1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wake (up)
thức dậy
go
đi
watch
xem
read
đọc
make
làm, tạo ra
do
làm (bài tập, công việc)
bark
sủa
play
chơi
study
học
cook
nấu ăn
run
chạy
like
thích
cry
khóc
answer
trả lời
check
kiểm tra
clean
dọn dẹp
visit
thăm
be (am/is/are)
thì / là / ở
have
có / dùng bữa
drink
uống
sleep
ngủ
every day
mỗi ngày
every weekend
mỗi cuối tuần
every evening
mỗi buổi tối
at night
vào ban đêm
in the morning
vào buổi sáng
once a week
một lần mỗi tuần
twice a week
hai lần mỗi tuần
usually
thường xuyên
always
luôn luôn
often
thường
sometimes
thỉnh thoảng
never
không bao giờ
Monday (Tuesday…)
thứ Hai (thứ Ba…)
friend
bạn bè
homework
bài tập về nhà
gym
phòng tập thể dục
room
phòng
night
buổi tối
breakfast
bữa sáng
lunch
bữa trưa
teacher
giáo viên
cat / dog
mèo / chó
children
trẻ em
parents
bố mẹ