1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Diet (n,v)
Chế độ ăn uống (n)
(Bắt buộc ai) ăn kiêng
Flesh (n)
Thịt (người)
Muscle (n)
Cơ (người)
Examine (v)
Khảo sát, nghiên cứu, khám bệnh
Nutrient (n)
Chất dinh dưỡng
Label (n)
Nhãn hiệu
Repetitive (adj)
Lặp đi lặp lại
Treatment (n)
Sự điều trị (bệnh nhân)
Recipe (n)
Công thức, cách làm món ăn
Bacteria (số nhiều)
Bacterium
Vi khuẩn
Living organism
Sinh vật sống
Infectious, infective (adj)
Lây nhiễm
Food poisoning
Ngộ độc thực phẩm
Antibiotic
Kháng sinh (adj), thuốc kháng sinh (n)
Treat (v)
Đối xử, điều trị
Infection (n)
Bệnh nhiễm trùng
Germ (n)
Mầm bệnh
A range of illnesses
Nhiều loại bệnh
Flu (influenza) (n)
Bệnh cúm
Infected cell
Tế bào bị nhiễm bệnh
Treatment of
Sự chữa trị của..