1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
night shift
ca đêm
regulation
quy định, quy chế
client
khách hàng (sử dụng dịch vụ)
customer
khách hàng (mua hàng)
guest
khách mời, khách (tại khách sạn)
passenger
hành khách
accountant
kế toán viên
relevant
liên quan
bonus
tiền thưởng
employ
thuê, tuyển
employment
việc làm
employer
nhà tuyển dụng
employee
người lao động, nhân viên, công nhân
rewarding
bổ ích, đáng
academic qualification
bằng cấp học thuật, trình độ học vấn
well-paid
được trả lương cao
vacancy
vị trí còn trống
section
phần
flexible
linh hoạt, linh động
sort
kiểu, loại/ phân loại
donate
quyên tặng, quyên góp
donation
sự quyên góp
experience
kinh nghiệm, trải nghiệm
on-the-job training
đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ
wage
tiền công
salary
lương
income
thu nhập
retire
về hưu
retirement
sự nghỉ hưu
benefit
lợi ích
profit
lợi nhuận
casual work
cộng việc bình thường
preferably
tốt nhất là
candidate
ứng viên, ứng cử viên
product reviewer
người đánh giá sản phẩm
teaching assistant
trợ giảng
event volunteer
tình nguyện viên sự kiện
babysitter
người trông trẻ
babysit
trông trẻ
part-time job
công việc bán thời gian
full-time job
công việc toàn thời gian
interview
buổi phỏng vấn
interviewer
người phỏng vấn
interviewee
người được phỏng vấn
duty
nghĩa vụ
application
ứng dụng, đơn xin
apply
áp dụng, nộp đơn, xin việc
applicable
có thể áp dụng
applicant
người xin việc, người nộp đơn
position
chức vụ, vị trí
advertise
quảng bá
advertising
việc quảng cáo
advertisement
bài quảng cáo
advertiser
nhà quảng cáo
curriculum vitae
sơ yếu lý lịch
consider
cân nhắc, xem xét
consideration
sự xem xét
considerate
thận trọng, ân cần
considerable
đáng kể, đáng chú ý
commute
đi lại thường xuyên
commuter
người đi lại thường xuyên
rush hour
giờ cao điểm
demanding
khó khăn, đòi hỏi khắt khe
repetitive
lặp đi lặp lại, nhàm chán
stressful
áp lực, gây căng thẳng
unusual
lạ, bất thường
build working relationships with sb
xây dựng mối quan hệ làm việc với ai
be on the night shift
trực ca đêm
go on a business trip
đi công tác
work overtime
làm thêm giờ
follow in one's footsteps
tiếp bước ai
open up
mở ra
take on
đảm nhận, thuê mướn
meet the production targets
đáp ứng các mục tiêu sản xuất
apply for
nộp đơn, ứng tuyển
work as sth
làm công việc gì
be willing to do sth
sẵn sàng làm việc gì đó
check attendance
điểm danh
interfere with sth
can thiệp, xen vào, gây trở ngại
take one's order
nhận gọi đồ/ nhận đặt hàng
wait on/at tables
phục vụ bàn
meet sb in person
gặp trực tiếp ai đó
give rise to sth
làm phát sinh cái gì đó