1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
possible
có thể ,khả thi
due to
bởi vì
knowledge=science
kiến thức
resource
tài nguyên
rast
khủng lồ
material
tài liệu
convenient
tiện lợi
access
truy cập
provide
cung cấp
society
xã hội
issues
vấn đề
ability
khả năng, năng lực
complete
hoàn thành
pressure
áp lực
primary
sơ đẳng
completely
hoàn toàn
assignment
bài tập
quite
khá
conducive
dẫn đến/thuận lợi
evidence
= chứng
way of doing something
phương pháp, cách làm gì đó
statement
sự bày tỏ/trình bày/phát biểu
previous company
cv trước
necessary to do sth/ for sb to do sth
( adj)cần thiết
replace
(v) thay thế
serve
phục vụ
flexibility
(n) sự linh hoạt
practice
(n) luyện tập
replicate
(v) sao chép, bắt chước
directional
(adj) định hướng
system
(n) hệ thống
value
giá trị
solution=method
giải pháp
activities
hành động
science
khoa học
easier
dễ dàng hơn
require
yêu cầu
motivation
động lực
motivate=foster
thúc đẩy
indispensable
không thể thiếu
In recent years
những năm gần đây
instructors
ng hướng dẫn
blemishes
khuyết điểm
recently
gần đây
urgent matter
vấn đề cấp bách
received
nhận
particularly
cụ thể
favorite
yêu thích
best regards
thân mến
cultures
văn hóa