1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
한복을 입다
mặc hanbok (Hàn phục)
고향에 가다
to go to one's hometown, về quê (có thể dùng với 내려가다)
세배(를) 하다
Lạy mừng ông bà bố mẹ đầu năm mới
성묘(를) 하다
đi tảo mộ
차례를 지내다
làm lễ cúng tổ tiên
윷놀이(를) 하다
chơi Yut
떡국
canh bánh gạo
빈대떡
bánh bột rán
송편
bánh trung thu (bánh gạo hấp)
한과
Bánh truyền thống Hàn Quốc
식혜
nước gạo
방을 닦다
lau phòng, dọn phòng
설거지(를) 하다
rửa bát, rửa chén
세탁기를 돌리다
Giặt máy
청소기를 돌리다
dọn bằng máy hút bụi, hút bụi
끓이다
đun, nấu
보여 주다
cho thấy, cho xem
연휴
kì nghỉ lễ (3 ngày)
명절
ngày lễ , ngày tết
음식을 차리다
Dọn thức ăn lên bàn
가이드북
sách hướng dẫn
빈대떡을 부치다
Bánh xèo đậu xanh thịt
재료
nguyên liệu, vật liệu
맡다
đảm nhận, phụ trách, ngửi
농사를 짓다
làm nông nghiệp
조상
tổ thượng ( tổ tiên)
추수하다
thu hoạch
곡식
ngũ cốc
이웃
hàng xóm, láng giềng
나누다
chia sẻ, chia ra
강강술래
múa vòng tròn (hát múa dưới trăng rằm)
보름달
trăng rằm, trăng tròn
소원을 빌다
ước, cầu mong, cầu nguyện
실내
nội thất
밤늦게
đêm khuya
마트
siêu thị nhỏ
해외여행
du lịch nước ngoài
국내 여행
du lịch trong nước
대청소를 하다
tổng vệ sinh
졸리다
buồn ngủ
모자라다
thiếu, không đủ
V-아/어 놓다
-Làm sẵn V rồi để đó. ..."sẵn rồi,...sẵn"
-Làm 1 việc gì đó xong rồi để đấy , giữ nguyên trạng thái
N 대신
Thay, thay cho, thay thế
V-(으)ㄹ까 하다
- Dự định, định, đang suy nghĩ
- Ở dạng quá khứ thì người đó đã có kế hoạch thực hiện nhưng không thực hiện được việc đó. "Định... nhưng không V"
A/V-(으)ㄹ 테니까
1. Vì sẽ... nên... Thể hiện sự phỏng đoán
2. -Vì tôi sẽ (làm cái cái) ...Nên bạn (sẽ) làm cái kia
- Vì tôi sẽ (đã làm cái gì)...Vì vậy/ vì thế bạn
정이에 쓰다
viết ra trên giấy
이야기를 나누다
chia sẻ câu chuyện
V-기 바라다
cầu mong điều gì đó
거절하다
từ chối, cự tuyệt
곤란하다
khó khăn, trở ngại
시민
thị dân
앵커
người dẫn chương trình thời sự
기자
phóng viên, nhà báo
맡기다
Nhờ giữ,( nhờ bảo quản ủy thác, ủy quyền))
맡다
đảm nhận, phụ trách (người nhận)
동물 병원
bệnh viện thú y
나눠 먹다
chia ra cùng ăn
씨름
môn đấu vật HQ
친척들과
bà con, họ hàng
돈을 아끼다
tiết kiệm tiền
시간이 절약하다
tiết kiệm thời gian