New Economy TOEIC Test 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

register (n)/ to register (v)

sổ sách, máy ghi/ đăng ký

2
New cards

spreadsheet (n)

bảng tính

3
New cards

across the state/world…

trên toàn tiểu bang/ khắp thế giới

4
New cards

minored in business administration

chuyên ngành phụ là quản trị kinh doanh

5
New cards

utilize sth (v)

tận dụng điều gì

6
New cards

factor (n)

yếu tố, nhân tố

7
New cards

contribute (v)

đóng góp

8
New cards

enormous (adj)

lớn, khổng lồ

9
New cards

Considerable (adj)

Đáng kể, to tát, lớn lao

10
New cards

Long-term

dài hạn

11
New cards

Effective/ Affective (adj)

có ảnh hưởng, hiệu quả (tạo ra kết quả mong muốn)/ gây ra cảm xúc, cảm động

12
New cards

slight (adj)

mỏng, nhẹ

13
New cards

unaware (adj) of sth

không biết, không có ý thức về cái gì

14
New cards

agency (n)

sự môi giới, trung gian, công ty

15
New cards

well-liked

được yêu thích

16
New cards

nutrition (n)

sự dinh dưỡng, sự nuôi dưỡng

17
New cards

do me a favor

giúp tôi một việc

18
New cards

pity (n)

lòng thương xót, lòng từ bi [what a pity!: tiếc quá!]

19
New cards

stapler (n)

đồ bấm ghim, máy dập ghim

20
New cards

staple (n)

kim bấm, cái ghim

21
New cards

venue (n)

chỗ hội họp, địa điểm, nơi xử án

22
New cards

seminar (n)

hội thảo

23
New cards

reserve (v)

đặt trước (phòng, chỗ xem phim,…)

24
New cards

release a newsletter

đưa ra một bản tin

25
New cards

draft (n)

bản phác thảo

26
New cards

mileage (n)

số dặm bay được, cước phí (tính theo dặm; 1 dặm = 1,60934 km)

27
New cards

have to come to terms

phải chấp nhận, đi đến thỏa thuận

28
New cards

ancient artifacts

cổ vật

29
New cards

exhibit (n)

triển lãm

30
New cards

public display

trưng bày công khai trước công chúng

31
New cards

Feature (n)

nét đặc trưng

32
New cards

kitchen utensils

dụng cụ nhà bếp

33
New cards

sponsor (n)/ (v)

nhà tài trợ/ tài trợ

34
New cards

artifact (n)

hiện vật, đồ tạo tác

35
New cards

culinary (adj)

ẩm thực

36
New cards

renowned (adj)

nổi tiếng [a renowned documentary producer: một nhà sản xuất phim tài liệu nổi tiếng]

37
New cards

patron (n)

khách quen

38
New cards

humble (adj)

khiêm tốn

39
New cards

Ballroom (n)

phòng khiêu vũ

40
New cards

indication (n)

dấu hiệu

41
New cards

feel privileged

cảm thấy vinh dự

42
New cards

with no/ without further ado

không cần dài dòng nữa

43
New cards

put your hands together for sb

dành một tràng pháo tay cho ai đó

44
New cards

contract (n)

hợp đồng

45
New cards

appointment (n)

cuộc hẹn