1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
체하다 (v)
đầy bụng, khó tiêu
어둡다 (a)
tối, đen tối
제대로 ( phó từ )
một cách tử tế
강하다 (a)
mạnh, cao
반드시 ( phó từ )
nhất thiết, nhất định
날씬하다 (a)
mảnh mai, thon thả
똑같다 (a)
giống hệt, giống y đúc
소용 (n)
tác dụng, công dụng, lợi ích
접수 기간
thời gian tiếp nhận
야식을 먹다
ăn đêm
품질 (n)
chất lượng
살이 찌다
tăng cân
해수욕장
bãi tắm biển
점수가 낮다
điểm thấp
값
giá cả
신제품
sản phẩm mới
젖다 (v)
ướt, thấm, rơi vào
쏟다
đổ ra
꺼지다
tắt, ngừng
작성하다 (v)
soạn, viết, làm
날아가다
bay đi, bị mất
보고서
bản báo cáo
허리 (n)
eo
치료를 받다
tiếp nhận điều trị
끊기다
bị ngắt
폭우가 내리다
mưa to
깜빡 ( phó từ )
chớp, lóe, ngay tức khắc
졸다
ngủ gật
멈추다
dừng lại, ngưng lại
멀미가 나다
bị say ( tàu, xe …)
뒤집히다 (v)
bị lật ngược, bị lộn ngược
비를 맞다
dầm mưa, dính mưa
세게 ( phó từ )
một cách mạnh mẽ, mạnh
미끄러지다
trượt ngã
떠들다
làm ồn, gây ồn
귀찮다
phiền phức, bực mình
참석하다
tham dự
(경찰에) 신고하다
trình báo ( lên cơ quan cảnh sát )
(손을) 데다
bị bỏng ( tay )
급하다
gấp, khẩn cấp, hấp tấp
참다
chịu đựng, cố nén
훔치다
trộm cắp
도망가다
chạy trốn
물에 빠지다
rơi xuống nước
꾸중
sự rầy la, quở mắng
던지다
ném, quăng
상대
sự đối mặt, đối diện, đối tượng
적당하다
phù hợp, phải chăng
청소기
máy hút bụi
평범하다
bình thường
고생하다
khổ sở, vất vả
당연히 ( phó từ )
một cách đương nhiên, tất nhiên
신경(을) 쓰다
để ý, lo lắng
소화
sự tiêu hóa
지원하다
đăng ký, ứng tuyển
며칠
mấy ngày
선풍기
quạt máy
아쉽다
đáng tiếc, tiếc nuối
출입국사무소
phòng quản lý xuất nhập cảnh
연장을 하다
gia hạn
출입문을 막다
chặn cửa ra vào
그만두다
chấm dứt, ngưng, bỏ dở
긴장하다
căng thẳng
변경되다
được thay đổi, bị sửa đổi
청 재킷
áo khoác jean
가죽
da ( động vật )
대청소를 하다
tổng vệ sinh
이삿짐을 옮기다
chuyển đồ đạc
정신없이 ( phó từ )
một cách tối tăm mặt mũi
미술 전시회 준비
chuẩn bị triển lãm nghệ thuật
퇴원하다
xuất viện
회복(하다)
sự hồi phục
폭설이 내리다
bão tuyết
열흔
10 ngày
독감
cảm cúm
결정되다
được quyết định
카멜레온
tắc kè hoa
성별
giới tính
정해지다
được quyết định
선크림을 바르다
bôi KCN
상의하다
thảo luận, bàn bạc
예습하다
luyện tập trước
복습하다
ôn tập lại
차리다
dọn, tỉnh táo, duy trì
눈물을 흘리다
khóc
장난 (n)
lời nói đùa, trêu chọc
벌레
sâu bọ
밤을 새우다
thức trắng cả đêm
부럽다
ghen tị, thèm muốn
속상하다
buồn lòng, buồn phiền
수료식
lễ bế giảng
활짝 ( phó từ )
rộng, toang
저렴하다
rẻ