1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advice
(n.) lời khuyên
advise
(v.) khuyên bảo
adviser
(n.) cố vấn
confuse
(v.) nhầm lẫn
=> cấu trúc: __________ sth with sth
confused
(adj.) bối rối, lẫn lộn
confusion
(n.) sự mơ hồ, rối rắm, gây nhầm lẫn
except
(prep., conj) trừ ra, không kể; trừ phi (+ noun)
exception
(n.) sự ngoại lệ
helpful
(adj.) có ích, hay giúp đỡ
unhelpful
(adj.) vô ích, vô tích sự
helpless
(adj.) bất lực
lucky
(adj.) may mắn
unlucky
(adj.) kém may mắn
prefer
(v.) thích hơn
preference
(n.) sự thiên vị, ưu tiên
preferable
(adj.) thích hợp hơn
recommend
(v.) giới thiệu, tiến cử
recommendation
(n.) lời giới thiệu, tiến cử
refuse
(v.) từ chối, khước từ
refusal
(n.) sự từ chối, khước từ
solve
(v.) giải quyết
solution
(n.) giải pháp
suggest
(v.) đề nghị, gợi ý
suggestion
(n.) sự gợi ý, đề xuất