Thẻ ghi nhớ: Vocabulary Unit 5: The world of work | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

night shift

ca đêm

<p>ca đêm</p>
2
New cards

regulation

quy định, quy chế

<p>quy định, quy chế</p>
3
New cards

client

khách hàng (sử dụng dịch vụ)

<p>khách hàng (sử dụng dịch vụ)</p>
4
New cards

customer

khách hàng (mua hàng)

<p>khách hàng (mua hàng)</p>
5
New cards

guest

khách mời, khách (tại khách sạn)

<p>khách mời, khách (tại khách sạn)</p>
6
New cards

passenger

hành khách

<p>hành khách</p>
7
New cards

accountant

kế toán viên

<p>kế toán viên</p>
8
New cards

relevant

liên quan

<p>liên quan</p>
9
New cards

bonus

tiền thưởng

<p>tiền thưởng</p>
10
New cards

employ

thuê, tuyển

<p>thuê, tuyển</p>
11
New cards

employment

việc làm

<p>việc làm</p>
12
New cards

employer

nhà tuyển dụng

<p>nhà tuyển dụng</p>
13
New cards

employee

người lao động, nhân viên, công nhân

<p>người lao động, nhân viên, công nhân</p>
14
New cards

rewarding

bổ ích, đáng

<p>bổ ích, đáng</p>
15
New cards

academic qualification

bằng cấp học thuật, trình độ học vấn

<p>bằng cấp học thuật, trình độ học vấn</p>
16
New cards

well-paid

được trả lương cao

<p>được trả lương cao</p>
17
New cards

vacancy

vị trí còn trống

<p>vị trí còn trống</p>
18
New cards

section

phần

<p>phần</p>
19
New cards

flexible

linh hoạt, linh động

<p>linh hoạt, linh động</p>
20
New cards

sort

kiểu, loại/ phân loại

<p>kiểu, loại/ phân loại</p>
21
New cards

donate

quyên tặng, quyên góp

<p>quyên tặng, quyên góp</p>
22
New cards

donation

sự quyên góp

<p>sự quyên góp</p>
23
New cards

experience

kinh nghiệm, trải nghiệm

<p>kinh nghiệm, trải nghiệm</p>
24
New cards

on-the-job training

đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ

<p>đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ</p>
25
New cards

wage

tiền công

<p>tiền công</p>
26
New cards

salary

lương

<p>lương</p>
27
New cards

income

thu nhập

<p>thu nhập</p>
28
New cards

retire

về hưu

<p>về hưu</p>
29
New cards

retirement

sự nghỉ hưu

<p>sự nghỉ hưu</p>
30
New cards

benefit

lợi ích

<p>lợi ích</p>
31
New cards

profit

lợi nhuận

<p>lợi nhuận</p>
32
New cards

casual work

cộng việc bình thường

<p>cộng việc bình thường</p>
33
New cards

preferably

tốt nhất là

<p>tốt nhất là</p>
34
New cards

candidate

ứng viên, ứng cử viên

<p>ứng viên, ứng cử viên</p>
35
New cards

product reviewer

người đánh giá sản phẩm

<p>người đánh giá sản phẩm</p>
36
New cards

teaching assistant

trợ giảng

<p>trợ giảng</p>
37
New cards

event volunteer

tình nguyện viên sự kiện

<p>tình nguyện viên sự kiện</p>
38
New cards

babysitter

người trông trẻ

<p>người trông trẻ</p>
39
New cards

babysit

trông trẻ

<p>trông trẻ</p>
40
New cards

part-time job

công việc bán thời gian

<p>công việc bán thời gian</p>
41
New cards

full-time job

công việc toàn thời gian

<p>công việc toàn thời gian</p>
42
New cards

interview

buổi phỏng vấn

<p>buổi phỏng vấn</p>
43
New cards

interviewer

người phỏng vấn

