R_Mother tongue language in education

0.0(0)
studied byStudied by 6 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

population mobility

[u] sự di chuyển dân số

2
New cards

diversity

[u] sự đa dạng

3
New cards

vary

(v) thay đổi, biến đổi, khác nhau

4
New cards

political parties

[p] các đảng phái chính trị

5
New cards

integration

[u] sự hoà nhập, sự hội nhập

6
New cards

threaten the identity of the host society

(v) đe doạ bản sắc của xã hội chủ

7
New cards

retain

(v) giữ lại cái gì

8
New cards

be viewed as + adj/N

(v) được xem như là, được coi như là (~ be perceived as + adj/N)

9
New cards

capable of sth

(adj) có năng lực, có khả năng làm gì

10
New cards

mainstream

(adj) chính thống, xu thế/xu hướng chủ đạo

11
New cards

shape sth

(v) hình thành cái gì

12
New cards

the evolution of sth

(n) sự tiến hoá, tiến triển (tình hình)

13
New cards

right

[c] quyền

14
New cards

linguistic

(adj) (thuộc) ngôn ngữ

15
New cards

maximize

(v) tối đa hoá

16
New cards

discourage sb from doing sth

(v) ngăn cản ai làm việc gì (= prevent sb from doing sth)

17
New cards

mother tongue

[c] ngôn ngữ mẹ đẻ

18
New cards

examine

(v) điều tra, nghiên cứu, xem xét

19
New cards

gain a deeper understanding of sth

(v) có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về cái gì

20
New cards

literacy

[u] khả năng biết đọc biết viết

21
New cards

conduct

(v) tiến hành (a study, a survey)

22
New cards

flexibility

[u] sự linh hoạt

23
New cards

a solid foundation

[s] một nền tảng vững chắc

24
New cards

caregivers

[p] người chăm sóc

25
New cards

transfer

(v) di chuyển, di dời, chuyển (from A to B)

26
New cards

nurture

(v) nuôi dưỡng

27
New cards

suspicious of sth

(adj) nghi ngờ, hoài nghi về cái gì

28
New cards

well-implemented programs

[p] những chương trình được triển khai/tiến hành tốt

29
New cards

bilingual

(adj) song ngữ

30
New cards

illustrate

(v) minh hoạ

31
New cards

a minority language

[s] một ngôn ngữ thiểu số

32
New cards

concepts

[p] khái niệm

33
New cards

intellectual skills

[p] kỹ năng trí tuệ

34
New cards

distinguish A from B

(v) phân biệt A với B

35
New cards

extend

(v) mở rộng, kéo dài, gia hạn

36
New cards

marvel at sth

(v) ngạc nhiên, kinh ngạc với cái gì

37
New cards

conversational skills

[p] kỹ năng giao tiếp/đối thoại

38
New cards

extent

[s/u] mức độ, quy mô, phạm vi

39
New cards

rapidity

[u] sự nhanh chóng, tốc độ

40
New cards

extensively

(adv) rộng rãi, bao quát

41
New cards

receptive skills

[p] kĩ năng tiếp thu

42
New cards

adolescents

[p] teenagers

43
New cards

division

[u] sự phân chia

44
New cards

an emotional chasm

[s] một vực thẳm/sự cách biệt to lớn về mặt cảm xúc

45
New cards

become alienated from sth

(v) trở nên xa lạ với cái gì

46
New cards

predictable

(adj) có thể dự đoán, có thể lường trước được

47
New cards

misleading

(adj) sai lầm, sai lệch, gây nhầm lẫn

48
New cards

wealth

[u] sự giàu có

49
New cards

strengthen

(v) củng cố

50
New cards

contradict sth

(v) mâu thuẫn với cái gì, phủ nhận cái gì

51
New cards

circumstances

[p] hoàn cảnh, tình huống

52
New cards

adopt sth

(v) chấp nhận, thông qua (sth new)