Seoul 2B bài 16

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

한복을 입다

mặc hanbok (Hàn phục)

<p>mặc hanbok (Hàn phục)</p>
2
New cards

고향에 가다

to go to one's hometown, về quê (có thể dùng với 내려가다)

<p>to go to one's hometown, về quê (có thể dùng với 내려가다)</p>
3
New cards

세배(를) 하다

Lạy mừng ông bà bố mẹ đầu năm mới

<p>Lạy mừng ông bà bố mẹ đầu năm mới</p>
4
New cards

성묘(를) 하다

đi tảo mộ

<p>đi tảo mộ</p>
5
New cards

차례를 지내다

làm lễ cúng tổ tiên

<p>làm lễ cúng tổ tiên</p>
6
New cards

윷놀이(를) 하다

chơi Yut

<p>chơi Yut</p>
7
New cards

떡국

canh bánh gạo

<p>canh bánh gạo</p>
8
New cards

빈대떡

bánh bột rán

<p>bánh bột rán</p>
9
New cards

송편

bánh trung thu (bánh gạo hấp)

<p>bánh trung thu (bánh gạo hấp)</p>
10
New cards

한과

Bánh truyền thống Hàn Quốc

<p>Bánh truyền thống Hàn Quốc</p>
11
New cards

식혜

nước gạo

<p>nước gạo</p>
12
New cards

방을 닦다

lau phòng, dọn phòng

<p>lau phòng, dọn phòng</p>
13
New cards

설거지(를) 하다

rửa bát, rửa chén

<p>rửa bát, rửa chén</p>
14
New cards

세탁기를 돌리다

Giặt máy

<p>Giặt máy</p>
15
New cards

청소기를 돌리다

dọn bằng máy hút bụi, hút bụi

<p>dọn bằng máy hút bụi, hút bụi</p>
16
New cards

끓이다

đun, nấu

<p>đun, nấu</p>
17
New cards

보여 주다

cho thấy, cho xem

<p>cho thấy, cho xem</p>
18
New cards

연휴

kì nghỉ lễ (3 ngày)

<p>kì nghỉ lễ (3 ngày)</p>
19
New cards

명절

ngày lễ , ngày tết

<p>ngày lễ , ngày tết</p>
20
New cards

음식을 차리다

Dọn thức ăn lên bàn

<p>Dọn thức ăn lên bàn</p>
21
New cards

가이드북

sách hướng dẫn

<p>sách hướng dẫn</p>
22
New cards

빈대떡을 부치다

Bánh xèo đậu xanh thịt

<p>Bánh xèo đậu xanh thịt</p>
23
New cards

재료

nguyên liệu, vật liệu

<p>nguyên liệu, vật liệu</p>
24
New cards

맡다

đảm nhận, phụ trách, ngửi

<p>đảm nhận, phụ trách, ngửi</p>
25
New cards

농사를 짓다

làm nông nghiệp

<p>làm nông nghiệp</p>
26
New cards

조상

tổ thượng ( tổ tiên)

<p>tổ thượng ( tổ tiên)</p>
27
New cards

추수하다

thu hoạch

<p>thu hoạch</p>
28
New cards

곡식

ngũ cốc

<p>ngũ cốc</p>
29
New cards

이웃

hàng xóm, láng giềng

<p>hàng xóm, láng giềng</p>
30
New cards

나누다

chia sẻ, chia ra

<p>chia sẻ, chia ra</p>
31
New cards

강강술래

múa vòng tròn (hát múa dưới trăng rằm)

<p>múa vòng tròn (hát múa dưới trăng rằm)</p>
32
New cards

보름달

trăng rằm, trăng tròn

<p>trăng rằm, trăng tròn</p>
33
New cards

소원을 빌다

ước, cầu mong, cầu nguyện

<p>ước, cầu mong, cầu nguyện</p>
34
New cards

실내

nội thất

<p>nội thất</p>
35
New cards

밤늦게

đêm khuya

<p>đêm khuya</p>
36
New cards

마트

siêu thị nhỏ

<p>siêu thị nhỏ</p>
37
New cards

해외여행

du lịch nước ngoài

<p>du lịch nước ngoài</p>
38
New cards

국내 여행

du lịch trong nước

<p>du lịch trong nước</p>
39
New cards

대청소를 하다

tổng vệ sinh

<p>tổng vệ sinh</p>
40
New cards

졸리다

buồn ngủ

<p>buồn ngủ</p>
41
New cards

모자라다

thiếu, không đủ

<p>thiếu, không đủ</p>
42
New cards

V-아/어 놓다

-Làm sẵn V rồi để đó. ..."sẵn rồi,...sẵn"
-Làm 1 việc gì đó xong rồi để đấy , giữ nguyên trạng thái

<p>-Làm sẵn V rồi để đó. ..."sẵn rồi,...sẵn"<br>-Làm 1 việc gì đó xong rồi để đấy , giữ nguyên trạng thái</p>
43
New cards

N 대신

Thay, thay cho, thay thế

<p>Thay, thay cho, thay thế</p>
44
New cards

V-(으)ㄹ까 하다

- Dự định, định, đang suy nghĩ
- Ở dạng quá khứ thì người đó đã có kế hoạch thực hiện nhưng không thực hiện được việc đó. "Định... nhưng không V"

<p>- Dự định, định, đang suy nghĩ<br>- Ở dạng quá khứ thì người đó đã có kế hoạch thực hiện nhưng không thực hiện được việc đó. "Định... nhưng không V"</p>
45
New cards

A/V-(으)ㄹ 테니까

1. Vì sẽ... nên... Thể hiện sự phỏng đoán
2. -Vì tôi sẽ (làm cái cái) ...Nên bạn (sẽ) làm cái kia
- Vì tôi sẽ (đã làm cái gì)...Vì vậy/ vì thế bạn

46
New cards

이에 쓰다

viết ra trên giấy

47
New cards

야기를 나누다

chia sẻ câu chuyện

48
New cards

V-기 바라다

cầu mong điều gì đó

49
New cards

거절하다

từ chối, cự tuyệt

50
New cards

곤란하다

khó khăn, trở ngại

51
New cards

thị dân

52
New cards

người dẫn chương trình thời sự

53
New cards

기자

phóng viên, nhà báo

54
New cards

기다

Nhờ giữ,( nhờ bảo quản ủy thác, ủy quyền))

55
New cards

đảm nhận, phụ trách (người nhận)

56
New cards

동물 병원

bệnh viện thú y

57
New cards

나눠 먹다

chia ra cùng ăn

58
New cards

씨름

môn đấu vật HQ

59
New cards

척들과

bà con, họ hàng

60
New cards

돈을 아끼다

tiết kiệm tiền

61
New cards

시간이 절약하다

tiết kiệm thời gian