1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beg sb for
năn nỉ ai đó về việc
charge sb for
tính tiền cho ai về việc
demand sth from sb
yêu cầu gì từ ai
forget about
quên về
lend sth to sb
đưa cái gì cho ai mượn
pay sb for
trả ai đó cái gì
pay sth for sb
trả cái gì cho ai
save sb from
cứu ai từ việc
acceptance
sự chấp nhận
accepting
(adj) đc chấp nhận
economics
kinh tế học
economist
nhà kinh tế
finances
của cải
expenditure
sự tiêu dùng, chi phí
luxuries
hàng xa xỉ, vật hiếm có
luxurious
sang trọng
poverty
cảnh nghèo nàn
poorly
1 cách tồi tàn
reality
thực tế, thực tại
realisation
sự nhận thức rõ
(un)realistic
(ko) hiện thực
valuation
sự định giá