1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
出差
chū chāi - công tác, đi công tác
养成
yǎng chéng - trưởng thành
替
tì - thế, thay thế
急着
jí zhe - vội vàng
毛巾
máojīn khăn lau
傻
shǎ - ngốc, đần
牙膏
yágāo kem đánh răng
重
zhòng - nặng
省
shěng - tiết kiệm
污染
wūrǎn ô nhiễm
卫生间
wèi shēng jiān - Nhà vệ sinh
脏
zāng - bẩn
抱歉
bào qiàn - xin lỗi
盒子
hé zi - box - cái hộp
扔
rēng - ném, quăng
以
yǐ - dựa vào, bằng
速度
sù dù - speed - tốc độ
地球
dì qíu - trái đất
既然
jì rán - vì, đã...thì...
停
tíng - dừng, ngừng, cúp, cắt
得意
dé yì - đắc ý, hả hê
目的
mù dì - mục đích
暖
nuǎn - ấm áp
勇敢
yǒnggǎn dũng cảm
塑料袋
sù liào dài - plastic bags - túi ni lông
于是
yú shì - thế là
鼓励
gǔ lì - to encourage - cổ vũ
拒绝
jù jué - từ chối
减少
jiǎnshǎo giảm, bớt
乘坐
chéng zuò - ngồi xe, đi, đáp (động từ)
丢
diū - mất, vứt, quẳng
垃圾桶
lā jī tǒng - thùng rác
教育
jiàoyù giáo dục
弹钢琴
tán gāng qín - đánh đàn piano
棒
bàng - tốt, giỏi, hay, xuất sắc
孙子
sūn zi - cháu trai
孙女
Sūn nǚ Cháu gái
寒假
Hánjià—Nghỉ đông
父亲
fù qīn - bố
闹钟
nàozhōng - đồng hồ báo thức
响
xiǎng - tiếng vang, vang lên
醒
xǐng - tỉnh, thức dậy
赶
gǎn - vội, gấp rút
厕所
cèsuǒ - nhà vệ sinh
批评
pī píng - phê bình, đánh giá
弄
nòng làm
Vd: 别再弄我的心情了
管理
guǎnlǐ quản lý
打针
/Dǎzhēn/ Tiêm
护士
hù shi - nurse - y tá
表扬
biǎoyáng - khen ngợi, biểu dương
千万
qiān wàn - nhất thiết phải
怀疑
huáiyí - nghi ngờ, hoài nghi
故意
gùyì cố ý
敲
qiāo - gõ, khua
整理
zhěng lǐ - thu xếp, thu gọn
合适
hé shì - phù hợp
骗
piàn - lừa đảo, lừa
儿童
ér tóng - nhi đồng
假
jiǎ - giả dối, không thật
左右
zuǒyòu - khoảng, khoảng chừng
懒
lǎn - lazy - lười biếng
笨
bèn - đần, ngốc
粗心
cū xīn - sơ ý, cẩu thả. bất cẩn
骄傲
jiāo ào - kiêu ngạo, tự hào
害羞
hài xiū - xấu hổ, thẹn thùng