1/218
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
暑假
(n) nghỉ hè
增加
(v) tăng thêm, gia tăng
建筑
(n) kiến trúc
光
(phó) chỉ (chỉ làm gì đó)
也许
(phó) có lẽ, biết đâu, may ra
遥远
(a) xa xôi, rất xa, xa tít
座
(lượng) toà, ngọn, hòn (nhà, núi, cầu)
熟
(a) thành thạo
羽绒服
(n) áo lông vũ
录音
(v) ghi âm
操场
(n) bãi tập, sân tập
练习
(v) luyện tập, ôn tập
道题
(n) đề bài, câu hỏi
长江
(n) Trường Giang, Sông Trường Giang
成绩
(n) thành tích, thành tựu, kết quả
锻炼
(v) rèn luyện, tập luyện
逛
(v) đi dạo, đi chơi, ngao du
散步
(n) tản bộ, đi dạo
排队
(v) xếp hàng
湖
(n) hồ, hồ nước
桥
(n) cây cầu
划船
(v) chèo thuyền
聊天
(v) nói chuyện
综合
(v) tổng hợp, hệ thống lại
听力
(n) khả năng nghe, kĩ năng nghe, nghe hiểu
阅读
(v) xem, đọc hiểu
谈
(v) nói, nói chuyện, thảo luận
时差
(n) lệch thời gian, chênh lệch múi giờ
季节
(n) mùa vụ, thời vụ
产生
(v) nảy sinh, sản sinh, xuất hiện, tạo ra
研究
(v) tìm hiểu, nghiên cứu
改革
(v) cải cách, cải tiến, đổi mới (chế độ, chính sách)
(n) sự cải cách
一切
(đại từ) mọi, toàn bộ
毛衣
(n) áo len
书法
(n) thư pháp, bút pháp
针灸
(v) châm cứu
太极拳
(n) thái cực quyền
专业
(n) môn, bộ môn, chuyên ngành
广州
(n) Quảng Châu
等级
(n) mức, hạng, cấp bậc, thứ hạng (phẩm chất, mức độ, vi trí)
却
(phó) lại, nhưng, mà lại, nhưng lại
滑冰
(v) trượt băng
滑雪
(v) trượt tuyết
尤其
(phó) càng, nhất, đặc biệt là
避暑
(v) nghỉ mát, tránh nắng
经营
(v) kinh doanh, buôn bán, làm ăn
树叶
(n) lá cây
落
(v) rơi, rụng, rớt
着呢
(trợ từ ngữ khí) lắm, đây
电池
(n) ắc quy, pin, bình điện
啦
(trợ từ ngữ khí) đấy, nhé, à, nhá
未婚夫
(n) vị hôn phu
未婚妻
(n) vị hôn thê
将来
(n) tương lai, sau này, mai sau
挺
(phó từ) rất, lắm, khá
顺便
(phó) thuận tiện, tiện thể, nhân tiện
研讨
(v) thảo luận và nghiên cứu
经过
(v) đi qua, trải qua, tạt qua (nơi chốn, thời gian)
向
(giới) về, với, lên, vào, về phía
捎
(v) gửi đồ, gửi lời, chuyển hộ, tiện thể, nhân tiện đem theo
展览
(n) triển lãm
(v) trưng bày
座位
(n) chỗ ngồi
出土
(v) khai quật
大约
(phó) khoảng, khoảng chừng, ước chừng
声
(lượng) tiếng, lần
(n) âm thanh, giọng nói
台湾
(n) Đài Loan
经历
(v) từng trải, trải qua, từng
苦
(a) đắng
摸
(v) sờ, sờ mó, chạm vào
脉
(n) mạch (động mạch, tĩnh mạch)
按摩
(v) xoa bóp, mát-xa
治
(v) trị (bệnh), điều trị, chữa trị
扎针
(v) châm kim, châm cứu
细
(a) nhỏ, mảnh, thon, gầy
曾经
(phó) đã từng, từng
中餐
(n) món ăn TQ, ẩm thực TQ
白薯
(n) khoai lang
糖葫芦
(n) kẹo hồ lô
协奏曲
(n) bản hoà tấu, bản giao hưởng
嘛
(trợ từ) đi, mà
thế, nữa, đi (hy vọng/đưa lời khuyên)
sao, à, thôi (tạm dừng trong câu để thu hút sự chú ý của mọi người)
敦煌
(n) Đôn Hoàng
颐和园
(n) Dĩ Hoà Viên
故宫
(n) Cố Cung
梁祝
(n) Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài
馒头
(n) bánh màn thầu
谈恋爱
(v) hẹn hò, yêu đương
老实
(a) chân thành, trung thực, thật thà
说谎
(v) nói dối, nói láo
已
(phó) đã
读
(v) đi học, đến trường
đọc
资料
(n) tư liệu, tài liệu, hồ sơ
马马虎虎
(a) tàm tạm, bình thường
意大利
(n) Nước Ý, Italia
咳嗽
(v) ho, ho hen
导游
(n) hướng dẫn viên
假期
(n) kì nghỉ, thời gian nghỉ
旅行社
(n) công ty du lịch
组织
(n) tổ chức (tập thể)
(v) tổ chức, thành lập
收集
(v) thu thập, sưu tầm
安排
(v) sắp xếp, bố trí, sắp đặt
(n) sự sắp xếp, kế hoạch