<p>người phỏng vấn</p>
44
New cards

interviewee

người được phỏng vấn

<p>người được phỏng vấn</p>
45
New cards

duty

nghĩa vụ

<p>nghĩa vụ</p>
46
New cards

application

ứng dụng, đơn xin

<p>ứng dụng, đơn xin</p>
47
New cards

apply

áp dụng, nộp đơn, xin việc

<p>áp dụng, nộp đơn, xin việc</p>
48
New cards

applicable

có thể áp dụng

<p>có thể áp dụng</p>
49
New cards

applicant

người xin việc, người nộp đơn

<p>người xin việc, người nộp đơn</p>
50
New cards

position

chức vụ, vị trí

<p>chức vụ, vị trí</p>
51
New cards

advertise

quảng bá

<p>quảng bá</p>
52
New cards

advertising

việc quảng cáo

<p>việc quảng cáo</p>
53
New cards

advertisement

bài quảng cáo

<p>bài quảng cáo</p>
54
New cards

advertiser

nhà quảng cáo

<p>nhà quảng cáo</p>
55
New cards

curriculum vitae

sơ yếu lý lịch

<p>sơ yếu lý lịch</p>
56
New cards

consider

cân nhắc, xem xét

<p>cân nhắc, xem xét</p>
57
New cards

consideration

sự xem xét

<p>sự xem xét</p>
58
New cards

considerate

thận trọng, ân cần

<p>thận trọng, ân cần</p>
59
New cards

considerable

đáng kể, đáng chú ý

<p>đáng kể, đáng chú ý</p>
60
New cards

commute

đi lại thường xuyên

<p>đi lại thường xuyên</p>
61
New cards

commuter

người đi lại thường xuyên

<p>người đi lại thường xuyên</p>
62
New cards

rush hour

giờ cao điểm

<p>giờ cao điểm</p>
63
New cards

demanding

khó khăn, đòi hỏi khắt khe

<p>khó khăn, đòi hỏi khắt khe</p>
64
New cards

repetitive

lặp đi lặp lại, nhàm chán

<p>lặp đi lặp lại, nhàm chán</p>
65
New cards

stressful

áp lực, gây căng thẳng

<p>áp lực, gây căng thẳng</p>
66
New cards

unusual

lạ, bất thường

<p>lạ, bất thường</p>
67
New cards

build working relationships with sb

xây dựng mối quan hệ làm việc với ai

<p>xây dựng mối quan hệ làm việc với ai</p>
68
New cards

be on the night shift

trực ca đêm

<p>trực ca đêm</p>
69
New cards

go on a business trip

đi công tác

<p>đi công tác</p>
70
New cards

work overtime

làm thêm giờ

<p>làm thêm giờ</p>
71
New cards

follow in one's footsteps

tiếp bước ai

<p>tiếp bước ai</p>
72
New cards

open up

mở ra

<p>mở ra</p>
73
New cards

take on

đảm nhận, thuê mướn

<p>đảm nhận, thuê mướn</p>
74
New cards

meet the production targets

đáp ứng các mục tiêu sản xuất

<p>đáp ứng các mục tiêu sản xuất</p>
75
New cards

apply for

nộp đơn, ứng tuyển

<p>nộp đơn, ứng tuyển</p>
76
New cards

work as sth

làm công việc gì

<p>làm công việc gì</p>
77
New cards

be willing to do sth

sẵn sàng làm việc gì đó

<p>sẵn sàng làm việc gì đó</p>
78
New cards

check attendance

điểm danh

<p>điểm danh</p>
79
New cards

interfere with sth

can thiệp, xen vào, gây trở ngại

<p>can thiệp, xen vào, gây trở ngại</p>
80
New cards

take one's order

nhận gọi đồ/ nhận đặt hàng

<p>nhận gọi đồ/ nhận đặt hàng</p>
81
New cards

wait on/at tables

phục vụ bàn

<p>phục vụ bàn</p>
82
New cards

meet sb in person

gặp trực tiếp ai đó

<p>gặp trực tiếp ai đó</p>
83
New cards

give rise to sth

làm phát sinh cái gì đó

<p>làm phát sinh cái gì đó</p>