1/180
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你
Bạn
你们
các bạn,bọn họ
你们好
Chào các bạn
老师
Thầy giáo
不
Không
谢谢
Cảm ơn
客气
Không sao
不客气
Không sao mà
王
Vương
叫
gọi là
名字
Tên
小
Nhỏ
小学生
Hs tiểu học
大学生
Sinh viên
歌手
Ca sĩ
医生
Bác sĩ
司机
Tài xuế
哪
Nào(đtnx)
国
Nước
个
Lượng từ chỉ ng
的
Của
介绍
Giới thiệu
越南
Việt nam
汉语
Tiếng trung
中国
Trung quốc
中文
Người trung
美国
Mỹ
英语
Tiếng anh
英国
Anh quốc
加拿大
Tây ban nha
法国
Pháp
法语
Tiếng pháp
同学
Bạn cùng học
认识
Quen biết
很
Rất
高兴
Vui
也
Cũng
谁
Ai
书
Sách
词典
Từ điển
杂志
Tạp chí
课本
Sách vở
位
Chỗ ở,vị trí
漂亮
Xinh đẹp
姑娘
Cô nương
吃
Ăn
饭
Cơm
留学
Du học
河内大学
Đại học HN
北京大学
Đại học Bắc Kinh
国家
Quốc gia
电影院
Rạp chiếu phim
学习
Học tập
在
Đến
在
Đến
卫生
Vệ sinh
去
洗手
上厕所
对
没错
不对
错
有
手机
公园
多
咖啡馆
等
教师
那边
早上
上午
开门
晚上
夜里
昨天
今天
明天
早饭
午饭
晚饭
早
晚
上课
下课
上班
下班
天
饿
做
回家
自行车
摩托车
车
事
说
说话
想
要