1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你
[ nǐ ] bạn; cậu; ngươi
我
[ wǒ ] ta; tớ; tôi; tao
好
[ hǎo ] ổn; hay; tốt; lành
一
[ yī ]một
五
[ wǔ ]năm
八
[ bā ]tám
大
[ dà ] to; lớn; rộng
女
[ nǚ ]gái; nữ
马
[ mǎ ]con ngựa
不
[ bù ]không
口
[ kǒu ]miệng
白
[ bái ]trắng; màu trắng
Đang học (9)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!