1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
let out a sigh
thở dài (thể hiện cảm xúc)
let out an exasperated sigh
thở dài bực tức
searing /ˈsɪər.ɪŋ/
(adj): cực kỳ nóng, nóng rát; đau đớn tột độ; mạnh mẽ, mãnh liệt (về cảm xúc, lời nói)
notion /ˈnəʊʃən/
(n): ý niệm, khái niệm, quan điểm; niềm tin hoặc suy nghĩ (thường không hoàn toàn chính xác, sâu sắc)
have no notion of sth
không có chút hiểu biết nào về...
reject/challenge a notion
bác bỏ/thách thức một quan niệm
abstract notion
khái niệm trừu tượng
spy on
theo dõi bí mật, do thám ai đó, cái gì (một cách không chính thống)
eavesdrop /ˈiːvz.drɒp/
(v): nghe trộm cuộc trò chuyện của người khác (chỉ nghe, không nhìn) (một cách bí mật)
pry open/pry loose
cạy mở, cạy ra
pry information out of sb
moi thông tin từ ai đó
reluctantly /rɪˈlʌktəntli/
(adv): một cách miễn cưỡng, không sẵn lòng
shatter /ˈʃætər/
(v.): làm vỡ vụn, tan vỡ (nghĩa đen, bóng); gây sốc, tổn thương sâu sắc
shatter into pieces/fragments
vỡ thành từng mảnh
shattered dreams/illusions
giấc mơ, ảo tưởng tan vỡ
burn into
(phr. v.): khắc sâu vào (tâm trí, ký ức, cảm xúc); in cháy vào (bề mặt)
burn into one's memory/mind/heart/soul
khắc sâu vào trí nhớ/tâm hồn
grating
chói tai, khó chịu (âm thanh)
numb /nʌm/
(adj): tê cứng (mất cảm giác); tê dại (về cảm xúc)
(v): làm tê liệt (về thể chất, tinh thần)
go numb
bị tê (tự nhiên)
feel numb
cảm thấy tê (cả thể chất lẫn cảm xúc)
numb the pain
làm tê, làm giảm cơn đau
doorknob /ˈdɔːnɒb/
(n): tay nắm cửa (tròn, có thể xoay)
turn the doorknob
vặn núm cửa
twist the doorknob
xoay núm cửa