1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
register (n)/ to register (v)
sổ sách, máy ghi/ đăng ký
spreadsheet (n)
bảng tính
across the state/world…
trên toàn tiểu bang/ khắp thế giới
minored in business administration
chuyên ngành phụ là quản trị kinh doanh
utilize sth (v)
tận dụng điều gì
factor (n)
yếu tố, nhân tố
contribute (v)
đóng góp
enormous (adj)
lớn, khổng lồ
Considerable (adj)
Đáng kể, to tát, lớn lao
Long-term
dài hạn
Effective/ Affective (adj)
có ảnh hưởng, hiệu quả (tạo ra kết quả mong muốn)/ gây ra cảm xúc, cảm động
slight (adj)
mỏng, nhẹ
unaware (adj) of sth
không biết, không có ý thức về cái gì
agency (n)
sự môi giới, trung gian, công ty
well-liked
được yêu thích
nutrition (n)
sự dinh dưỡng, sự nuôi dưỡng
do me a favor
giúp tôi một việc
pity (n)
lòng thương xót, lòng từ bi [what a pity!: tiếc quá!]
stapler (n)
đồ bấm ghim, máy dập ghim
staple (n)
kim bấm, cái ghim
venue (n)
chỗ hội họp, địa điểm, nơi xử án
seminar (n)
hội thảo
reserve (v)
đặt trước (phòng, chỗ xem phim,…)
release a newsletter
đưa ra một bản tin
draft (n)
bản phác thảo
mileage (n)
số dặm bay được, cước phí (tính theo dặm; 1 dặm = 1,60934 km)
have to come to terms
phải chấp nhận, đi đến thỏa thuận
ancient artifacts
cổ vật
exhibit (n)
triển lãm
public display
trưng bày công khai trước công chúng
Feature (n)
nét đặc trưng
kitchen utensils
dụng cụ nhà bếp
sponsor (n)/ (v)
nhà tài trợ/ tài trợ
artifact (n)
hiện vật, đồ tạo tác
culinary (adj)
ẩm thực
renowned (adj)
nổi tiếng [a renowned documentary producer: một nhà sản xuất phim tài liệu nổi tiếng]
patron (n)
khách quen
humble (adj)
khiêm tốn
Ballroom (n)
phòng khiêu vũ
indication (n)
dấu hiệu
feel privileged
cảm thấy vinh dự
with no/ without further ado
không cần dài dòng nữa
put your hands together for sb
dành một tràng pháo tay cho ai đó
contract (n)
hợp đồng
appointment (n)
cuộc hẹn