Unit 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

まち

ĐINH

Thành phố

2
New cards

ひがし

ĐÔNG

Phía đông

3
New cards

東京

とうきょう

ĐÔNG KINH

Tokyo

4
New cards

東大寺

とうだいじ

ĐÔNG ĐẠI TỰ

Chùa todaiji

5
New cards

高い

たかい

CAO

Đắt

6
New cards

高校

こうこう

CAO HIỆU

Trường trung học phổ thông, trường cấp 3

7
New cards

高さ

たかさ

CAO

Chiều cao

8
New cards

やま

SƠN

Núi

9
New cards

火山

かざん

HỎA SƠN

Núi lửa

10
New cards

沢山

たくさん

TRẠCH SƠN

Nhiều

11
New cards

山登り

やまのぼり

SƠN ĐĂNG

Leo núi

12
New cards

あし

TÚC

Chân

13
New cards

足りる

たりる

TÚC

Đủ

14
New cards

みなみ

NAM

Phía nam

15
New cards

飲む

のむ

ẨM

Uống

16
New cards

飲み物

のみもの

ẨM VẬT

Đồ uống

17
New cards

飲み会

のみかい

ẨM HỘI

Bữa tiệc, buổi nhậu

18
New cards

飲み放題

のみほうだい

ẨM PHÓNG ĐỀ

Uống thoải mái không giới hạn

19
New cards

田んぼ

たんぼ

ĐIỀN

Ruộng nước

20
New cards

水田

すいでん

THỦY ĐIỀN

Ruộng lúa

21
New cards

田舎

いなか

ĐIỀN XÁ

Quê, nông thôn

22
New cards

はたけ

ĐIỀN

Ruộng khô

23
New cards

花畑

はなばたけ

HOA ĐIỀN

Đồng hoa

24
New cards

もの

VẬT

Vật, đồ vật

25
New cards

果物

くだもの

QUẢ VẬT

Hoa quả, trái cây

26
New cards

荷物

にもつ

HÀ VẬT

Hàng hóa

27
New cards

食べ物

たべもの

THỰC VẬT

Thức ăn

28
New cards

買い物する

かいものする

MÃI VẬT

Mua hàng

29
New cards

動物

どうぶつ

ĐỘNG VẬT

Động vật

30
New cards

着物

きもの

TRƯỚC VẬT

Kimono (trang phục truyền thống của nhật bản)

31
New cards

物価

ぶっか

VẬT GIÁ

Giá cả, mức giá, vật giá

32
New cards

建物

たてもの

KIẾN VẬT

Tòa nhà

33
New cards

品物

しなもの

PHẨM VẬT

Hàng hóa, mặt hàng

34
New cards

忘れ物

わすれもの

VONG VẬT

Vật để quên

35
New cards

動物園

どうぶつえん

ĐỘNG VẬT VIÊN

Vườn thú, vườn bách thú

36
New cards

乗り物

のりもの

THỪA VẬT

Phương tiện đi lại

37
New cards

本物

ほんもの

BẢN VẬT

Đồ thật

38
New cards

洗濯物

せんたくもの

TẨY TRẠC VẬT

Quần áo giặt