Thẻ ghi nhớ: unit9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

abroad

ở nước ngoài, ra nước ngoài

2
New cards

accommodation

chỗ ở, nơi lưu trú

3
New cards

break

(v) làm vỡ, phá vỡ; (n) sự nghỉ, giờ giải lao

4
New cards

cancel

hủy bỏ, hoãn lại

5
New cards

catch

bắt, nắm, chụp; đón (xe buýt, tàu)

6
New cards

coach

huấn luyện viên; xe khách đường dài

7
New cards

convenient

tiện lợi, thuận tiện

8
New cards

crash

(v) va chạm, đâm sầm; (n) vụ tai nạn, vụ va chạm

9
New cards

crowded

đông đúc, chật kín người

10
New cards

cruise

(n) chuyến du ngoạn bằng tàu biển; (v) đi dạo chơi trên biển

11
New cards

delay

(n) sự trì hoãn; (v) hoãn lại, làm chậm trễ

12
New cards

destination

điểm đến, nơi đến

13
New cards

ferry

phà, tàu chở khách qua sông/biển

14
New cards

foreign

nước ngoài, thuộc về nước ngoài

15
New cards

harbour

bến cảng, hải cảng

16
New cards

journey

chuyến đi, hành trình

17
New cards

luggage

hành lý

18
New cards

nearby

(adj) gần, ở gần; (adv) gần đây

19
New cards

pack

(v) đóng gói, xếp đồ; (n) túi, balô, gói hàng

20
New cards

passport

hộ chiếu

21
New cards

platform

sân ga, bục, nền tảng

22
New cards

public transport

phương tiện giao thông công cộng

23
New cards

reach

đến, tới; với tới, chạm tới

24
New cards

resort

khu nghỉ dưỡng

25
New cards

souvenir

quà lưu niệm

26
New cards

traffic

giao thông, sự đi lại, lưu lượng xe cộ

27
New cards

trip

chuyến đi, cuộc du lịch ngắn ngày

28
New cards

vehicle

phương tiện giao thông

29
New cards

get in (to)

đi vào, lên (xe hơi, taxi...); đến nơi

30
New cards

get off

xuống (xe buýt, tàu, máy bay...)

31
New cards

get on (to)

lên (xe buýt, tàu, máy bay...)

32
New cards

get out (of)

ra khỏi, rời khỏi (xe, tòa nhà, phòng...)

33
New cards

go away

rời đi, đi xa, đi nghỉ

34
New cards

go back (to)

quay lại, trở về (nơi nào đó)

35
New cards

set off

khởi hành, bắt đầu chuyến đi

36
New cards

take off

cất cánh (máy bay); cởi (quần áo)

37
New cards

by air/sea/bus/car/etc

bằng đường hàng không / đường biển / xe buýt / ô tô...

38
New cards

on board

trên tàu, trên thuyền, trên máy bay

39
New cards

on foot

đi bộ, bằng chân

40
New cards

on holiday

đang trong kỳ nghỉ, đi nghỉ

41
New cards

on schedule

đúng lịch trình, đúng kế hoạch

42
New cards

on the coast

trên bờ biển, ven biển

43
New cards

attract

thu hút, hấp dẫn

44
New cards

backwards

về phía sau, ngược lại

45
New cards

depart

khởi hành, rời đi

46
New cards

departure

sự khởi hành, sự rời đi

47
New cards

choose

chọn, lựa chọn

48
New cards

chose

đã chọn

49
New cards

choice

sự lựa chọn, món được chọn

50
New cards

direction

hướng, phương hướng; chỉ dẫn

51
New cards

traveller

người đi du lịch, khách du lịch

52
New cards

close to

gần, sát với

53
New cards

famous for

nổi tiếng vì, nổi tiếng với

54
New cards

far from

xa, cách xa

55
New cards

late for

muộn, trễ (cuộc hẹn, lớp học, chuyến đi...)

56
New cards

suitable for

phù hợp với, thích hợp cho

57
New cards

arrive at/in

đến (arrive at: địa điểm nhỏ; arrive in: thành phố, quốc gia)

58
New cards

ask (sb) about

hỏi ai về điều gì

59
New cards

ask for

yêu cầu, nhờ, xin cái gì

60
New cards

prepare for

chuẩn bị cho, sẵn sàng cho

61
New cards

provide sb with

cung cấp cho ai cái gì

62
New cards

engage

tham gia, thu hút, cam kết

63
New cards

souvenir

quà lưu niệm

64
New cards

steal out

lẻn ra ngoài, đi ra một cách lặng lẽ

65
New cards

arrest

bắt giữ, tạm giam

66
New cards

distances

khoảng cách, quãng đường

67
New cards

rob

cướp, trấn lột

68
New cards

investigate

điều tra, khảo sát

69
New cards

crime scene

hiện trường vụ án

70
New cards

fed

cho ăn, nuôi dưỡng