Thẻ ghi nhớ: SECTION 6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Bedspread

/ˈbed.spred/ khăn trải giường

2
New cards

Dye

(n) /daɪ/ thuốc nhuộm

(v) Nhuộm

3
New cards

Fad

(n): /fæd/ mốt nhất thời

4
New cards

Crumb

/krʌm/ mẩu, mảnh vụn

5
New cards

Puddle

/ˈpʌd.l̩/ Lầy lội

6
New cards

Matchbox

/ˈmætʃbɒks/ hộp diêm

7
New cards

Handkerchief

(n) /ˈhæŋkətʃɪf/ khăn tay, khăn mùi soa

8
New cards

Sore

/sɔːr/ đau nhức

9
New cards

Wheel down

/wiːl daʊn/ Đẩy xuống (bằng phương tiện có bánh xe...)

10
New cards

Gown

/ɡaʊn/ áo choàng

11
New cards

Save for a rainy day

Một ngày khó khăn trong tương lai

12
New cards

Reap what you sow

/riːp wɒt ju səʊ/ Gieo gì, gặt nấy

13
New cards

Conscience

/ˈkɒn.ʃəns/ lương tâm

14
New cards

Miniature

/ˈmɪn.i.ə.tʃər/ Thu nhỏ, nhỏ xíu

15
New cards

Computerized

/kəmˈpjuː.tə.raɪzd/ Được vi tính hóa, được máy tính điều khiển

16
New cards

Sniffle

/ˈsnɪf.l̩/ Sự sụt sịt, tiếng khịt mũi nhẹ

17
New cards

Scratchy

/ˈskrætʃ.i/

Xước xát, có vết trầy

(Giọng nói, âm thanh) khàn khàn, rè rè, chói tai

18
New cards

Stale

/steɪl/

(Không khí) ngột ngạt, tù túng, thiếu trong lành

(Thức ăn, đặc biệt là bánh mì) ôi, cũ

19
New cards

Circulate

(v.) /ˈsɜː.kjə.leɪt/ lưu thông, tuần hoàn

20
New cards

Germ

/dʒɜːm/ Vi trùng, mầm bệnh, vi khuẩn

21
New cards

Banister

/ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang, lan can

22
New cards

Doorknob

/ˈdɔː.nɒb/ Nắm đấm cửa, tay nắm cửa tròn

23
New cards

Figurine

/ˌfɪɡ.jəˈriːn/ Tượng nhỏ, tượng trang trí mini

24
New cards

Rubber

/ˈrʌbər/ cao su, cái tẩy

25
New cards

Palm

/pɑːm/

26
New cards

Sweaty

adj /ˈsweti/ Đẫm mồ hôi

27
New cards

Entire

Adj.

/ɪnˈtaɪər/

toàn thể, toàn bộ

28
New cards

Superstitious

a /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ mê tín dị đoan

29
New cards

Itchy

(adj) /ˈɪtʃi/ ngứa ngáy

30
New cards

Ceiling

n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà

31
New cards

Needle

n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn

32
New cards

Thread

(n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây

33
New cards

Oven

/ˈʌv.ən/ lò, lò nướng

34
New cards

Quench

/kwentʃ/ Giải khát, làm hết khát