Thẻ ghi nhớ: Tổng hợp từ vựng unit 1,2,3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

Atheletics

Môn điền kinh

2
New cards

Ban

Ngăn cấm

3
New cards

Bar chart

Biểu đồ hình khối

4
New cards

Bothered

Phiền toái, bực

5
New cards

Data chart

Có tính sáng tạo

6
New cards

Except

Biểu đồ dữ liệu

7
New cards

Gist

Đại ý, ý chính

8
New cards

Hardly ever

Gần như không bao giờ

9
New cards

Mad

Cuồng, hâm mộ quá mức

10
New cards

Pie chart

Biểu đồ hình tròn

11
New cards

Profile

Tiểu sử sơ lược

12
New cards

Questionnaire

Bảng câu hỏi khảo sát

13
New cards

Rule

Quy định, nội quy

14
New cards

Research

Sự nghiên cứu

15
New cards

Skim

Đọc lướt

16
New cards

Sound

Nghe có vẻ, có lẽ

17
New cards

x-axis

Trục x, trục hoành

18
New cards

y-axis

Trục y, trục tung

19
New cards

Aspect

Mặt, khía cạnh

20
New cards

Code

Bảng mã

21
New cards

Commnet

Lời bình luận

22
New cards

Communicate

Giao tiếp, liên lạc

23
New cards

Credit

Tiền trong tài khoản

24
New cards

Emoji

Kí tự dạng hình ảnh

25
New cards

Emoticon

Chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt

26
New cards

Hang up

Gác máy điện thoại

27
New cards

Index

Chỉ số

28
New cards

Instant

Cấp tốc, nhanh gọn

29
New cards

Inventor

Nhà phát minh

30
New cards

Line

Đường truyền

31
New cards

Ligua franca

Ngôn ngữ chung

32
New cards

Media

Truyền thông

33
New cards

Proficiency

Sự thông thạo

34
New cards

Rank

Xếp hạng

35
New cards

Speak up

Nói to lên

36
New cards

Survey

Cuộc khảo sát

37
New cards

Top up

Nạp thêm tiền vào tài khoản điện thoại

38
New cards

Admire

Ngưỡng mộ

39
New cards

Astronomer

Nhà thiên văn học

40
New cards

Battle

Trận chiến, cuộc chiến

41
New cards

Brilliant

Tuyệt vời

42
New cards

Celebrate

Ăn mừng

43
New cards

Cruel

Độc ác

44
New cards

Enormous

To lớn, vĩ đại

45
New cards

Exhibit

Đồ triển lãm

46
New cards

Exhibition

Cuộc triển lãm

47
New cards

Fantastic

Tuyệt vời

48
New cards

Galaxy

Thiên hà

49
New cards

Invade

Xâm lược

50
New cards

Invention

Phát minh

51
New cards

Memorable

Đáng nhớ

52
New cards

Parachute

Dù (để nhảy dù)

53
New cards

Rule

Trị vì, lãnh đạo

54
New cards

Settler

Người khai hoang, người nhập cư

55
New cards

Slave

Người nô lệ

56
New cards

Slavery

Chế độ nô lệ

57
New cards

Telescope

Kính viễn vọng

58
New cards

Universe

Thế giới

59
New cards

Victory

Chiến thắng