Instransitive phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/85

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

86 Terms

1
New cards

blow up

nổ

2
New cards

break down

bị hư hỏng

3
New cards

catch on

trở nên phổ biến

4
New cards

come about

xảy ra

5
New cards

come back

trở về

6
New cards

come over / drop in on

ghé thăm

7
New cards

drop by

ghé thăm (mà không hẹn trước)

8
New cards

drop out

bỏ ngang

9
New cards

eat out

ăn ngoài

10
New cards

get out

lộ bí mật

11
New cards

get up

thức dậy

12
New cards

give up

từ bỏ

13
New cards

go off

chuông reo , bom nổ

14
New cards

grow up

lớn lên

15
New cards

hang on

chờ

16
New cards

keep on / get on with

tiếp tục

17
New cards

look out

cẩn thận

18
New cards

pass away

qua đời

19
New cards

pass out

bất tỉnh

20
New cards

set off / out

khởi hành

21
New cards

show off

khoe khoang

22
New cards

show up / turn up

đến

23
New cards

take off

cất cánh

24
New cards

work out

tập thể dục

25
New cards

bring up

nuôi dưỡng

26
New cards

build up / set up

tạo nên, dựng nên

27
New cards

call off

hủy bỏ

28
New cards

call for / call by for

đến đón ai

29
New cards

call up

gọi điện thoại

30
New cards

carry out

thực hiện

31
New cards

check out

kiểm tra

32
New cards

clean up

dọn sạch sẽ

33
New cards

do over

làm lại

34
New cards

fill in / out

điền vào

35
New cards

fill up

làm đầy

36
New cards

give back

trả lại

37
New cards

hand in

nộp bài

38
New cards

hold up / put off

trì hoãn

39
New cards

look over

kiểm tra lại

40
New cards

look up

tìm từ / tìm thông tin

41
New cards

make up

bịa ra một câu chuyện

42
New cards

pick out

chọn lựa

43
New cards

pick up

nhặt vật gì đó lên / đón ai đó

44
New cards

put away

cất vào chỗ cũ / để dành tiền

45
New cards

put on

mặc quần áo

46
New cards

put out

dập tắt

47
New cards

see off

tiễn ai

48
New cards

take off

cởi

49
New cards

take on

nhận ai đó làm việc

50
New cards

take over

điều khiển

51
New cards

take up

bắt đầu 1 thói quen, sở thích

52
New cards

talk over

thảo luận

53
New cards

think over / through

suy nghĩ kỹ

54
New cards

throw away

bỏ

55
New cards

try on

thử

56
New cards

turn down

từ chối / vặn nhỏ âm thanh

57
New cards

turn up

vặn lớn

58
New cards

turn / switch on

mở

59
New cards

turn / switch off

tắt

60
New cards

turn over

lật xuốn

61
New cards

use up / run out of

sử dụng hết

62
New cards

break into

đột nhập

63
New cards

call on

mời ai phát biểu / ghé thăm ai

64
New cards

come across / run into / across

bất ngờ gặp

65
New cards

count on

dựa vào ai, tin điều gì

66
New cards

deal with

giải quyết vấn đề

67
New cards

find out

khám phá

68
New cards

get around

tránh điều gì

69
New cards

get over

hồi phục, vượt qua

70
New cards

go over

ôn lại

71
New cards

head for

hướng tới

72
New cards

join in

tham gia vào

73
New cards

look after

chăm sóc

74
New cards

look into

điều tra, nghiên cứu

75
New cards

stand for

ủng hộ điều gì / viết tắt

76
New cards

take after

giống ai / đuổi theo ai đó

77
New cards

catch up with

đuổi kịp

78
New cards

come up with

nghĩ ra

79
New cards

cut down on

làm giảm

80
New cards

get along with

hòa hợp với

81
New cards

get back to

nói chuyện lại với ai đó

82
New cards

get out of

ra khỏi

83
New cards

look down on

coi thường

84
New cards

look forward to

mong đợi

85
New cards

look up to

tôn trọng

86
New cards

put up with

chịu đựng