1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deadline
Phiên âm: /ˈded.laɪn/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The latest time or date by which something must be done.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hạn chót
Cách dùng:
Dùng để chỉ thời hạn cuối cùng phải hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
We have to finish the project before the deadline.
→ Dịch: Chúng tôi phải hoàn thành dự án trước hạn chót
fund
Phiên âm: /fʌnd/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An amount of money saved or collected for a specific purpose.
→ Nghĩa tiếng Việt: Quỹ
Cách dùng:
Dùng để nói đến tiền được dùng cho một mục đích cụ thể như học bổng, từ thiện hoặc đầu tư.
Ví dụ:
The company set up a fund to support education.
→ Dịch: Công ty đã lập một quỹ để hỗ trợ giáo dục.
penalty
Phiên âm: /ˈpen.əl.ti/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A punishment for breaking a rule or law.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hình phạt
Cách dùng:
Dùng để chỉ sự trừng phạt khi vi phạm quy định, hợp đồng hoặc luật pháp.
Ví dụ:
There is a penalty for late payment.
→ Dịch: Có hình phạt nếu thanh toán trễ.
conservative
Phiên âm: /kənˈsɜː.və.tɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Not liking change and preferring traditional ideas.
→ Nghĩa tiếng Việt: Bảo thủ
Cách dùng:
Dùng để miêu tả người hay suy nghĩ không thích sự thay đổi, giữ nguyên quan điểm hoặc cách làm cũ.
Ví dụ:
My grandfather is very conservative in his views.
→ Dịch: Ông tôi rất bảo thủ trong quan điểm của mình
long-term
Phiên âm: /ˌlɒŋˈtɜːm/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Continuing for a long time into the future.
→ Nghĩa tiếng Việt: Dài hạn
Cách dùng:
Dùng để chỉ điều gì đó có thời gian kéo dài trong tương lai, thường được dùng với kế hoạch, mục tiêu hoặc đầu tư.
Ví dụ:
They made a long-term investment in real estate.
→ Dịch: Họ đã đầu tư dài hạn vào bất động sản.
file
Phiên âm: /faɪl/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To officially submit a document or request.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nộp
Cách dùng:
Dùng để chỉ hành động nộp giấy tờ, đơn từ, báo cáo cho cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ:
She filed her tax return online.
→ Dịch: Cô ấy đã nộp tờ khai thuế của mình trực tuyến.
resource
Phiên âm: /ˈrɪˌzɔːs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Something useful that can help achieve a goal, like money, materials, or information.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tài nguyên
Cách dùng:
Dùng để chỉ các yếu tố hỗ trợ như nguyên liệu, thông tin, con người hay tiền bạc để thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ:
Water is an important natural resource.
→ Dịch: Nước là một tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
joint
Phiên âm: /dʒɔɪnt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Something shared or owned together by two or more people.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một thứ dùng chung
Cách dùng:
Dùng để chỉ tài sản, tài khoản hoặc trách nhiệm được chia sẻ giữa hai hay nhiều người.
Ví dụ:
They opened a joint bank account.
→ Dịch: Họ đã mở một tài khoản ngân hàng chung.
owe
Phiên âm: /əʊ/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To have to pay money to someone.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nợ
Cách dùng:
Dùng để nói về việc phải trả tiền cho ai đó vì đã vay hoặc mua nợ.
Ví dụ:
I still owe him $50.
→ Dịch: Tôi vẫn còn nợ anh ấy 50 đô.
commit
Phiên âm: /kəˈmɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To promise to do something or to be dedicated to something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đảm bảo, cam kết
Cách dùng:
Dùng để diễn tả sự quyết tâm hoặc ràng buộc thực hiện một việc gì đó, thường dùng trong kinh doanh hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
He committed to helping the team every weekend.
→ Dịch: Anh ấy đã cam kết giúp đỡ đội vào mỗi cuối tuần
spouse
Phiên âm: /spaʊs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A husband or wife.
→ Nghĩa tiếng Việt: Vợ hoặc chồng
Cách dùng:
Dùng để chỉ người kết hôn với bạn – tức là vợ hoặc chồng.
Ví dụ:
You can include your spouse in the insurance plan.
→ Dịch: Bạn có thể thêm vợ hoặc chồng vào kế hoạch bảo hiểm.
withhold
Phiên âm: /wɪðˈhəʊld/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To not give something that is expected or due.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giữ lại
Cách dùng:
Dùng để nói về việc không trao, không cấp cái gì đó như thông tin, tiền bạc hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
The employer withheld part of his salary for taxes.
