1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
population mobility
[u] sự di chuyển dân số
diversity
[u] sự đa dạng
vary
(v) thay đổi, biến đổi, khác nhau
political parties
[p] các đảng phái chính trị
integration
[u] sự hoà nhập, sự hội nhập
threaten the identity of the host society
(v) đe doạ bản sắc của xã hội chủ
retain
(v) giữ lại cái gì
be viewed as + adj/N
(v) được xem như là, được coi như là (~ be perceived as + adj/N)
capable of sth
(adj) có năng lực, có khả năng làm gì
mainstream
(adj) chính thống, xu thế/xu hướng chủ đạo
shape sth
(v) hình thành cái gì
the evolution of sth
(n) sự tiến hoá, tiến triển (tình hình)
right
[c] quyền
linguistic
(adj) (thuộc) ngôn ngữ
maximize
(v) tối đa hoá
discourage sb from doing sth
(v) ngăn cản ai làm việc gì (= prevent sb from doing sth)
mother tongue
[c] ngôn ngữ mẹ đẻ
examine
(v) điều tra, nghiên cứu, xem xét
gain a deeper understanding of sth
(v) có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về cái gì
literacy
[u] khả năng biết đọc biết viết
conduct
(v) tiến hành (a study, a survey)
flexibility
[u] sự linh hoạt
a solid foundation
[s] một nền tảng vững chắc
caregivers
[p] người chăm sóc
transfer
(v) di chuyển, di dời, chuyển (from A to B)
nurture
(v) nuôi dưỡng
suspicious of sth
(adj) nghi ngờ, hoài nghi về cái gì
well-implemented programs
[p] những chương trình được triển khai/tiến hành tốt
bilingual
(adj) song ngữ
illustrate
(v) minh hoạ
a minority language
[s] một ngôn ngữ thiểu số
concepts
[p] khái niệm
intellectual skills
[p] kỹ năng trí tuệ
distinguish A from B
(v) phân biệt A với B
extend
(v) mở rộng, kéo dài, gia hạn
marvel at sth
(v) ngạc nhiên, kinh ngạc với cái gì
conversational skills
[p] kỹ năng giao tiếp/đối thoại
extent
[s/u] mức độ, quy mô, phạm vi
rapidity
[u] sự nhanh chóng, tốc độ
extensively
(adv) rộng rãi, bao quát
receptive skills
[p] kĩ năng tiếp thu
adolescents
[p] teenagers
division
[u] sự phân chia
an emotional chasm
[s] một vực thẳm/sự cách biệt to lớn về mặt cảm xúc
become alienated from sth
(v) trở nên xa lạ với cái gì
predictable
(adj) có thể dự đoán, có thể lường trước được
misleading
(adj) sai lầm, sai lệch, gây nhầm lẫn
wealth
[u] sự giàu có
strengthen
(v) củng cố
contradict sth
(v) mâu thuẫn với cái gì, phủ nhận cái gì
circumstances
[p] hoàn cảnh, tình huống
adopt sth
(v) chấp nhận, thông qua (sth new)