1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
町
まち
ĐINH
Thành phố
東
ひがし
ĐÔNG
Phía đông
東京
とうきょう
ĐÔNG KINH
Tokyo
東大寺
とうだいじ
ĐÔNG ĐẠI TỰ
Chùa todaiji
高い
たかい
CAO
Đắt
高校
こうこう
CAO HIỆU
Trường trung học phổ thông, trường cấp 3
高さ
たかさ
CAO
Chiều cao
山
やま
SƠN
Núi
火山
かざん
HỎA SƠN
Núi lửa
沢山
たくさん
TRẠCH SƠN
Nhiều
山登り
やまのぼり
SƠN ĐĂNG
Leo núi
足
あし
TÚC
Chân
足りる
たりる
TÚC
Đủ
南
みなみ
NAM
Phía nam
飲む
のむ
ẨM
Uống
飲み物
のみもの
ẨM VẬT
Đồ uống
飲み会
のみかい
ẨM HỘI
Bữa tiệc, buổi nhậu
飲み放題
のみほうだい
ẨM PHÓNG ĐỀ
Uống thoải mái không giới hạn
田んぼ
たんぼ
ĐIỀN
Ruộng nước
水田
すいでん
THỦY ĐIỀN
Ruộng lúa
田舎
いなか
ĐIỀN XÁ
Quê, nông thôn
畑
はたけ
ĐIỀN
Ruộng khô
花畑
はなばたけ
HOA ĐIỀN
Đồng hoa
物
もの
VẬT
Vật, đồ vật
果物
くだもの
QUẢ VẬT
Hoa quả, trái cây
荷物
にもつ
HÀ VẬT
Hàng hóa
食べ物
たべもの
THỰC VẬT
Thức ăn
買い物する
かいものする
MÃI VẬT
Mua hàng
動物
どうぶつ
ĐỘNG VẬT
Động vật
着物
きもの
TRƯỚC VẬT
Kimono (trang phục truyền thống của nhật bản)
物価
ぶっか
VẬT GIÁ
Giá cả, mức giá, vật giá
建物
たてもの
KIẾN VẬT
Tòa nhà
品物
しなもの
PHẨM VẬT
Hàng hóa, mặt hàng
忘れ物
わすれもの
VONG VẬT
Vật để quên
動物園
どうぶつえん
ĐỘNG VẬT VIÊN
Vườn thú, vườn bách thú
乗り物
のりもの
THỪA VẬT
Phương tiện đi lại
本物
ほんもの
BẢN VẬT
Đồ thật
洗濯物
せんたくもの
TẨY TRẠC VẬT
Quần áo giặt