1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Dusting
Việc quét bụi
Cooking
Việc nấu ăn
Ironing
Việc ủi đồ
Sweep
Quét dọn
Wipe
Chùi, lau sạch
Throw out
Vứt, bỏ đi
Vacuum
Hút bụi
Cleaning
Việc dọn dẹp
Polish
Đánh bóng
Fold
Gấp gọn, gập lại
Scrub
Chà, cọ rửa
Tighten
Thắt, vặn (chặt)
Make the bed
Dọn giường
Set the table
Bày chén bát
Clear the table
Dọn dẹp chén bát
Mow the lawn
Cắt cỏ
Dishwashing
Việc rửa chén
Water the plants
Tưới cây
Clean the kitchen
Lau dọn bếp