょく
có việc làm(就職)
たいしょく
bỏ việc(退職)
しつぎょう
thất nghiệp(失業)
ざんぎょう
việc làm thêm(残業)
せいかつ
sinh hoạt 生活
つうきん
đi làm 通勤
がくれき
bằng cấp 学歴
きゅうりょう
lương 給料
めんせつ
phỏng vấn 面接
きゅうけい
nghỉ ngơi 休憩
かんこう
tham quan 観光
きこく
về nước 帰国
きせい
về quê 帰省
きたく
về nhà 帰宅
さんか
tham gia 参加
しゅっせき
tham gia 出席
けっせき
vắng mặt 欠席
ちこく
đến muộn 遅刻
けしょう
trang điểm 化粧
けいさん
tính toán, kế toán 計算
けいかく
kế hoạch 計画
せいこう
thành công 成功
しっぱい
thất bại 失敗
じゅんび
chuẩn bị 準備
せいり
chỉnh lý 整理
ちゅうもん
đặt hàng 注文
ちょきん
tiết kiệm 貯金
てつや
thức xuyên đêm 徹夜
ひっこし
chuyển nhà 引っ越し
しんちょう
chiều cao 身長
たいじゅう
cân nặng 体重
けが
vết thương
かい
hội 会
しゅみ
sở thích 趣味
きょうみ
hứng thú 興味
おもいだ
nhớ lại , hồi tưởng 思いだ
じょうだん
đùa cợt 冗談
もくてき
mục đích 目的
やくそく
hẹn, hứa 約束
おしゃべり
nói chuyện phiếm
えんりょ
ngại ngùng 遠慮
がまん
chịu đựng 我慢
めいわく
làm phiền 迷惑
きぼう
hi vọng 希望
ゆめ
giấc mơ 夢
さんせい
tán thành 賛成
はんたい
phản đối 反対
そうぞう
tưởng tượng 想像
どりょく
nỗ lực 努力