Terminal
Nhà ga gần sân bay
Highway
Đường quốc lộ
Run way
Đường băng để máy bay take off and lands on
Divert
Đổi hướng duy chuyển vì nguyên nhân nào đó (có thể do bão…)
Air-dash
Bay khẩn cấp
Baggage claim
Nơi nhận hành lí
Customer officer
Cán bộ hải quan
Lounge
Phòng chờ nghỉ ngơi trước khi bay
Turbulence
Sự nhiễu loạn
Board the plane
Lên sân bay
Boarding pass
Thẻ lên máy bay….
Aground
(adv) mắc cạn
Jet lag
Lệch múi giờ
Offshore
Xa bờ (adv)
Adrift
(adv) trôi lềnh bềnh
Disembark
(v) xuống tàu,máy bay..
Steer
(v)chèo lái
Seasick
(adj) say sóng rồi bị vomit ( mắc ói)
Stowage
(n) kho lưu trữ
Choppy
(adj) biển động
Collision
Sự va chạm
Trolley
Xe đẩy
Refrain
Kiềm lại
Excess baggage
Hành lí quá tải
Stopover
Điểm dừng
Carousel
Conveyor belt
Flight attendant
Tiếp viên hàng không