topik 300 day 14

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards
비판하다
phê phán, chỉ trích
2
New cards
비판적
có tính chỉ trích, phê phán
3
New cards
비판을 받다
bị phê phán
4
New cards
소설
小說 (tiểu·thuyết) tiểu·thuyết (danh·từ) = novel
5
New cards
소설가
tiểu thuyết gia
6
New cards
소재
tố tài (tài liệu), sở tại (sự có mặt)
7
New cards
bên trong, mặt trong, phía trong
8
New cards
승객
(thừa khách) hành khách (đi tàu, xe, máy bay)
9
New cards
thị, thi , thơ,thời, thì
10
New cards
시절
thì tiết (thời kì)
11
New cards
싸다
bọc, gói, rẻ, che chắn
12
New cards
쓰레기
rác (명사) = (버리는 물건) waste, garbage
13
New cards
쓰레기통
Thùng rác (Trash can)
14
New cards
쓰레기 처리장 (xử lý trường)
lắp bãi phân loại rác
15
New cards
재활용 문제
tái hoạt dụng vấn đề (vấn đề tái sử dụng)
16
New cards
음식물 쓰레기 처리 문제
ẩm thực vật rác thải xử lý vấn đề (vấn đề xử lý rác thải đồ ăn)
17
New cards
바다 쓰레기 문제
vấn đề rác ở biển
18
New cards
일회용품 사용 문제
nhất hồi dụng phẩm sử dụng vấn đề(vấn đề xử dụng đồ dụng 1 lân)
19
New cards
아까
Vừa mới, lúc nãy
20
New cards
앞장서다
đứng đầu, đứng trước
21
New cards
약하다
Nhược
22
New cards

yếu

23
New cards
약화시키다
làm suy yếu
24
New cards
에너지
năng lượng - energy
25
New cards

에너지원

nguồn năng lượng

26
New cards
신에너지 개발
Phát triển năng lượng mới
27
New cards
연기하다
diễn xuất(diễn kĩ), hoãn lại(duyên kì),khói(yên khí)
28
New cards
연기자
Người diễn xuất, diễn viên
29
New cards
예상되다
Được dự đoán trước(dự tưởng)
30
New cards
예상치
ngoài dự tính
31
New cards
온도
nhiệt độ (ÔN ĐỘ)
32
New cards
원고
bản thảo, bản gốc, (nguyên cáo)
33
New cards
원고지
Giấy kẻ ô ( bản thảo)
34
New cards
원고료
nguyên cáo liệu(tiền nhuận bút)
35
New cards
N위
vị trí
36
New cards
의심하다
(nghi tâm) nghi ngờ
37
New cards
의심스럽다
đáng nghi ngờ
38
New cards
이어지다
Tiếp theo, tiếp tục
39
New cards
인물
人物 (nhân•vật) nhân•vật, người = person, character
40
New cards
인생
cuộc đời, cuộc sống
41
New cards
인식하다
nhận thức, hiểu biết
42
New cards
자유롭다
tự do, thoải mái, rảnh
43
New cards
자유롭게
một cách tự do
44
New cards
절약하다
(tiết ước)
45
New cards
정책
= chính sách
46
New cards
종류
chủng loại, loại
47
New cards
종종
chủng chủng, thỉnh thoảng
48
New cards
주장하다
chủ trương, khẳng định
49
New cards
주제
主題 (chủ·đề) chủ·đề = subject, topic
50
New cards
소식
tiểu tức (tin tức), tiểu thực(đồ ăn nhẹ)
51
New cards
중심
中心 (trung-tâm) = The nucleus, the focus, the heart
52
New cards
지나다
trôi qua, trải qua
53
New cards
지나가다
đi qua, vượt qua, lướt qua
54
New cards
지나오다
qua, kinh qua, vượt qua
55
New cards
번지다
lan ra/ loang ra
56
New cards
생산하다
sinh sản, sản xuất
57
New cards
소비하다
[tiêu phí] xài, tiêu dùng
58
New cards
표정
(biểu tình) biểu cảm, nét mặt
59
New cards
얼굴빛
nét mặt, sắc mặt