Thẻ ghi nhớ: Mimikara Oboeru N3 Từ Vựng _Unit 1 : 1~71 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

だんせい

Đàn ông 男性

<p>Đàn ông 男性</p>
2
New cards

じょせい

nữ giới(女性)

<p>nữ giới(女性)</p>
3
New cards

こうれい

cao tuổi (高齢)

<p>cao tuổi (高齢)</p>
4
New cards

としうえ

lớn tuổi hơn(年上)

5
New cards

めうえ

người trên (目上)

6
New cards

せんぱい

tiền bối (先輩)

7
New cards

こうはい

hậu bối (後輩)

8
New cards

じょうし

cấp trên (上司)

9
New cards

あいて

đối tác, đối thủ(相手)

10
New cards

しりあい

người quen(知り合い)

11
New cards

ゆうじん

bạn bè(友人)

12
New cards

なか

quan hệ(仲)

13
New cards

せいねんがっぴ

ngày tháng năm sinh(生年月日)

14
New cards

たんじょう

ra đời(誕生)

15
New cards

とし

năm, tuổi(年)

16
New cards

しゅっしん

xuất thân, quê quán(出身)

17
New cards

こきょう

quê quán(故郷)

18
New cards

せいちょう

trưởng thành(成長)

19
New cards

せいじん

người trưởng thành(成人)

20
New cards

ごうかく

thi đỗ, đậu(合格)

21
New cards

しんがく

vào đại học(進学)

22
New cards

たいがく

bỏ học(退学)

23
New cards

しゅうしょく

có việc làm(就職)

24
New cards

たいしょく

bỏ việc(退職)

25
New cards

しつぎょう

thất nghiệp(失業)

26
New cards

ざんぎょう

việc làm thêm(残業)

27
New cards

せいかつ

sinh hoạt 生活

28
New cards

つうきん

đi làm 通勤

29
New cards

がくれき

bằng cấp 学歴

30
New cards

きゅうりょう

lương 給料

31
New cards

めんせつ

phỏng vấn 面接

32
New cards

きゅうけい

nghỉ ngơi 休憩

33
New cards

かんこう

tham quan 観光

34
New cards

きこく

về nước 帰国

35
New cards

きせい

về quê 帰省

36
New cards

きたく

về nhà 帰宅

37
New cards

さんか

tham gia 参加

38
New cards

しゅっせき

tham gia 出席

39
New cards

けっせき

vắng mặt 欠席

40
New cards

ちこく

đến muộn 遅刻

41
New cards

けしょう

trang điểm 化粧

42
New cards

けいさん

tính toán, kế toán 計算

43
New cards

けいかく

kế hoạch 計画

44
New cards

せいこう

thành công 成功

45
New cards

しっぱい

thất bại 失敗

46
New cards

じゅんび

chuẩn bị 準備

47
New cards

せいり

chỉnh lý 整理

48
New cards

ちゅうもん

đặt hàng 注文

49
New cards

ちょきん

tiết kiệm 貯金

50
New cards

てつや

thức xuyên đêm 徹夜

51
New cards

ひっこし

chuyển nhà 引っ越し

52
New cards

しんちょう

chiều cao 身長

53
New cards

たいじゅう

cân nặng 体重

54
New cards

けが

vết thương

55
New cards

かい

hội 会

56
New cards

しゅみ

sở thích 趣味

57
New cards

きょうみ

hứng thú 興味

58
New cards

おもいだ

nhớ lại , hồi tưởng 思いだ

59
New cards

じょうだん

đùa cợt 冗談

60
New cards

もくてき

mục đích 目的

61
New cards

やくそく

hẹn, hứa 約束

62
New cards

おしゃべり

nói chuyện phiếm

63
New cards

えんりょ

ngại ngùng 遠慮

64
New cards

がまん

chịu đựng 我慢

65
New cards

めいわく

làm phiền 迷惑

66
New cards

きぼう

hi vọng 希望

67
New cards

ゆめ

giấc mơ 夢

68
New cards

さんせい

tán thành 賛成

69
New cards

はんたい

phản đối 反対

70
New cards

そうぞう

tưởng tượng 想像

71
New cards

どりょく

nỗ lực 努力