→ Dịch: Chủ lao động đã giữ lại một phần lương của anh ấy để đóng thuế.
victims
Phiên âm: /ˈvɪk.tɪmz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who are hurt, killed, or suffer because of something bad like a crime, accident, or disaster.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nạn nhân
Cách dùng:
Dùng để chỉ những người chịu thiệt hại hoặc tổn thương do tai nạn, thiên tai, chiến tranh, tội phạm,…
Ví dụ:
The victims of the fire lost everything they had.
→ Dịch: Các nạn nhân của vụ cháy đã mất tất cả những gì họ có.
earthquake
Phiên âm: /ˈɜːθ.kweɪk/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A sudden shaking of the ground caused by movement of the Earth's crust.
→ Nghĩa tiếng Việt: Động đất
Cách dùng:
Dùng để chỉ hiện tượng mặt đất rung chuyển do hoạt động địa chất, có thể gây thiệt hại lớn.
Ví dụ:
The earthquake damaged many buildings in the city.
→ Dịch: Trận động đất đã làm hư hại nhiều tòa nhà trong thành phố.
temporary
Phiên âm: /ˈtem.pər.ər.i/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Lasting only for a short time.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tạm thời
Cách dùng:
Dùng để mô tả điều gì đó chỉ xảy ra hoặc tồn tại trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
She got a temporary job during the summer break.
→ Dịch: Cô ấy có một công việc tạm thời trong kỳ nghỉ hè.
unemployed
Phiên âm: /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Not having a job.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thất nghiệp
Cách dùng:
Dùng để chỉ người không có việc làm nhưng đang sẵn sàng làm việc.
Ví dụ:
He has been unemployed for six months.
→ Dịch: Anh ấy đã thất nghiệp được sáu tháng.
pool money
Phiên âm: /puːl ˈmʌn.i/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To collect money from different people for a common purpose.
→ Nghĩa tiếng Việt: Góp tiền
Cách dùng:
Dùng khi nhiều người cùng đóng góp tiền để làm việc gì đó chung.
Ví dụ:
They pooled their money to buy a gift for their teacher.
→ Dịch: Họ góp tiền để mua quà cho cô giáo.
pay shared household expenses
Phiên âm: /peɪ ʃeəd ˈhaʊs.həʊld ɪkˈspensɪz/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To pay costs that are shared by people living in the same house.
→ Nghĩa tiếng Việt: Trả các chi phí sinh hoạt chung
Cách dùng:
Dùng để chỉ hành động cùng nhau thanh toán các khoản chi phí như điện, nước, thực phẩm,… trong gia đình hoặc nơi ở chung.
Ví dụ:
We both pay shared household expenses like rent and electricity.
→ Dịch: Cả hai chúng tôi cùng trả các chi phí sinh hoạt chung như tiền thuê nhà và điện.
stockbroker
Phiên âm: /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who buys and sells stocks for other people.
→ Nghĩa tiếng Việt: Môi giới chứng khoán
Cách dùng:
Dùng để chỉ người làm việc trong lĩnh vực tài chính, thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu thay cho khách hàng.
Ví dụ:
She works as a stockbroker in a large investment firm.
→ Dịch: Cô ấy làm môi giới chứng khoán cho một công ty đầu tư lớn.
equally
Phiên âm: /ˈiː.kwə.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In the same amount or in a fair and equal way.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách công bằng, bằng nhau
Cách dùng:
Dùng để diễn tả sự chia sẻ, phân phối hoặc đối xử ngang bằng giữa các bên.
Ví dụ:
The money was divided equally among the team members.
→ Dịch: Số tiền được chia đều cho các thành viên trong nhóm.
financial aid
Phiên âm: /faɪˈnæn.ʃəl eɪd/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Money or help given to people for financial support, especially students.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hỗ trợ tài chính
Cách dùng:
Dùng để nói đến sự giúp đỡ về tiền bạc từ chính phủ, trường học, hoặc tổ chức để hỗ trợ ai đó, đặc biệt là sinh viên.
Ví dụ:
She received financial aid to pay for her college tuition.
→ Dịch: Cô ấy đã nhận được hỗ trợ tài chính để đóng học phí đại học
payment
Phiên âm: /ˈpeɪ.mənt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of giving money in exchange for something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Khoản thanh toán
Cách dùng:
Dùng để nói đến việc trả tiền cho hàng hóa, dịch vụ hoặc nợ.
Ví dụ:
You can make the payment by credit card or cash.
→ Dịch: Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt.