1B. BÀI TẬP HIỆN TẠI ĐƠN

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1

wake (up)

thức dậy

2

go

đi

3

watch

xem

4

read

đọc

5

make

làm, tạo ra

6

do

làm (bài tập, công việc)

7

bark

sủa

8

play

chơi

9

study

học

10

cook

nấu ăn

11

run

chạy

12

like

thích

13

cry

khóc

14

answer

trả lời

15

check

kiểm tra

16

clean

dọn dẹp

17

visit

thăm

18

be (am/is/are)

thì / là / ở

19

have

có / dùng bữa

20

drink

uống

21

sleep

ngủ

22

every day

mỗi ngày

23

every weekend

mỗi cuối tuần

24

every evening

mỗi buổi tối

25

at night

vào ban đêm

26

in the morning

vào buổi sáng

27

once a week

một lần mỗi tuần

28

twice a week

hai lần mỗi tuần

29

usually

thường xuyên

30

always

luôn luôn

31

often

thường

32

sometimes

thỉnh thoảng

33

never

không bao giờ

34

Monday (Tuesday…)

thứ Hai (thứ Ba…)

35

friend

bạn bè

36

homework

bài tập về nhà

37

gym

phòng tập thể dục

38

room

phòng

39

night

buổi tối

40

breakfast

bữa sáng

41

lunch

bữa trưa

42

teacher

giáo viên

43

cat / dog

mèo / chó

44

children

trẻ em

45

parents

bố mẹ