Bài 14+15 hsk 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

出差

chū chāi - công tác, đi công tác

2
New cards

养成

yǎng chéng - trưởng thành

3
New cards

tì - thế, thay thế

4
New cards

急着

jí zhe - vội vàng

5
New cards

毛巾

máojīn khăn lau

6
New cards

shǎ - ngốc, đần

7
New cards

牙膏

yágāo kem đánh răng

8
New cards

zhòng - nặng

9
New cards

shěng - tiết kiệm

10
New cards

污染

wūrǎn ô nhiễm

11
New cards

卫生间

wèi shēng jiān - Nhà vệ sinh

12
New cards

zāng - bẩn

13
New cards

抱歉

bào qiàn - xin lỗi

14
New cards

盒子

hé zi - box - cái hộp

15
New cards

rēng - ném, quăng

16
New cards

yǐ - dựa vào, bằng

17
New cards

速度

sù dù - speed - tốc độ

18
New cards

地球

dì qíu - trái đất

19
New cards

既然

jì rán - vì, đã...thì...

20
New cards

tíng - dừng, ngừng, cúp, cắt

21
New cards

得意

dé yì - đắc ý, hả hê

22
New cards

目的

mù dì - mục đích

23
New cards

nuǎn - ấm áp

24
New cards

勇敢

yǒnggǎn dũng cảm

25
New cards

塑料袋

sù liào dài - plastic bags - túi ni lông

26
New cards

于是

yú shì - thế là

27
New cards

鼓励

gǔ lì - to encourage - cổ vũ

28
New cards

拒绝

jù jué - từ chối

29
New cards

减少

jiǎnshǎo giảm, bớt

30
New cards

乘坐

chéng zuò - ngồi xe, đi, đáp (động từ)

31
New cards

diū - mất, vứt, quẳng

32
New cards

垃圾桶

lā jī tǒng - thùng rác

33
New cards

教育

jiàoyù giáo dục

34
New cards

弹钢琴

tán gāng qín - đánh đàn piano

35
New cards

bàng - tốt, giỏi, hay, xuất sắc

36
New cards

孙子

sūn zi - cháu trai

37
New cards

孙女

Sūn nǚ Cháu gái

38
New cards

寒假

Hánjià—Nghỉ đông

39
New cards

父亲

fù qīn - bố

40
New cards

闹钟

nàozhōng - đồng hồ báo thức

41
New cards

xiǎng - tiếng vang, vang lên

42
New cards

xǐng - tỉnh, thức dậy

43
New cards

gǎn - vội, gấp rút

44
New cards

厕所

cèsuǒ - nhà vệ sinh

45
New cards

批评

pī píng - phê bình, đánh giá

46
New cards

nòng làm

Vd: 别再弄我的心情了

47
New cards

管理

guǎnlǐ quản lý

48
New cards

打针

/Dǎzhēn/ Tiêm

49
New cards

护士

hù shi - nurse - y tá

50
New cards

表扬

biǎoyáng - khen ngợi, biểu dương

51
New cards

千万

qiān wàn - nhất thiết phải

52
New cards

怀疑

huáiyí - nghi ngờ, hoài nghi

53
New cards

故意

gùyì cố ý

54
New cards

qiāo - gõ, khua

55
New cards

整理

zhěng lǐ - thu xếp, thu gọn

56
New cards

合适

hé shì - phù hợp

57
New cards

piàn - lừa đảo, lừa

58
New cards

儿童

ér tóng - nhi đồng

59
New cards

jiǎ - giả dối, không thật

60
New cards

左右

zuǒyòu - khoảng, khoảng chừng

61
New cards

lǎn - lazy - lười biếng

62
New cards

bèn - đần, ngốc

63
New cards
64
New cards

粗心

cū xīn - sơ ý, cẩu thả. bất cẩn

65
New cards

骄傲

jiāo ào - kiêu ngạo, tự hào

66
New cards

害羞

hài xiū - xấu hổ, thẹn thùng