Thẻ ghi nhớ: Từ vựng for university (P2) (2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

let out a sigh

thở dài (thể hiện cảm xúc)

2
New cards

let out an exasperated sigh

thở dài bực tức

3
New cards

searing /ˈsɪər.ɪŋ/

(adj): cực kỳ nóng, nóng rát; đau đớn tột độ; mạnh mẽ, mãnh liệt (về cảm xúc, lời nói)

4
New cards

notion /ˈnəʊʃən/

(n): ý niệm, khái niệm, quan điểm; niềm tin hoặc suy nghĩ (thường không hoàn toàn chính xác, sâu sắc)

5
New cards

have no notion of sth

không có chút hiểu biết nào về...

6
New cards

reject/challenge a notion

bác bỏ/thách thức một quan niệm

7
New cards

abstract notion

khái niệm trừu tượng

8
New cards

spy on

theo dõi bí mật, do thám ai đó, cái gì (một cách không chính thống)

9
New cards

eavesdrop /ˈiːvz.drɒp/

(v): nghe trộm cuộc trò chuyện của người khác (chỉ nghe, không nhìn) (một cách bí mật)

10
New cards

pry open/pry loose

cạy mở, cạy ra

11
New cards

pry information out of sb

moi thông tin từ ai đó

12
New cards

reluctantly /rɪˈlʌktəntli/

(adv): một cách miễn cưỡng, không sẵn lòng

13
New cards

shatter /ˈʃætər/

(v.): làm vỡ vụn, tan vỡ (nghĩa đen, bóng); gây sốc, tổn thương sâu sắc

14
New cards

shatter into pieces/fragments

vỡ thành từng mảnh

15
New cards

shattered dreams/illusions

giấc mơ, ảo tưởng tan vỡ

16
New cards

burn into

(phr. v.): khắc sâu vào (tâm trí, ký ức, cảm xúc); in cháy vào (bề mặt)

17
New cards

burn into one's memory/mind/heart/soul

khắc sâu vào trí nhớ/tâm hồn

18
New cards

grating

chói tai, khó chịu (âm thanh)

19
New cards

numb /nʌm/

(adj): tê cứng (mất cảm giác); tê dại (về cảm xúc)

(v): làm tê liệt (về thể chất, tinh thần)

20
New cards

go numb

bị tê (tự nhiên)

21
New cards

feel numb

cảm thấy tê (cả thể chất lẫn cảm xúc)

22
New cards

numb the pain

làm tê, làm giảm cơn đau

23
New cards

doorknob /ˈdɔːnɒb/

(n): tay nắm cửa (tròn, có thể xoay)

24
New cards

turn the doorknob

vặn núm cửa

25
New cards

twist the doorknob

xoay núm cửa