1/20
vocab unit6 class9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
democratic(adj)
thuộc dân chủ
dependent(adj)
lệ thuộc vào
dye(v)
nhuộm
extended(adj)
nhiều thế hệ
family-oriented(adj)
hướng về , coi trọng gia đình
gap(n)
khoảng cách
generation(n)
thế hệ
household(n)
hộ gia đình
lifestyle(n)
phong cách sống
memorise(v)
ghi nhớ
monk(n)
nhà sư
nuclear(adj)
gia đình hạt nhân
opportunity(n)
cơ hội
popularity(n)
sự phổ biến
privacy(n)
sự riêng tư
promise(n,v)
lời hứa
pursue(v)
theo đuổi
replace(v)
thay thế
take notes
ghi chép
trend(v)
xu hướng
western(adj)
thuộc phương tây