Từ vựng từ bài 36 - 50

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

체하다 (v)

đầy bụng, khó tiêu

2
New cards

어둡다 (a)

tối, đen tối

3
New cards

제대로 ( phó từ )

một cách tử tế

4
New cards

강하다 (a)

mạnh, cao

5
New cards

반드시 ( phó từ )

nhất thiết, nhất định

6
New cards

날씬하다 (a)

mảnh mai, thon thả

7
New cards

똑같다 (a)

giống hệt, giống y đúc

8
New cards

소용 (n)

tác dụng, công dụng, lợi ích

9
New cards

접수 기간

thời gian tiếp nhận

10
New cards

야식을 먹다

ăn đêm

11
New cards

품질 (n)

chất lượng

12
New cards

살이 찌다

tăng cân

13
New cards

해수욕장

bãi tắm biển

14
New cards

점수가 낮다

điểm thấp

15
New cards

giá cả

16
New cards

신제품

sản phẩm mới

17
New cards

젖다 (v)

ướt, thấm, rơi vào

18
New cards

쏟다

đổ ra

19
New cards

꺼지다

tắt, ngừng

20
New cards

작성하다 (v)

soạn, viết, làm

21
New cards

날아가다

bay đi, bị mất

22
New cards

보고서

bản báo cáo

23
New cards

허리 (n)

eo

24
New cards

치료를 받다

tiếp nhận điều trị

25
New cards

끊기다

bị ngắt

26
New cards

폭우가 내리다

mưa to

27
New cards

깜빡 ( phó từ )

chớp, lóe, ngay tức khắc

28
New cards

졸다

ngủ gật

29
New cards

멈추다

dừng lại, ngưng lại

30
New cards

멀미가 나다

bị say ( tàu, xe …)

31
New cards

뒤집히다 (v)

bị lật ngược, bị lộn ngược

32
New cards

비를 맞다

dầm mưa, dính mưa

33
New cards

세게 ( phó từ )

một cách mạnh mẽ, mạnh

34
New cards

미끄러지다

trượt ngã

35
New cards

떠들다

làm ồn, gây ồn

36
New cards

귀찮다

phiền phức, bực mình

37
New cards

참석하다

tham dự

38
New cards

(경찰에) 신고하다

trình báo ( lên cơ quan cảnh sát )

39
New cards

(손을) 데다

bị bỏng ( tay )

40
New cards

급하다

gấp, khẩn cấp, hấp tấp

41
New cards

참다

chịu đựng, cố nén

42
New cards

훔치다

trộm cắp

43
New cards

도망가다

chạy trốn

44
New cards

물에 빠지다

rơi xuống nước

45
New cards

꾸중

sự rầy la, quở mắng

46
New cards

던지다

ném, quăng

47
New cards

상대

sự đối mặt, đối diện, đối tượng

48
New cards

적당하다

phù hợp, phải chăng

49
New cards

청소기

máy hút bụi

50
New cards

평범하다

bình thường

51
New cards

고생하다

khổ sở, vất vả

52
New cards

당연히 ( phó từ )

một cách đương nhiên, tất nhiên

53
New cards

신경(을) 쓰다

để ý, lo lắng

54
New cards

소화

sự tiêu hóa

55
New cards

지원하다

đăng ký, ứng tuyển

56
New cards

며칠

mấy ngày

57
New cards

선풍기

quạt máy

58
New cards

아쉽다

đáng tiếc, tiếc nuối

59
New cards

출입국사무소

phòng quản lý xuất nhập cảnh

60
New cards

연장을 하다

gia hạn

61
New cards

출입문을 막다

chặn cửa ra vào

62
New cards

그만두다

chấm dứt, ngưng, bỏ dở

63
New cards

긴장하다

căng thẳng

64
New cards

변경되다

được thay đổi, bị sửa đổi

65
New cards

청 재킷

áo khoác jean

66
New cards

가죽

da ( động vật )

67
New cards

대청소를 하다

tổng vệ sinh

68
New cards

이삿짐을 옮기다

chuyển đồ đạc

69
New cards

정신없이 ( phó từ )

một cách tối tăm mặt mũi

70
New cards

미술 전시회 준비

chuẩn bị triển lãm nghệ thuật

71
New cards

퇴원하다

xuất viện

72
New cards

회복(하다)

sự hồi phục

73
New cards

폭설이 내리다

bão tuyết

74
New cards

열흔

10 ngày

75
New cards

독감

cảm cúm

76
New cards

결정되다

được quyết định

77
New cards

카멜레온

tắc kè hoa

78
New cards

성별

giới tính

79
New cards

정해지다

được quyết định

80
New cards

선크림을 바르다

bôi KCN

81
New cards

상의하다

thảo luận, bàn bạc

82
New cards

예습하다

luyện tập trước

83
New cards

복습하다

ôn tập lại

84
New cards

차리다

dọn, tỉnh táo, duy trì

85
New cards

눈물을 흘리다

khóc

86
New cards

장난 (n)

lời nói đùa, trêu chọc

87
New cards

벌레

sâu bọ

88
New cards

밤을 새우다

thức trắng cả đêm

89
New cards

부럽다

ghen tị, thèm muốn

90
New cards

속상하다

buồn lòng, buồn phiền

91
New cards

수료식

lễ bế giảng

92
New cards

활짝 ( phó từ )

rộng, toang

93
New cards

저렴하다

rẻ

94
New cards