汉语教程第二册(上)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/218

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

219 Terms

1
New cards

暑假

(n) nghỉ hè

2
New cards

增加

(v) tăng thêm, gia tăng

3
New cards

建筑

(n) kiến trúc

4
New cards

(phó) chỉ (chỉ làm gì đó)

5
New cards

也许

(phó) có lẽ, biết đâu, may ra

6
New cards

遥远

(a) xa xôi, rất xa, xa tít

7
New cards

(lượng) toà, ngọn, hòn (nhà, núi, cầu)

8
New cards

(a) thành thạo

9
New cards

羽绒服

(n) áo lông vũ

10
New cards

录音

(v) ghi âm

11
New cards

操场

(n) bãi tập, sân tập

12
New cards

练习

(v) luyện tập, ôn tập

13
New cards

道题

(n) đề bài, câu hỏi

14
New cards

长江

(n) Trường Giang, Sông Trường Giang

15
New cards

成绩

(n) thành tích, thành tựu, kết quả

16
New cards

锻炼

(v) rèn luyện, tập luyện

17
New cards

(v) đi dạo, đi chơi, ngao du

18
New cards

散步

(n) tản bộ, đi dạo

19
New cards

排队

(v) xếp hàng

20
New cards

(n) hồ, hồ nước

21
New cards

(n) cây cầu

22
New cards

划船

(v) chèo thuyền

23
New cards

聊天

(v) nói chuyện

24
New cards

综合

(v) tổng hợp, hệ thống lại

25
New cards

听力

(n) khả năng nghe, kĩ năng nghe, nghe hiểu

26
New cards

阅读

(v) xem, đọc hiểu

27
New cards

(v) nói, nói chuyện, thảo luận

28
New cards

时差

(n) lệch thời gian, chênh lệch múi giờ

29
New cards

季节

(n) mùa vụ, thời vụ

30
New cards

产生

(v) nảy sinh, sản sinh, xuất hiện, tạo ra

31
New cards

研究

(v) tìm hiểu, nghiên cứu

32
New cards

改革

(v) cải cách, cải tiến, đổi mới (chế độ, chính sách)

(n) sự cải cách

33
New cards

一切

(đại từ) mọi, toàn bộ

34
New cards

毛衣

(n) áo len

35
New cards

书法

(n) thư pháp, bút pháp

36
New cards

针灸

(v) châm cứu

37
New cards

太极拳

(n) thái cực quyền

38
New cards

专业

(n) môn, bộ môn, chuyên ngành

39
New cards

广州

(n) Quảng Châu

40
New cards

等级

(n) mức, hạng, cấp bậc, thứ hạng (phẩm chất, mức độ, vi trí)

41
New cards

(phó) lại, nhưng, mà lại, nhưng lại

42
New cards

滑冰

(v) trượt băng

43
New cards

滑雪

(v) trượt tuyết

44
New cards

尤其

(phó) càng, nhất, đặc biệt là

45
New cards

避暑

(v) nghỉ mát, tránh nắng

46
New cards

经营

(v) kinh doanh, buôn bán, làm ăn

47
New cards

树叶

(n) lá cây

48
New cards

(v) rơi, rụng, rớt

49
New cards

着呢

(trợ từ ngữ khí) lắm, đây

50
New cards

电池

(n) ắc quy, pin, bình điện

51
New cards

(trợ từ ngữ khí) đấy, nhé, à, nhá

52
New cards

未婚夫

(n) vị hôn phu

53
New cards

未婚妻

(n) vị hôn thê

54
New cards

将来

(n) tương lai, sau này, mai sau

55
New cards

(phó từ) rất, lắm, khá

56
New cards

顺便

(phó) thuận tiện, tiện thể, nhân tiện

57
New cards

研讨

(v) thảo luận và nghiên cứu

58
New cards

经过

(v) đi qua, trải qua, tạt qua (nơi chốn, thời gian)

59
New cards

(giới) về, với, lên, vào, về phía

60
New cards

(v) gửi đồ, gửi lời, chuyển hộ, tiện thể, nhân tiện đem theo

61
New cards

展览

(n) triển lãm

(v) trưng bày

62
New cards

座位

(n) chỗ ngồi

63
New cards

出土

(v) khai quật

64
New cards

大约

(phó) khoảng, khoảng chừng, ước chừng

65
New cards

(lượng) tiếng, lần

(n) âm thanh, giọng nói

66
New cards

台湾

(n) Đài Loan

67
New cards

经历

(v) từng trải, trải qua, từng

68
New cards

(a) đắng

69
New cards

(v) sờ, sờ mó, chạm vào

70
New cards

(n) mạch (động mạch, tĩnh mạch)

71
New cards

按摩

(v) xoa bóp, mát-xa

72
New cards

(v) trị (bệnh), điều trị, chữa trị

73
New cards

扎针

(v) châm kim, châm cứu

74
New cards

(a) nhỏ, mảnh, thon, gầy

75
New cards

曾经

(phó) đã từng, từng

76
New cards

中餐

(n) món ăn TQ, ẩm thực TQ

77
New cards

白薯

(n) khoai lang

78
New cards

糖葫芦

(n) kẹo hồ lô

79
New cards

协奏曲

(n) bản hoà tấu, bản giao hưởng

80
New cards

(trợ từ) đi, mà

thế, nữa, đi (hy vọng/đưa lời khuyên)

sao, à, thôi (tạm dừng trong câu để thu hút sự chú ý của mọi người)

81
New cards

敦煌

(n) Đôn Hoàng

82
New cards

颐和园

(n) Dĩ Hoà Viên

83
New cards

故宫

(n) Cố Cung

84
New cards

梁祝

(n) Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài

85
New cards

馒头

(n) bánh màn thầu

86
New cards

谈恋爱

(v) hẹn hò, yêu đương

87
New cards

老实

(a) chân thành, trung thực, thật thà

88
New cards

说谎

(v) nói dối, nói láo

89
New cards

(phó) đã

90
New cards

(v) đi học, đến trường

đọc

91
New cards

资料

(n) tư liệu, tài liệu, hồ sơ

92
New cards

马马虎虎

(a) tàm tạm, bình thường

93
New cards

意大利

(n) Nước Ý, Italia

94
New cards

咳嗽

(v) ho, ho hen

95
New cards

导游

(n) hướng dẫn viên

96
New cards

假期

(n) kì nghỉ, thời gian nghỉ

97
New cards

旅行社

(n) công ty du lịch

98
New cards

组织

(n) tổ chức (tập thể)

(v) tổ chức, thành lập

99
New cards

收集

(v) thu thập, sưu tầm

100
New cards

安排

(v) sắp xếp, bố trí, sắp đặt

(n) sự sắp xếp, kế hoạch